U7

最后更新03.07.2025 06:51:47, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi

比赛选择Danh sách ban đầu, U5+6, U7, U8, U9, U10+11, U13, OPEN, Bảng Nữ
参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览ADU, ALA, AMB, ARC, ASA, CAP, CTT, DCU, FPT, GDC, GTH, HMA, HPD, KTL, LCA, LDA, LND, LTK, MCC, MCR, NTP, OLP, PTH, QTP, SDO, TLO, TNV, TPH, VIE, VIN, XLA
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会性别Age俱乐部/城市
1Bùi Mai ChiVIEw8
2Đỗ Lê Hải ĐăngGTH7TH Gia Thuỵ
3Dương TríVIE7
4Ngô Bảo ChâuVIEw6
5Nguyễn Hoàng Khôi NguyênTNV6Tài Năng Việt
6Nguyễn Khánh AnVINw7Vinschool
7Nguyễn Khánh NamCTT7Cờ Thông Thái
8Nguyễn Lê NguyênADU7Th An Dương
9Nguyễn Ngọc Phú QuangARC7Arch Đông Anh
10Nguyễn Ngọc Thảo MyDCUw7TH Đặng Cương
11Nguyễn Thuỳ ChiCTTw8Cờ Thông Thái
12Nguyễn Xuân Trường KhánhCTT7Cờ Thông Thái
13Phạm Xuân KhảiVIE7
14Trần Nhật MinhOLP7Olp
15Vũ Ngọc Diệu AnVIEw6