GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10

FederasyonVietnam ( VIE )
Tur Sayısı9
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2024/08/02 - 2024/08/03
Rating-Ø1868
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme02.08.2024 13:07:21, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess

Turnuva seçimiCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo
Masa eşlendirmeleriTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler
sonra sıralama listesiTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6
En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo

No.İsimFED1.Tur2.Tur3.Tur4.Tur5.Tur6.Tur7.TurPuanSıra EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
1Vũ Mai AnYBA 24w0 28b0 22w0 14b½ 12w1 30b½ 42w242011,5413
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM 25b1 31w1 19b0 29w1 28b1 18w1 5b530201753
3Trần Hoàng Minh AnhHCM 26w½ 32b1 6w1 23w½ 37b½ 40b½ 38w480211523
4Nguyễn Thị Ngọc ÁnhHNA 27b1 33w1 23b0 36w1 38w0 19b0 44w320020,51433
5Nguyễn Phạm Linh ChiQBI 28w1 24b1 36w1 18b1 7w1 38b1 2w61022,52163
6Trần Khánh ChiHPH 29b½ 21w1 3b0 32w0 47b1 33w0 46b2,5300201023
7Phạm Thị Minh DiệpHPH 30w1 35b1 37w1 19b1 5b0 43w1 32w52023,51953
8Lê Vũ Kỳ DiệuHNA 31b0 25w1 33b0 35w0 41b1 29w1 39b327016,5833
9Nguyễn Thuỳ DungBNI 32w½ 44b0 26w½ 30b1 33b1 25w½ 35b3,516018,510,523
10Lê Hà GiangQBI 33b0 27w1 31b1 37w0 25b0 39w0 45b236017,5923
11Nguyễn Thái Ngân HàLAN 34w1 36b0 35w1 38b0 26w1 28w0 25b323018,51232
12Nguyễn Ngọc Thiện HạnhTTH 35b0 30w0 25b0 21w0 1b0 -1 41w147014,5113
13Nguyễn Thị Thu HiềnDAN 36w0 34b1 40w0 44b0 39w0 41b½ -01,5430165,513
14Huỳnh Trần Phương HồngDAN 37b0 38w0 27b0 1w½ -1 42b0 22w1,545015,53,513
15Hoàng Mỹ HuêBGI 38w1 37b0 42w1 40b½ 44w1 32b0 33w3,51502213,533
16Nguyễn Ngọc KhánhLCH 39b1 43w0 38b0 41w1 35b0 31w1 21b325017,51033
17Nguyễn Danh LamNAN 40w0 42b0 34w1 39b1 46w1 36b1 37w4140161043
18Bùi Hà LinhLSO 41b1 45w1 43b1 5w0 23b1 2b0 40w46022,51744
19Đỗ Khánh LinhQNI 42w1 40b1 2w1 7w0 43b0 4w1 28b45023,51642
20Hà Diệu LinhLSO 43b0 39w1 41b1 33w½ 32b0 21w½ 47b3220191123
21Nguyễn Phan Hà LinhLCI 44w½ 6b0 32w0 12b1 22w1 20b½ 16w3290158,523
22Phùng Vũ Hải LinhTQU 45b0 41w0 1b1 31w½ 21b0 34w0 14b1,546012,55,513
23Nguyễn Phương MaiHNO 46w1 47b1 4w1 3b½ 18w0 37b½ 43w410019,51733
24Vũ Hoàng MaiTNG 1b1 5w0 45b1 43w0 36b0 46w½ 34b2,53201910,523
25Nguyễn Tuệ MinhBTH 2w0 8b0 12w1 42b1 10w1 9b½ 11w3,519016,59,533
26Nguyễn Thảo MyNBI 3b½ 29w0 9b½ 45w1 11b0 47w0 31b237017,5813
27Lê Phước Thanh NgânTTH 4w0 10b0 14w1 46b0 31b½ 45w½ 30w2410125,513
28Hồ Trần Bảo NgọcDTH 5b0 1w1 46b1 47w1 2w0 11b1 19w49020,51343
29Lê Bảo NgọcQNI 6w½ 26b1 44w1 2b0 40w0 8b0 36w2,531019,51223
30Mai Thị Hồng NgọcNBI 7b0 12b1 47w0 9w0 45b½ 1w½ 27b239015,56,513
31Nguyễn Hà NgọcBNI 8w1 2b0 10w0 22b½ 27w½ 16b0 26w238016,58,513
32Nguyễn Thị Hồng NgọcHNO 9b½ 3w0 21b1 6b1 20w1 15w1 7b4,54019,51343
33Đoàn Thị Thảo NguyênTNG 10w1 4b0 8w1 20b½ 9w0 6b1 15b3,51801712,533
34Nguyễn Hồng NhungBGI 11b0 13w0 17b0 -1 42w½ 22b1 24w2,535014,5523
35Nguyễn Phi NhungKGI 12w1 7w0 11b0 8b1 16w1 44b½ 9w3,517017,511,533
36Nguyễn Trang NhungLCI 13b1 11w1 5b0 4b0 24w1 17w0 29b3210201333
37Vũ Nhật PhươngNDI 14w1 15w1 7b0 10b1 3w½ 23w½ 17b411019,515,532
38Trịnh Tuệ TâmTHO 15b0 14b1 16w1 11w1 4b1 5w0 3b412019,51443
39Nguyễn Như TuyềnKGI 16w0 20b0 -1 17w0 13b1 10b1 8w328016733
40Văn Thị Ý ThanhBTH 17b1 19w0 13b1 15w½ 29b1 3w½ 18b413019,51433
41Phạm Phương ThảoBRV 18w0 22b1 20w0 16b0 8w0 13w½ 12b1,5440165,512
42Nguyễn Thị Thùy TrangHTI 19b0 17w1 15b0 25w0 34b½ 14w1 1b2,534018723
43Cao Huỳnh Bảo TrânCTH 20w1 16b1 18w0 24b1 19w1 7b0 23b47021,51643
44Cao Ngọc Gia UyênDTH 21b½ 9w1 29b0 13w1 15b0 35w½ 4b324017,511,523
45Huỳnh Phương VyLAN 22w1 18b0 24w0 26b0 30w½ 27b½ 10w2400147,513
46Nguyễn Lê Thảo VyCTH 23b0 -1 28w0 27w1 17b0 24b½ 6w2,533018,58,523
47Đậu Thị Hải YếnNAN -1 23w0 30b1 28b0 6w0 26b1 20w3260171133

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black