Giải Cờ Vua Chess Master - TOPWORLD KidsPlay Cafe 2024 Lần 2 - U11 最后更新01.08.2024 11:37:56, 创建者/最新上传: Saigon
比赛选择 | Open, Bang U7, Bang U9, Bang U11, Bang U13 |
链接 | 组织者官方网页, FaceBook, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料 |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 等级分 | 性别 |
1 | | Bùi, Hữu An | | 0 | |
2 | | Lê, Đức Tuấn | | 0 | |
3 | | Lê, Minh Nhật | | 0 | |
4 | | Lương, Phúc Uyên Phương | | 0 | w |
5 | | Ngô, Bội Kim | | 0 | w |
6 | | Nguyễn, Công Vĩnh Khang | | 0 | |
7 | | Nguyễn, Châu Hạo Thiên | | 0 | |
8 | | Nguyễn, Đức Khải | | 0 | |
9 | | Phan, Lê Đức Nghi | | 0 | |
10 | | Phan, Nguyễn Minh Triết | | 0 | |
11 | | Thạch, Khải Tường | | 0 | |
12 | | Trần, Thế Quang | | 0 | |
13 | | Võ, Xuân Hoàng Quân | | 0 | |
|
|
|
|