Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo

No.İsimFED1.Tur2.Tur3.Tur4.Tur5.TurPuanSıra EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
1Đào Minh AnhHNO 30w1 38b1 33w1 35b0 56w3908,5932
2Đặng Phước Minh AnhDAN 31b1 35w0 37b1 60w½ 24b2,521096,522
3Nguyễn Lê Trâm AnhSLA 32w½ 47b0 17w1 56b0 51w1,53908,5412
4Nguyễn Minh AnhQNI 33b0 27w1 38b1 25w1 47b31505,5632
5Nguyễn Phạm Châu AnhHNO 34w1 45b0 40w1 24b½ 53w2,522096,522
6Phạm Thị Thùy AnhHPH 35b0 31w1 41b1 39w1 50b3809,5632
7Nguyễn Thái BìnhBGI 36w1 49b1 35w0 28b½ 29w2,5170107,522
8Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO 37b0 41w0 27b1 38w1 39b23704322
9Đặng Ngọc Lan ChiNBI 38w0 30b1 43w0 40b0 34w15007312
10Hà Anh ChiLCH 39b0 44w1 49b1 50w0 41b23007,5522
11Đinh Bùi Minh ChiêuCTH 40w1 51b1 45w0 33b½ 28w2,52009,57,522
12Hoàng Xuân DungBTH 41b1 37w1 50b1 13w0 54b35010932
13Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG 43w1 53b1 56w1 12b1 35w410121042
14Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO 44b1 39w½ 47b0 32w1 33b2,524076,522
15Nguyễn Hải Ngọc HàBNI 45w0 34b1 51w1 43b0 26w22709522
16Nguyễn Thanh HàQBI 46b1 48w½ 39b½ 54w0 49b2250106,512
17Nguyễn Võ Gia HânDTH 47w½ 32b0 3b0 57w½ 37b14907,52,502
18Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA 48b0 46w+ 53w0 41w0 52b14809311
19Nguyễn Thị Thu HiềnLCI 49w0 36b+ 52b1 53b0 59w23107,5522
20Bùi Thu HuyềnTHO 50b0 52w0 31b0 27w1 38b15505,5112
21Trần Khánh HuyềnQNI 51w0 40b0 30w0 34b0 -006005,5002
22Trương Xuân Tuyết HươngKHO 52b1 50w0 54b0 49w0 44w14509412
23Nguyễn Phương LanCBA 53w0 43b0 34w1 51b½ 55w1,54008,52,512
24Hà Anh LêNDI 54b1 56w0 55b1 5w½ 2w2,516010,56,522
25Đào Cẩm LinhCBA 55w0 59b1 58w1 4b0 40w23207,5522
26Nghiêm Khánh LinhVPH 56b0 54w0 44b1 52w1 15b23307,5322
27Nguyễn Thị Phương LinhQTR 57w0 4b0 8w0 20b0 30w05707,5002
28Lã Ngọc MinhHNA 58b1 60w0 57b1 7w½ 11b2,52307,56,522
29Trần Ngọc Bảo MinhHDU 59w1 55b1 60b½ 48w0 7b2,51909,5822
30Ngô Hoàng NgânLCI 1b0 9w0 21b1 55w0 27b15206212
31Đới Phạm Ánh NgọcNBI 2w0 6b0 20w1 58b½ 57w1,54107,52,512
32Nguyễn Như NgọcCTH 3b½ 17w1 48b0 14b0 58w1,53808,5513
33Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI 4w1 57b1 1b0 11w½ 14w2,5180107,522
34Ngô Minh NguyệtTHO 5b0 15w0 23b0 21w1 9b15306112
35Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO 6w1 2b1 7b1 1w1 13b420111042
36Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI 7b0 19w- -0 -0 -005807001
37Nguyễn Yến NhiVPH 8w1 12b0 2w0 59b0 17w14609412
38Trần Yến NhiTNG 9b1 1w0 4w0 8b0 20w14709412
39Ma Thị Hồng NhungTQU 10w1 14b½ 16w½ 6b0 8w22609,56,512
40Tô Ngọc Lê NhungLSO 11b0 21w1 5b0 9w1 25b23606422
41Lê Tâm NhưQBI 12w0 8b1 6w0 18b1 10w22808,5422
42Ngô Huỳnh Thảo NhưPYE -0 -0 -0 -0 -005608000
43Nguyễn Thị Kim PhúcHPH 13b0 23w1 9b1 15w1 60b31108,5632
44Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN 14w0 10b0 26w0 -1 22b15107111
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM 15b1 5w1 11b1 47w½ 48b3,530109,532
46Võ Thị Mỹ QuyênTVI 16w0 18b- -0 -0 -005906,5000
47Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN 17b½ 3w1 14w1 45b½ 4w31008,57,522
48Đậu Lê Hương ThảoHTI 18w1 16b½ 32w1 29b1 45w3,5406,58,532
49Thái Lê Hiếu ThảoLAN 19b1 7w0 10w0 22b1 16w23407522
50Hà Anh ThưTTH 20w1 22b1 12w0 10b1 6w31407832
51Nguyễn Khánh ThưNDI 21b1 11w0 15b0 23w½ 3b1,543064,512
52Vũ Thị Anh ThưTQU 22w0 20b1 19w0 26b0 18w15405,5312
53Lê Hoàng Phương ThyBTH 23b1 13w0 18b1 19w1 5b31207,5732
54Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU 24w0 26b1 22w1 16b1 12w31307,5632
55Đặng Nhật TrangBGI 25b1 29w0 24w0 30b1 23b22908522
56Nguyễn Quỳnh TrangHTI 26w1 24b1 13b0 3w1 1b37010832
57Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH 27b1 33w0 28w0 17b½ 31b1,544064,512
58Lê Nguyễn Nhã TrúcDTH 28w0 -1 25b0 31w½ 32b1,542073,511
59Quang Thảo UyênNAN 29b0 25w0 -1 37w1 19b23507321
60Lưu Hải YếnHCM -1 28b1 29w½ 2b½ 43w360108,522

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black