GIẢI CỜ VUA PHÚ THÁI MỞ RỘNG HÈ 2024- NAM U11
Son güncelleme02.08.2024 16:27:16, Oluşturan/Son Yükleme: Saigon
Turnuva seçimi | U6, U7, U9 NAM, U11 NAM, U13 U9 NỮ, U 11 NỮ |
Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | VIE |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
Masa eşlendirmeleri | Tur1/7 , eşlendirilmeyenler |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
| |
|
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FED |
1 | Bùi, Thế Khang | VIE |
2 | Cao, Minh Hiếu | VIE |
3 | Đỗ, Bình Minh | VIE |
4 | Đồng, Văn Dũng | VIE |
5 | Hoàng, Nam Phong | VIE |
6 | Lê, Trung Nghĩa | VIE |
7 | Ng, Khắc Khôi Nguyên | VIE |
8 | Ng, Phạm Tùng Lâm | VIE |
9 | Ngô, Thanh Phong | VIE |
10 | Nguyễn, Công Đạt | VIE |
11 | Nguyễn, Đăng Hòa | VIE |
12 | Nguyễn, Đức Hòa | VIE |
13 | Nguyễn, Gia Huy | VIE |
14 | Nguyễn, Hải Nam | VIE |
15 | Nguyễn, Minh Khang | VIE |
16 | Nguyễn, Thế Hiển | VIE |
17 | Nguyễn, Văn An | VIE |
18 | Nho, Văn An | VIE |
19 | Phạm, Sơn Tùng | VIE |
20 | Phạm, Tuấn Kiệt | VIE |
21 | Trần, Tuấn Cường | VIE |
22 | Vũ, Quang Minh | VIE |
|
|
|
|