O2SN SMP SE - KAB. LAMANDAU KALTENG TAHUN 2025 CATUR CEPAT

Cập nhật ngày: 01.07.2025 07:56:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênRtgCLB/Tỉnh HS1  HS2  HS3 
12ANDINI,INA0SMPN 2 DELANG400
28HENDY MAULINTO,INA0SMPN 1 BULIK300
312RIAN,INA0SMPN ISLAM AT - TANWIR300
410MUHAMMAD ADHYASTHA,INA0SMPN 1 BULIK300
55BUMI AGUNG AMIRUL MUKININ,INA0SMPN 1 MENTHOBI RAYA300
615SULTHAN FADIL,INA0SMPN 3 BULIK TIMUR200
714SATRIA KONDELO,INA0SMPN 2 BELANTIKAN RAYA200
83ANJU SIMAMORA,INA0SMPN 2 BULIK200
91AGNESIA FERNI SERAN,INA0SMPN 4 BULIK200
106BUNGA ISSATI AZZAHRA,INA0SMPN 2 BULIK200
114AVRILIO TANDO,INA0SMPS KATHOLIK SANTO AJ200
1211OZIL SAPUTRA,INA0SMPN 2 MENTHOBI RAYA100
139MUHAMAD BAIQHAKI,INA0SMPN 1SEMATU JAYA100
1413RIFKI,INA0SMPS ISLAM AL FATTAH100
157FURQON ALAMSYAH,INA0SMPN 1 SEMATU JAYA100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)