GIẢI CỜ VUA PHÚ THÁI MỞ RỘNG HÈ 2024- U7
Son güncelleme02.08.2024 18:03:09, Oluşturan/Son Yükleme: Saigon
Turnuva seçimi | U6, U7, U9 NAM, U11 NAM, U13 U9 NỮ, U 11 NỮ |
Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | VIE |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
Masa eşlendirmeleri | Tur1/7 , eşlendirilmeyenler |
| En iyi beş oyuncu, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
| |
|
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FED |
1 | Bùi, Đặng Hải Nguyên | VIE |
2 | Bùi, Thế Minh | VIE |
3 | Bùi, Thị Phương Nhi | VIE |
4 | Bùi, Trường Sơn | VIE |
5 | Cao, Minh Đức | VIE |
6 | Đặng, Khải Phong | VIE |
7 | Đặng, Quốc Hưng | VIE |
8 | Đoàn, Hải Nam | VIE |
9 | Đồng, Quảng Minh Đức | VIE |
10 | Đồng, Vũ Minh Khôi | VIE |
11 | Lương, Xuân Bắc | VIE |
12 | Ng, Khắc Minh Khang | VIE |
13 | Ng, Ngọc Diệp Anh | VIE |
14 | Vũ, Diệu Vy | VIE |
15 | Nguyễn, Gia Minh | VIE |
16 | Nguyễn, Hải Anh | VIE |
17 | Phạm, Gia Bách | VIE |
18 | Phạm, Tuệ Linh | VIE |
19 | Trần, Đình Long | VIE |
20 | Trần, Thanh Trúc | VIE |
21 | Trần, Trung Kiên | VIE |
22 | Trần, Việt Anh (Nữ) | VIE |
23 | Vũ, Tuệ Lâm | VIE |
24 | Vũ, Nguyên Bảo | VIE |
25 | Nguyễn, Đức Minh | VIE |
|
|
|
|