GIẢI CỜ VUA HÈ, NGÀY HỘI THỂ THAO NHÀ THIẾU NHI TỈNH KHÁNH HÒA NĂM 2024 - NHÓM NAM TUỔI 13Zadnja izmjena01.08.2024 11:23:53, Creator/Last Upload: NguyenVanTho
Odabir turnira | NHÀ THIẾU NHI HÈ 2024, NỮ LỨA TUỔI 6 - 9, NỮ LỨA TUỔI 10 - 11, NỮ LỨA TUỔI 12 - 13, NỮ LỨA TUỔI 14 - 15 NAM LỨA TUỔI 6 - 9, NAM LỨA TUỔI 10 - 11, NAM LỨA TUỔI 12 - 13, NAM LỨA TUỔI 14 - 15 |
Linkovi | Početna Stranica Organizatora, Link tournament to the tournament calendar |
Odabir parametara | pokaži podatke o turniru |
Pregled za ekipu | CEC, CLC, CRC, DKC, KSC, KVC, NHC, VNC |
Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
Poeni po pločama | Kolo.1/5 , nisu parovani |
Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za DKC
SNo | Ime | FED | 1 | Poen. | Mj. | Skupina |
11 | Võ Phạm Bảo Nhân | DKC | | 0 | 11 | NỮ LỨA TUỔI 6 - 9 |
5 | Nguyễn Huỳnh Xuân An | DKC | | 0 | 5 | NỮ LỨA TUỔI 10 - 11 |
9 | Nguyễn Nhật Quế Chi | DKC | | 0 | 9 | NỮ LỨA TUỔI 12 - 13 |
1 | Kiều Phương Thảo Ly | DKC | | 0 | 1 | NỮ LỨA TUỔI 14 - 15 |
3 | Nguyễn Kim Thúy Kiều | DKC | | 0 | 3 | NỮ LỨA TUỔI 14 - 15 |
7 | Trần Anh Đài | DKC | 0 | 0 | 7 | NỮ LỨA TUỔI 14 - 15 |
16 | Nguyễn Trí Đức | DKC | | 0 | 16 | NAM LỨA TUỔI 6 - 9 |
22 | Phan Thành Tâm | DKC | | 0 | 22 | NAM LỨA TUỔI 6 - 9 |
23 | Tôn Thất Khánh Đăng | DKC | | 0 | 23 | NAM LỨA TUỔI 6 - 9 |
13 | Nguyễn Huỳnh Xuân Bảo | DKC | | 0 | 13 | NAM LỨA TUỔI 10 - 11 |
21 | Phạm Sơn Kiêt | DKC | | 0 | 21 | NAM LỨA TUỔI 10 - 11 |
24 | Trần Anh Khôi | DKC | | 0 | 24 | NAM LỨA TUỔI 10 - 11 |
6 | Lê Nguyễn Hoàng Việt | DKC | | 0 | 6 | NAM LỨA TUỔI 12 - 13 |
3 | Lâm Bá Đức | DKC | | 0 | 3 | NAM LỨA TUỔI 14 - 15 |
4 | Lê Nguyên Hoàng Vũ | DKC | | 0 | 4 | NAM LỨA TUỔI 14 - 15 |
10 | Phạm Minh Việt | DKC | | 0 | 10 | NAM LỨA TUỔI 14 - 15 |
Parovi za sljedeće kolo DKC
Rezultati posljednjeg kola za DKCPodaci o igračima za DKC
Kolo | SNo | Ime | FED | Poen. | Rez. |
Võ Phạm Bảo Nhân 1258 DKC Poen. 0 |
1 | 4 | Hồ Trần Anh Đài | CEC | 0 | w | Nguyễn Huỳnh Xuân An 1225 DKC Poen. 0 |
1 | 1 | Kiều Uyên Chi | CEC | 0 | s | Nguyễn Nhật Quế Chi 1193 DKC Poen. 0 |
1 | 3 | Hà Phạm Quỳnh Thư | CEC | 0 | s | Kiều Phương Thảo Ly 1179 DKC Poen. 0 |
1 | 4 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | NHC | 0 | w | Nguyễn Kim Thúy Kiều 1177 DKC Poen. 0 |
1 | 6 | Trương Lê Gia Trân | CLC | 0 | w | Trần Anh Đài 1174 DKC Poen. 0 |
1 | - | slobodan | - | - | - 0 |
Nguyễn Trí Đức 1285 DKC Poen. 0 |
1 | 2 | Bùi Quang Vinh | CEC | 0 | w | Phan Thành Tâm 1279 DKC Poen. 0 |
1 | 8 | Lý Vĩnh Hy | CEC | 0 | w | Tôn Thất Khánh Đăng 1278 DKC Poen. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Anh Tú | NHC | 0 | s | Nguyễn Huỳnh Xuân Bảo 1245 DKC Poen. 0 |
1 | 27 | Trương Thanh Tùng | CRC | 0 | w | Phạm Sơn Kiêt 1237 DKC Poen. 0 |
1 | 7 | Lê Khả Phi | NHC | 0 | s | Trần Anh Khôi 1234 DKC Poen. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Đình Phi Long | CEC | 0 | w | Lê Nguyễn Hoàng Việt 1216 DKC Poen. 0 |
1 | 16 | Trần Nguyễn Anh Nguyên | KSC | 0 | s | Lâm Bá Đức 1187 DKC Poen. 0 |
1 | 8 | Võ Minh Đăng | VNC | 0 | w | Lê Nguyên Hoàng Vũ 1186 DKC Poen. 0 |
1 | 9 | Võ Bá Thiên | NHC | 0 | s | Phạm Minh Việt 1182 DKC Poen. 0 |
1 | 5 | Lý Lê Văn | CEC | 0 | s |
|
|
|
|