GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3最后更新01.08.2024 13:00:04, 创建者: Vietnamchess,最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 9 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮/9 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮 |
| 最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
选手按字母排列
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAN | Long An |
2 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu |
3 | Bùi, Huy Kiên | NDI | Nam Định |
4 | Đặng, Nguyễn Hải Đăng | HPH | Hải Phòng |
5 | Đặng, Phú Hào | BLI | Bạc Liêu |
6 | Đặng, Hữu Vinh | HPH | Hải Phòng |
7 | Đào, Tiến Đức | QTR | Quảng Trị |
8 | Đỗ, Hoàng Tiến | NBI | Ninh Bình |
9 | Dương, Hoàng Khánh | LSO | Lạng Sơn |
10 | Hà, Lâm Khải | HNO | Tp. Hà Nội |
11 | Hà, Minh Khang | KHO | Khánh Hòa |
12 | Hoàng, Gia Bảo | NAN | Nghệ An |
13 | Hoàng, Thành Anh Khoa | QBI | Quảng Bình |
14 | Hoàng, Nhật Tiến | LSO | Lạng Sơn |
15 | Hoàng, Đức Tuệ | QBI | Quảng Bình |
16 | Hoàng, Đình Tùng | TNG | Thái Nguyên |
17 | Huỳnh, Quang Dũng | KHO | Khánh Hòa |
18 | Huỳnh, Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
19 | Huỳnh, Nguyên Khang | QNA | Quảng Nam |
20 | La, Huy Hưởng | CTH | Cần Thơ |
21 | Lê, Minh Hiếu | HYE | Hưng Yên |
22 | Lê, Hoàng Nam | CBA | Cao Bằng |
23 | Lê, Minh Quân | QNI | Quảng Ninh |
24 | Nguyễn, Tiến Dũng | QNI | Quảng Ninh |
25 | Nguyễn, Đức Duy | PYE | Phú Yên |
26 | Nguyễn, Minh Duy | YBA | Yên Bái |
27 | Nguyễn, Hiển Dương | VLO | Vĩnh Long |
28 | Nguyễn, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng |
29 | Nguyễn, Minh Đức | BNI | Bắc Ninh |
30 | Nguyễn, Xuân Hùng | BNI | Bắc Ninh |
31 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | CTH | Cần Thơ |
32 | Nguyễn, Lê Trường Khang | DTH | Đồng Tháp |
33 | Nguyễn, Duy Khánh | VPH | Vĩnh Phúc |
34 | Nguyễn, Anh Khoa | NBI | Ninh Bình |
35 | Nguyễn, Việt Khôi | HNO | Tp. Hà Nội |
36 | Nguyễn, Nam Long | DON | Đồng Nai |
37 | Nguyễn, Đức Minh | LCI | Lào Cai |
38 | Nguyễn, Phúc Minh | PYE | Phú Yên |
39 | Nguyễn, Tuấn Minh | THO | Thanh Hóa |
40 | Nguyễn, Hoàng Thiên Nam | TTH | Thừa Thiên Huế |
41 | Nguyễn, Tùng Nguyên | HYE | Hưng Yên |
42 | Nguyễn, Minh Phúc | TNI | Tây Ninh |
43 | Nguyễn, Đức Quang | DON | Đồng Nai |
44 | Nguyễn, Minh Tân | HTI | Hà Tĩnh |
45 | Nguyễn, Tiến Thành | KGI | Kiên Giang |
46 | Phạm, Văn Gia Bảo | HDU | Hải Dương |
47 | Phạm, Hải Hòa | DTH | Đồng Tháp |
48 | Phạm, Anh Khang | TNG | Thái Nguyên |
49 | Phạm, Tiến Khoa | BGI | Bắc Giang |
50 | Phạm, Văn Khôi | DAN | Đà Nẵng |
51 | Phạm, Hải Lâm | HDU | Hải Dương |
52 | Phạm, Nhật Tâm | BTH | Bình Thuận |
53 | Tăng, Duy Khang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh |
54 | Trần, Anh Châu | THO | Thanh Hóa |
55 | Trần, Trung Dũng | NAN | Nghệ An |
56 | Trần, Duy Đức | HNA | Hà Nam |
57 | Trần, Vương Kỳ | LAN | Long An |
58 | Trần, Tuấn Khôi | TQU | Tuyên Quang |
59 | Trần, Khải Lâm | TNI | Tây Ninh |
60 | Trần, Gia Long | KGI | Kiên Giang |
61 | Trần, Danh Minh | CBA | Cao Bằng |
62 | Trần, Thiện Nhân | TQU | Tuyên Quang |
63 | Trần, Lê Khải Uy | TGI | Tiền Giang |
64 | Trần, Văn Nhật Vũ | QTR | Quảng Trị |
65 | Trần, Nhật Vượng | VPH | Vĩnh Phúc |
66 | Trắng, Thanh Tùng | BGI | Bắc Giang |
67 | Trịnh, Minh Khoa | HTI | Hà Tĩnh |
68 | Trương, Duy Gia Phúc | TTH | Thừa Thiên Huế |
69 | Vũ, Kiều Vĩnh Khang | HNA | Hà Nam |
70 | Vũ, Hải Lâm | SLA | Sơn La |
71 | Vũ, Trấn Quốc | NDI | Nam Định |
72 | Vương, Minh Khôi | LCI | Lào Cai |
|
|
|
|