GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12Son güncelleme02.08.2024 12:59:45, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü NAN
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 27 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
7 | Trần Trung Dũng | NAN | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 56 | Nam Lớp 4-5 |
48 | Hà Chấn Phong | NAN | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 51 | Nam Lớp 4-5 |
33 | Phạm Quang Khải | NAN | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | Nam Lớp 6-7 |
44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 12 | Nam Lớp 6-7 |
41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 5 | Nam Lớp 8-9 |
46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 18 | Nam Lớp 8-9 |
7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 16 | Nam Lớp 10 |
11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 17 | Nam Lớp 10 |
42 | Nguyễn Văn Quang | NAN | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 23 | Nam Lớp 11-12 |
2 | Hà Kiều An | NAN | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 46 | Nữ lớp 1-3 |
45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 35 | Nữ lớp 1-3 |
18 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 46 | Nữ lớp 4-5 |
46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 28 | Nữ lớp 4-5 |
2 | Lê Diệp Anh | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 31 | Nữ lớp 6-7 |
39 | Lầu Vũ Kỷ Nguyên | NAN | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 28 | Nữ lớp 6-7 |
60 | Quang Thảo Uyên | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 12 | Nữ lớp 8-9 |
16 | Nguyễn Danh Lam | NAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 13 | Nữ lớp 10 |
47 | Đậu Thị Hải Yến | NAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | Nữ lớp 10 |
1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | NAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Nữ lớp 11-12 |
12 | Bùi Thị Hoa | NAN | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 37 | Nữ lớp 11-12 |
2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | | 5 | 4 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
8 | Trần Trung Dũng | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 18 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | | 2,5 | 48 | Nam lớp 4-5 |
47 | Hà Chấn Phong | NAN | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | 2 | 49 | Nam lớp 4-5 |
33 | Phạm Quang Khải | NAN | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | | | | 3,5 | 22 | Nam lớp 6-7 |
43 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | | 3,5 | 26 | Nam lớp 6-7 |
41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | 3,5 | 20 | Nam lớp 8-9 |
46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 32 | Nam lớp 8-9 |
7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | | 1 | 49 | Nam lớp 10 |
11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 3 | 24 | Nam lớp 10 |
39 | Nguyễn Văn Quang | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 29 | Nam lớp 11-12 |
2 | Hà Kiều An | NAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 2 | 47 | Nữ lớp 1-3 |
48 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 3,5 | 23 | Nữ lớp 1-3 |
15 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | | | | 1,5 | 53 | Nữ lớp 4-5 |
43 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 32 | Nữ lớp 4-5 |
2 | Lê Diệp Anh | NAN | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 34 | Nữ lớp 6-7 |
38 | Lầu Vũ Kỷ Nguyên | NAN | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | | | | 3,5 | 25 | Nữ lớp 6-7 |
59 | Quang Thảo Uyên | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 47 | Nữ lớp 8-9 |
17 | Nguyễn Danh Lam | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 14 | Nữ lớp 10 |
47 | Đậu Thị Hải Yến | NAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 3 | 26 | Nữ lớp 10 |
1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 4 | 8 | Nữ lớp 11-12 |
13 | Bùi Thị Hoa | NAN | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 3 | 29 | Nữ lớp 11-12 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri NAN
için son turun sonuçları NAN
için sporcu detayları NAN
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Hoàng Gia Bảo 2499 NAN Rp:2504 Puan 5 |
1 | 38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1,5 | s 1 | 2 | 33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 3 | w 1 | 3 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 5 | s ½ | 4 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | w 0 | 5 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | s 1 | 6 | 26 | Hà Lâm Khải | HNO | 5 | w ½ | 7 | 28 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 6 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | THO | 6 | w 0 | 9 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | Trần Trung Dũng 2494 NAN Rp:2621 Puan 6,5 |
1 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 6 | w 1 | 2 | 36 | Nguyễn Anh Khoa | NBI | 4 | s 1 | 3 | 46 | Nguyễn Nam Long | DON | 7,5 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Việt Khôi | HNO | 6 | s ½ | 5 | 57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 6,5 | w 1 | 6 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | s 1 | 7 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | s 1 | 8 | 19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 9 | w 0 | 9 | 48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 5,5 | w 1 | Hoàng Gia Bảo 2499 NAN Rp:2734 Puan 5 |
1 | 37 | Trần Tuấn Khôi | TQU | 1,5 | s 1 | 2 | 45 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | w 1 | 3 | 55 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s 1 | 4 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 26 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | 5 | w ½ | 7 | 39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 5 | s | Trần Trung Dũng 2493 NAN Rp:2582 Puan 4 |
1 | 43 | Trần Gia Long | KGI | 2 | s 0 | 2 | 33 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 1,5 | w 1 | 3 | 42 | Nguyễn Nam Long | DON | 5 | s 0 | 4 | 59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 3 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 2 | s 1 | 6 | 57 | Nguyễn Đức Quang | DON | 3 | w 1 | 7 | 63 | Đỗ Hoàng Tiến | NBI | 4,5 | s | Nguyễn Cao Bảo Lâm 2398 NAN Rp:2254 Puan 3 |
1 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 3 | s ½ | 3 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | w 1 | 4 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 4,5 | s 0 | 5 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3,5 | w ½ | 6 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 5 | s 0 | 7 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 3 | w 1 | 8 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 4,5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 4 | w 0 | Hà Chấn Phong 2381 NAN Rp:2322 Puan 3,5 |
1 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 7 | s ½ | 2 | 19 | Phạm Chấn Hưng | QTR | 5,5 | w 0 | 3 | 7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4,5 | s 0 | 4 | 53 | Lê Hoàng Quân | QBI | 2,5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | s ½ | 6 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | w 0 | 7 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 3 | s 1 | 8 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | w ½ | 9 | 35 | Phan Hoàng Long | VPH | 4,5 | s 0 | Phạm Quang Khải 2330 NAN Rp:2440 Puan 6 |
1 | 67 | Chu Quốc Việt | HTI | 5 | w 1 | 2 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 4,5 | s 1 | 3 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5,5 | w ½ | 4 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 5 | s 1 | 5 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 5 | w ½ | 6 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | s 0 | 7 | 44 | Đặng Anh Nguyên | NAN | 6 | w 1 | 8 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | s 0 | 9 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | w 1 | Đặng Anh Nguyên 2319 NAN Rp:2469 Puan 6 |
1 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | w ½ | 2 | 16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2,5 | s ½ | 3 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 6 | w 0 | 4 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | s 1 | 5 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 4,5 | w 1 | 7 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 6 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | w 1 | 9 | 23 | Đặng Tiến Huy | BGI | 5 | s 1 | Nguyễn Thế Năng 2255 NAN Rp:2446 Puan 6,5 |
1 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 4,5 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 5 | w 1 | 3 | 10 | Lê Trung Dũng | QNI | 6 | w 1 | 4 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | s 1 | 5 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 7 | w 0 | 6 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 6 | s ½ | 7 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | w ½ | 8 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 6 | s ½ | 9 | 5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 5,5 | w 1 | Phạm Quang Nhật 2250 NAN Rp:2354 Puan 5,5 |
1 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | w 1 | 2 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 6 | s 0 | 3 | 22 | Quách Trung Hiếu | LCI | 4,5 | w 0 | 4 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | s 1 | 5 | 24 | Lê Đắc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 3 | s 1 | 7 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3,5 | s 1 | 8 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4,5 | w 1 | 9 | 17 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 5,5 | s ½ | Hoàng Anh Dũng 2221 NAN Rp:2242 Puan 5 |
1 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | w 0 | 2 | 35 | Nguyễn Việt Phương | TGI | 3,5 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 4,5 | w 1 | 4 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 6 | s 0 | 5 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | w 1 | 6 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 4,5 | s 1 | 8 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | w ½ | 9 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 6 | s 0 | Lê Tiến Đạt 2217 NAN Rp:2233 Puan 5 |
1 | 35 | Nguyễn Việt Phương | TGI | 3,5 | w 1 | 2 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | s 0 | 3 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 4 | w ½ | 4 | 41 | Trần Văn Tiến | NBI | 4,5 | s ½ | 5 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 4 | w 1 | 6 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | w 1 | 7 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 6 | s 0 | 8 | 24 | Cao Thanh Lâm | HCM | 4 | s 1 | 9 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Quang 2137 NAN Rp:2160 Puan 5 |
1 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | Đặng Thành Cường | NDI | 5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 4 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | 5 | s ½ | 5 | 18 | Triệu Gia Hiển | HPH | 4,5 | w ½ | 6 | 30 | Nguyễn Anh Khôi | BLI | 4 | w 1 | 7 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 0 | 8 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 4 | w 1 | 9 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | - 1K | Hà Kiều An 2123 NAN Rp:2013 Puan 3,5 |
1 | 31 | Nguyễn Ngọc Hân | LSO | 4 | s ½ | 2 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | w ½ | 3 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | s 0 | 4 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | w 0 | 5 | 23 | Vũ Kim Chi | LCI | 3 | w 1 | 6 | 38 | Trần Quang Tuệ Nghi | KHO | 4 | s 0 | 7 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | w 1 | 8 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | s 0 | 9 | 28 | Nguyễn Hương Giang | TNG | 3,5 | w ½ | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm 2080 NAN Rp:2060 Puan 4 |
1 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Phạm Phương Anh | QTR | 4 | s 1 | 3 | 14 | Trần Phương Anh | HPH | 6 | w 0 | 4 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | s 1 | 5 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 3,5 | w 0 | 6 | 28 | Nguyễn Hương Giang | TNG | 3,5 | s 1 | 7 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 4 | w 1 | 8 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | s 0 | 9 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | w 0 | Lê Thị Hiền Diệu 2049 NAN Rp:1938 Puan 3,5 |
1 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 4 | s 1 | 2 | 50 | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w ½ | 3 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 5 | s ½ | 4 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | w 0 | 5 | 46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 4,5 | s 0 | 6 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 3 | s ½ | 8 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | s ½ | 9 | 52 | Trần Bình Nhi | VPH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Thị Ánh Ngọc 2021 NAN Rp:2044 Puan 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5,5 | w ½ | 2 | 4 | Hoàng Thị Bảo Anh | TQU | 4 | s 1 | 3 | 22 | Phạm Linh Giang | HNA | 5 | w 0 | 4 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 5 | s ½ | 5 | 18 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | 3,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 4 | w 1 | 7 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | s 0 | 8 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 5 | w 0 | 9 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4,5 | s ½ | Lê Diệp Anh 2005 NAN Rp:1968 Puan 4,5 |
1 | 32 | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 5 | s 0 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|