için sporcu görünümü THO

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
4Trần Anh ChâuTHO1110½½11069CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
50Nguyễn Tuấn MinhTHO½10½11011612CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
2Mai Đức AnhTHO010101110524Nam Lớp 4-5
24Nguyễn Anh KhangTHO0½1½010½½442Nam Lớp 4-5
14Lê Đình ĐạtTHO010111101611Nam Lớp 6-7
57Trịnh Minh QuânTHO010½0½1½½448Nam Lớp 6-7
1Chu Vũ Việt AnhTHO100101½104,535Nam Lớp 8-9
4Trịnh Văn Đức AnhTHO½½0010010356Nam Lớp 8-9
1Nguyễn Hoàng AnhTHO000½1½111520Nam Lớp 10
5Dương Bá Gia BảoTHO1½1½10001517Nam Lớp 11-12
33Nguyễn Ngọc MinhTHO½½1101½½0519Nam Lớp 11-12
8Hoàng Diệp AnhTHO11½0011105,515Nữ lớp 1-3
46Triệu Thanh TúTHO010010010350Nữ lớp 1-3
32Hoàng Khánh HuyềnTHO00½00½00½1,560Nữ lớp 4-5
54Lưu Thị Cẩm TúTHO1½½110001522Nữ lớp 4-5
1Lê Bảo AnTHO0½11001115,515Nữ lớp 6-7
5Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO½½01101½½525Nữ lớp 6-7
20Bùi Thu HuyềnTHO001001½114,535Nữ lớp 8-9
35Ngô Minh NguyệtTHO00111010½4,531Nữ lớp 8-9
37Trịnh Tuệ TâmTHO11½0010014,524Nữ lớp 10
5Lê Phương ChiTHO0½11100104,522Nữ lớp 11-12
41Lê Thị Thanh ThưTHO½0010½1½½432Nữ lớp 11-12
6Nguyễn Duy DũngTHO100148CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
54Mai Gia PhúcTHO½011,539CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
3Mai Đức AnhTHO1½01,529Nam lớp 4-5
27Nguyễn Anh KhangTHO½011,536Nam lớp 4-5
12Lê Đình ĐạtTHO1½½212Nam lớp 6-7
64Chu Nguyên Lê TrọngTHO011223Nam lớp 6-7
1Chu Vũ Việt AnhTHO100144Nam lớp 8-9
3Trịnh Văn Đức AnhTHO110216Nam lớp 8-9
2Nguyễn Hoàng AnhTHO000047Nam lớp 10
2Dương Bá Gia BảoTHO11½2,510Nam lớp 11-12
6Nguyễn Đình ChungTHO010137Nam lớp 11-12
8Hoàng Diệp AnhTHO101219Nữ lớp 1-3
10Lê Nguyễn Linh AnhTHO011220Nữ lớp 1-3
10Phạm Bảo ChâuTHO110215Nữ lớp 4-5
31Phạm Khánh HuyềnTHO010141Nữ lớp 4-5
1Lê Bảo AnTHO110214Nữ lớp 6-7
5Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO101221Nữ lớp 6-7
20Bùi Thu HuyềnTHO000056Nữ lớp 8-9
34Ngô Minh NguyệtTHO000053Nữ lớp 8-9
38Trịnh Tuệ TâmTHO011222Nữ lớp 10
5Lê Phương ChiTHO011222Nữ lớp 11-12
38Lê Thị Thanh ThưTHO½000,542Nữ lớp 11-12

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri THO

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9344Trần Khải Lâm TNI6 1 - 06 Trần Anh Châu THO4
9950Nguyễn Tuấn Minh THO5 1 - 05 Phạm Tiến Khoa BGI37
41954Mai Gia Phúc THO Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH21
42251Trần Thiện Nhân TQU1 1 Nguyễn Duy Dũng THO6
9641Lê Đình Hải Nam HPH5 1 - 05 Mai Đức Anh THO2
92342Nguyễn Đức Nam BNI ½ - ½ Nguyễn Anh Khang THO24
9814Lê Đình Đạt THO5 1 - 05 Ngô Gia Tường VPH61
92557Trịnh Minh Quân THO ½ - ½ Trần Tiến Minh TNG41
9111Chu Vũ Việt Anh THO 0 - 1 Trương Chí Thành QBI61
9274Trịnh Văn Đức Anh THO3 0 - 13 Trịnh Minh Tùng HPH57
91138Đậu An Sơn LSO4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Anh THO1
9843Nguyễn Việt Quang KHO5 1 - 05 Nguyễn Ngọc Minh THO33
91327Nguyễn Tân Khoa HNA4 0 - 14 Dương Bá Gia Bảo THO5
948Hoàng Diệp Anh THO 0 - 1 Phạm Lan Ngọc Thư KHO52
92458Ngô Thanh Vân BLI3 1 - 03 Triệu Thanh Tú THO46
91621Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI4 0 - 14 Lưu Thị Cẩm Tú THO54
93037Nguyễn Minh Khuê LAN2 ½ - ½1 Hoàng Khánh Huyền THO32
991Lê Bảo An THO 1 - 05 Lê Đặng Bảo Nghi TNI32
9105Phạm Nguyễn Bảo Anh THO ½ - ½ Nguyễn Linh Nhi BNI45
91635Ngô Minh Nguyệt THO4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Phương Linh QTR26
92054Lê Hoàng Phương Thy BTH 0 - 1 Bùi Thu Huyền THO20
91637Trịnh Tuệ Tâm THO 1 - 0 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG29
995Lê Phương Chi THO 0 - 1 Trịnh Hương Quỳnh BGI37
91824Cao Thanh Mai CTH ½ - ½ Lê Thị Thanh Thư THO41
41520Đỗ Quang Huy NBI Mai Đức Anh THO3
41627Nguyễn Anh Khang THO Tô Trần Bình TNG11
41056Đàm Anh Tuấn CBA2 2 Lê Đình Đạt THO12
41164Chu Nguyên Lê Trọng THO2 2 Đào Gia Huy HYE21
4640Trần Đoàn Nam BNI2 2 Trịnh Văn Đức Anh THO3
42164Trương Ngọc Khánh Trình BTH 1 Chu Vũ Việt Anh THO1
4242Nguyễn Hoàng Anh THO0 0 Tô Quốc Khải Huy BTH17
442Dương Bá Gia Bảo THO Hoàng Việt HCM50
4186Nguyễn Đình Chung THO1 1 Thái Hoàng Nam HTI31
478Hoàng Diệp Anh THO2 2 Đàm Thuỳ Chi BNI19
4910Lê Nguyễn Linh Anh THO2 2 Phạm Phúc Hân CTH32
41010Phạm Bảo Châu THO2 2 Nguyễn Trần Lan Hương VPH32
42456Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH1 1 Phạm Khánh Huyền THO31
4626Nguyễn Tuyết Linh DAN2 2 Lê Bảo An THO1
4727Đặng Phương Mai HNA2 2 Phạm Nguyễn Bảo Anh THO5
42720Bùi Thu Huyền THO0 0 Nguyễn Thị Phương Linh QTR27
42834Ngô Minh Nguyệt THO0 0 Trần Khánh Huyền QNI21
4738Trịnh Tuệ Tâm THO2 2 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN11
455Lê Phương Chi THO2 Nguyễn Trần Vân Thy DAN41
42238Lê Thị Thanh Thư THO½ ½ Mai Thanh Huyền QBI15

için son turun sonuçları THO

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9344Trần Khải Lâm TNI6 1 - 06 Trần Anh Châu THO4
9950Nguyễn Tuấn Minh THO5 1 - 05 Phạm Tiến Khoa BGI37
3126Nguyễn Duy Dũng THO1 0 - 1 Nguyễn Nhật Minh HNO44
3261Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV½ 0 - 1½ Mai Gia Phúc THO54
9641Lê Đình Hải Nam HPH5 1 - 05 Mai Đức Anh THO2
92342Nguyễn Đức Nam BNI ½ - ½ Nguyễn Anh Khang THO24
9814Lê Đình Đạt THO5 1 - 05 Ngô Gia Tường VPH61
92557Trịnh Minh Quân THO ½ - ½ Trần Tiến Minh TNG41
9111Chu Vũ Việt Anh THO 0 - 1 Trương Chí Thành QBI61
9274Trịnh Văn Đức Anh THO3 0 - 13 Trịnh Minh Tùng HPH57
91138Đậu An Sơn LSO4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Anh THO1
9843Nguyễn Việt Quang KHO5 1 - 05 Nguyễn Ngọc Minh THO33
91327Nguyễn Tân Khoa HNA4 0 - 14 Dương Bá Gia Bảo THO5
948Hoàng Diệp Anh THO 0 - 1 Phạm Lan Ngọc Thư KHO52
92458Ngô Thanh Vân BLI3 1 - 03 Triệu Thanh Tú THO46
91621Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI4 0 - 14 Lưu Thị Cẩm Tú THO54
93037Nguyễn Minh Khuê LAN2 ½ - ½1 Hoàng Khánh Huyền THO32
991Lê Bảo An THO 1 - 05 Lê Đặng Bảo Nghi TNI32
9105Phạm Nguyễn Bảo Anh THO ½ - ½ Nguyễn Linh Nhi BNI45
91635Ngô Minh Nguyệt THO4 ½ - ½4 Nguyễn Thị Phương Linh QTR26
92054Lê Hoàng Phương Thy BTH 0 - 1 Bùi Thu Huyền THO20
91637Trịnh Tuệ Tâm THO 1 - 0 Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG29
995Lê Phương Chi THO 0 - 1 Trịnh Hương Quỳnh BGI37
91824Cao Thanh Mai CTH ½ - ½ Lê Thị Thanh Thư THO41
383Mai Đức Anh THO 0 - 1 Nguyễn Thanh Liêm DTH33
32527Nguyễn Anh Khang THO½ 1 - 0½ Phùng Minh Quang LCI50
3712Lê Đình Đạt THO ½ - ½ Đặng Anh Nguyên NAN43
32264Chu Nguyên Lê Trọng THO1 1 - 01 Phạm Duy Hưng TNG28
313Trịnh Văn Đức Anh THO2 0 - 12 Hoàng Hải Đăng HTI12
3111Chu Vũ Việt Anh THO1 0 - 11 Trần Đoàn Nam BNI40
32243Trần Văn Tiến NBI½ 1 - 00 Nguyễn Hoàng Anh THO2
3113Trần Hoàng Hải Đăng QBI2 ½ - ½2 Dương Bá Gia Bảo THO2
31050Hoàng Việt HCM 1 - 01 Nguyễn Đình Chung THO6
31234Lê Ngọc Tường Lam DTH1 0 - 11 Hoàng Diệp Anh THO8
31446Bùi Nhã Phương VLO1 0 - 11 Lê Nguyễn Linh Anh THO10
3425Lê Minh Ngọc Hà HNO2 1 - 02 Phạm Bảo Châu THO10
31131Phạm Khánh Huyền THO1 0 - 11 Nguyễn Minh Châu HDU8
311Lê Bảo An THO2 0 - 12 Nguyễn Thảo Nhi HPH45
3115Phạm Nguyễn Bảo Anh THO1 1 - 01 Bùi Trần Diệu Linh LCH24
32531Đới Phạm Ánh Ngọc NBI0 1 - 00 Bùi Thu Huyền THO20
32723Nguyễn Phương Lan CBA0 1 - 00 Ngô Minh Nguyệt THO34
31338Trịnh Tuệ Tâm THO1 1 - 01 Nguyễn Ngọc Khánh LCH16
31026Hồ Lê Thanh Nhã PYE1 0 - 11 Lê Phương Chi THO5
31846Châu Điền Nhã Uyên HCM1 1 - 0½ Lê Thị Thanh Thư THO38

için sporcu detayları THO

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Trần Anh Châu 2497 THO Rp:2589 Puan 6
140Phạm Văn KhôiDAN4,5s 1
235Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5w 1
328Huỳnh Nguyên KhangQNA6s 1
419Huỳnh Lê HùngHCM9w 0
55Huỳnh Quang DũngKHO5s ½
643Phạm Hải LâmHDU6w ½
750Nguyễn Tuấn MinhTHO6s 1
868Nguyễn Tiến ThànhKGI5w 1
944Trần Khải LâmTNI7s 0
Nguyễn Tuấn Minh 2451 THO Rp:2609 Puan 6
114Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5w ½
224Bùi Huy KiênNDI5s 1
320Nguyễn Xuân HùngBNI4w 0
48Nguyễn Đức DuyPYE6s ½
56Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 1
636Nguyễn Anh KhoaNBI4s 1
74Trần Anh ChâuTHO6w 0
82Hoàng Gia BảoNAN5s 1
937Phạm Tiến KhoaBGI5w 1
Nguyễn Duy Dũng 2495 THO Rp:2329 Puan 1
141Vũ Hải LâmSLA0s 1
255Nguyễn Minh PhúcTNI2w 0
344Nguyễn Nhật MinhHNO2,5w 0
451Trần Thiện NhânTQU1s
Mai Gia Phúc 2447 THO Rp:2485 Puan 1,5
119Nguyễn Xuân HùngBNI2s ½
227Nguyễn Lê Trường KhangDTH1,5w 0
31Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0,5s 1
421Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH1,5w
Mai Đức Anh 2427 THO Rp:2435 Puan 5
135Phan Hoàng LongVPH4,5s 0
237Nông Nhật MinhCBA3w 1
344Nguyễn Tường Nhật NamQNA6s 0
436Trương Bảo LongLAN3,5w 1
530Bùi Tùng LâmHPH5,5s 0
631Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3w 1
756Lê An SơnQNI4,5s 1
821Tô Đình Gia HưngHTI4,5w 1
941Lê Đình Hải NamHPH6s 0
Nguyễn Anh Khang 2405 THO Rp:2342 Puan 4
157Vũ Trường SơnHNO6,5s 0
247Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5w ½
353Lê Hoàng QuânQBI2,5s 1
459Vũ Đức TiếnTNG6w ½
554Võ Minh SangPYE4s 0
61Hồ Hùng AnhQTR4w 1
744Nguyễn Tường Nhật NamQNA6s 0
843Nguyễn Hoàng NamTQU4w ½
942Nguyễn Đức NamBNI4s ½
Lê Đình Đạt 2349 THO Rp:2444 Puan 6
148Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5,5s 0
240Nguyễn Anh MinhSLA3w 1
346Hồ Trọng NhânQTR3,5s 0
454Đường Minh QuânLSO3w 1
537Ngô Huy LongBKA3s 1
667Chu Quốc ViệtHTI5w 1
745Phạm Hoàng NguyênTTH5s 1
81Hà Bình AnHDU7,5w 0
961Ngô Gia TườngVPH5w 1
Trịnh Minh Quân 2306 THO Rp:2297 Puan 4
123Đặng Tiến HuyBGI5s 0
213Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5w 1
311Lê Văn Bảo DuyTTH5s 0
419Trần Trung HiếuNDI3,5w ½
517Nguyễn Thành ĐượcKGI4s 0
630Nguyễn Hiếu KiênDTH4s ½
716Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5w 1
834Trần Minh KhangDAN4,5s ½
941Trần Tiến MinhTNG4w ½
Chu Vũ Việt Anh 2294 THO Rp:2248 Puan 4,5
135Doãn Tấn MinhNDI3,5w 1
234Cáp Văn MạnhQTR4s 0
359Nguyễn Tiến ThànhBGI7w 0
452Nguyễn Cao SơnTQU3s 1
542Nguyễn Chí NghĩaBGI5,5w 0
643Nguyễn Lâm NguyênHNA4s 1
753Trần Trường SơnQNA5w ½
851Phạm Cam RyHYE4,5s 1
961Trương Chí ThànhQBI5,5w 0
Trịnh Văn Đức Anh 2291 THO Rp:2121 Puan 3
138Lê Ngọc MinhHTI4,5s ½
258Trần Như ThạchNBI4,5w ½
340Trần Đoàn NamBNI5s 0
464Trần Cao ThiênKGI5w 0
554Lê Đức Chi TàiTNI2s 1
646Phạm Quang NhậtNAN5,5w 0
751Phạm Cam RyHYE4,5w 0
845Nguyễn Hữu NhânCTH2,5s 1
957Trịnh Minh TùngHPH4w 0
Nguyễn Hoàng Anh 2227 THO Rp:2195 Puan 5
125Trần Đại LâmTNG5,5w 0
220Thái Văn Gia KiênHTI5s 0
341Trần Văn TiếnNBI4,5w 0
48Nguyễn Quang DũngLDO3,5s ½
5-Tur --- 1
639Phạm Thanh SơnLCI4s ½
746Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5w 1
844Đỗ Thanh ThắngTGI3w 1
938Đậu An SơnLSO4s 1
Dương Bá Gia Bảo 2174 THO Rp:2182 Puan 5
132Đinh Nhật MinhLSO3w 1
238Hoàng Minh NguyênQNI3,5s ½
352Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5w 1
447Trần Trung SơnHPH4,5s ½
533Nguyễn Ngọc MinhTHO5w 1
651Bùi Tiến ThànhHYE7s 0
734Trần Bình MinhHNO6w 0
846Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5w 0
927Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
Nguyễn Ngọc Minh 2146 THO Rp:2205 Puan 5
16Võ Quốc BảoLAN2w ½
22Hà Việt AnhTNG5,5s ½
354Bạch Thế VinhBNI5w 1
48Nguyễn Văn CườngBNI5s 1
55Dương Bá Gia BảoTHO5s 0
61Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5w 1
713Phan Hải ĐăngDAN5,5s ½
821Hồ Việt HoàngTTH6w ½
943Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
Hoàng Diệp Anh 2117 THO Rp:2169 Puan 5,5
137Nguyễn Thị Kim NgânBGI2s 1
232Phạm Phúc HânCTH3,5w 1
335Phạm Tuệ MinhNBI5,5s ½
434Ngô Mộc MiênDAN7,5w 0
549Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 0
618Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 1
738Trần Quang Tuệ NghiKHO4w 1
830Đỗ Nhất HạnhQTR4,5s 1
952Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 0
Triệu Thanh Tú 2079 THO Rp:1984 Puan 3
117Nguyễn Bảo ChâuVPH5s 0
223Vũ Kim ChiLCI3w 1
319Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 0
45Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w 0
511Phạm Huyền AnhLCI2,5s 1
69Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5w 0
72Hà Kiều AnNAN3,5s 0
83Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5w 1
958Ngô Thanh VânBLI4s 0
Hoàng Khánh Huyền 2035 THO Rp:1761 Puan 1,5
12Nguyễn Thanh AnBNI4w 0
253Hoàng Hồng PhúcLAN3s 0
351Lê Thảo NguyênQTR3w ½
412Phạm Bảo ChâuNDI4,5s 0
517Trần Thị Ngân DiệpLSO3s 0
656Dương Bảo TrâmSLA3w ½
742Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s 0
827Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5w 0
937Nguyễn Minh KhuêLAN2,5s ½
Lưu Thị Cẩm Tú 2013 THO Rp:2092 Puan 5
124Vũ Thị Trà GiangNDI4,5w 1
222Phạm Linh GiangHNA5s ½
318Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5w ½
410Phạm Phương BìnhKGI3,5s 1
58Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6w 1
615Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s 0
713Đàm Linh ChiHPH5,5s 0
830Trần Hà Gia HânBRV5,5w 0
921Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 1
Lê Bảo An 2006 THO Rp:2050 Puan 5,5
131Lê Nguyễn Bảo NgânHPH6w 0
230Nguyễn Nguyệt MinhBRV4s ½
335Lê Thị Ánh NgọcTNI3,5w 1
457Vũ Khánh TrangNDI5,5s 1
559Lê Ngọc Khả UyênDAN6w 0
645Nguyễn Linh NhiBNI5s 0
710Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 1

Tüm listeyi göster