için sporcu görünümü LAN

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
21Bạch Lê Bảo HuyLAN½00100½01359CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
25Trần Vương KỳLAN00½½01½002,568CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
36Trương Bảo LongLAN0½½0011½03,552Nam Lớp 4-5
49Nguyễn Thiên PhúcLAN10½00001½357Nam Lớp 4-5
29Lê Trung KiênLAN0000001½01,567Nam Lớp 6-7
62Nguyễn Duy TháiLAN½001101½1528Nam Lớp 6-7
32Phạm Đăng KhoaLAN0110½10003,551Nam Lớp 8-9
65Nguyễn Quốc ThịnhLAN0100½001½363Nam Lớp 8-9
40Nguyễn Tấn TàiLAN110½000114,527Nam Lớp 10
46Đỗ Ngọc Duy TrácLAN01010001½3,540Nam Lớp 10
6Võ Quốc BảoLAN½½0000100253Nam Lớp 11-12
41Phạm Gia PhúcLAN0001000½12,551Nam Lớp 11-12
29Trần Thanh HàLAN000011101442Nữ lớp 1-3
57Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN001100½1½441Nữ lớp 1-3
37Nguyễn Minh KhuêLAN00100½0½½2,558Nữ lớp 4-5
53Hoàng Hồng PhúcLAN011001000352Nữ lớp 4-5
52Nguyễn Phạm An ThanhLAN001100010352Nữ lớp 6-7
55Phạm Ngọc Minh ThưLAN001000½0½261Nữ lớp 6-7
44Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN01010001½3,552Nữ lớp 8-9
50Thái Lê Hiếu ThảoLAN101010011523Nữ lớp 8-9
10Nguyễn Thái Ngân HàLAN½½½½01001432Nữ lớp 10
45Huỳnh Phương VyLAN01100000½2,545Nữ lớp 10
2Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN011000½½½3,541Nữ lớp 11-12
35Nguyễn Lê Mỹ QuyềnLAN½100110115,513Nữ lớp 11-12
20Bạch Lê Bảo HuyLAN011231CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
24Trần Vương KỳLAN½1½222CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
35Trương Bảo LongLAN001151Nam lớp 4-5
48Nguyễn Thiên PhúcLAN001153Nam lớp 4-5
29Lê Trung KiênLAN100144Nam lớp 6-7
59Nguyễn Duy TháiLAN11½2,54Nam lớp 6-7
30Phạm Đăng KhoaLAN110212Nam lớp 8-9
63Nguyễn Quốc ThịnhLAN000066Nam lớp 8-9
41Nguyễn Tấn TàiLAN000048Nam lớp 10
48Đỗ Ngọc Duy TrácLAN001139Nam lớp 10
3Võ Quốc BảoLAN000052Nam lớp 11-12
37Phạm Gia PhúcLAN1½01,523Nam lớp 11-12
28Trần Thanh HàLAN001150Nữ lớp 1-3
57Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN1½12,56Nữ lớp 1-3
34Nguyễn Minh KhuêLAN010143Nữ lớp 4-5
51Hoàng Hồng PhúcLAN0½½145Nữ lớp 4-5
50Nguyễn Phạm An ThanhLAN001144Nữ lớp 6-7
54Phạm Ngọc Minh ThưLAN0½00,556Nữ lớp 6-7
44Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN0000054Nữ lớp 8-9
49Thái Lê Hiếu ThảoLAN100137Nữ lớp 8-9
11Nguyễn Thái Ngân HàLAN101221Nữ lớp 10
45Huỳnh Phương VyLAN100126Nữ lớp 10
2Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN00½0,543Nữ lớp 11-12
33Nguyễn Lê Mỹ QuyềnLAN101215Nữ lớp 11-12

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri LAN

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
93325Trần Vương Kỳ LAN 0 - 12 Dương Hoàng Khánh LSO33
93521Bạch Lê Bảo Huy LAN2 1 - 0 Trịnh Minh Khoa HTI38
41120Bạch Lê Bảo Huy LAN2 2 Đặng Minh Phúc BNI53
41224Trần Vương Kỳ LAN2 2 Nguyễn Đức Quang DON57
9207Nguyễn Thanh Bình HNA 1 - 0 Trương Bảo Long LAN36
92911Phạm Tiến Đạt HNA ½ - ½ Nguyễn Thiên Phúc LAN49
91762Nguyễn Duy Thái LAN4 1 - 04 Cao Trí Dũng LDO10
93329Lê Trung Kiên LAN 0 - 12 Nguyễn Anh Minh SLA40
9217Hoàng Thanh Bình LSO 1 - 0 Phạm Đăng Khoa LAN32
92965Nguyễn Quốc Thịnh LAN ½ - ½ Đinh Hoàng Đức Anh SLA2
91940Nguyễn Tấn Tài LAN 1 - 03 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
92246Đỗ Ngọc Duy Trác LAN3 ½ - ½3 Nguyễn Trần Nhất Long BTH27
9266Võ Quốc Bảo LAN2 0 - 1 Phạm Gia Phúc LAN41
91912Phạm Phương Anh QTR ½ - ½ Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
92229Trần Thanh Hà LAN3 1 - 03 Nông Thùy Chi CBA22
92529Nguyễn Thị Ngọc Hân DTH3 1 - 03 Hoàng Hồng Phúc LAN53
93037Nguyễn Minh Khuê LAN2 ½ - ½1 Hoàng Khánh Huyền THO32
92434Lê Bảo Ngọc TQU3 1 - 03 Nguyễn Phạm An Thanh LAN52
93048Nguyễn Uyên Như CBA2 ½ - ½ Phạm Ngọc Minh Thư LAN55
91850Thái Lê Hiếu Thảo LAN4 1 - 04 Nguyễn Như Ngọc CTH33
92653Nguyễn Khánh Thư NDI3 ½ - ½3 Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN44
92023Nguyễn Thảo My NBI3 0 - 13 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN10
92314Huỳnh Trần Phương Hồng DAN ½ - ½2 Huỳnh Phương Vy LAN45
91136Phạm Như Quỳnh HPH 0 - 1 Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN35
9192Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN3 ½ - ½3 Mai Thanh Huyền QBI14
42348Nguyễn Thiên Phúc LAN1 1 Đặng Thanh Hải LCI15
42635Trương Bảo Long LAN1 1 Trần Thành Vinh HCM64
463Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO2 Nguyễn Duy Thái LAN59
42738Đoàn Gia Minh TQU1 1 Lê Trung Kiên LAN29
41030Phạm Đăng Khoa LAN2 2 Kiều Minh Hoàng Quân BNI51
43226Nguyễn Đức Kiên LCH0 0 Nguyễn Quốc Thịnh LAN63
42148Đỗ Ngọc Duy Trác LAN1 ½ Đặng Phạm Quốc Cường BRV6
42541Nguyễn Tấn Tài LAN0 0 Nguyễn Quang Duy TQU9
41037Phạm Gia Phúc LAN Nguyễn Văn Cường BNI5
42516Lê Bá Hậu DON0 0 Võ Quốc Bảo LAN3
464Trần Kim An BRV2 Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
42555Hoàng Bảo Trân HCM1 1 Trần Thanh Hà LAN28
41734Nguyễn Minh Khuê LAN1 1 Phạm Bảo Châu NDI9
42533Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM1 1 Hoàng Hồng Phúc LAN51
42324Bùi Trần Diệu Linh LCH1 1 Nguyễn Phạm An Thanh LAN50
42854Phạm Ngọc Minh Thư LAN½ ½ Lê Thị Trúc Linh QNI25
42022Trương Xuân Tuyết Hương KHO1 1 Thái Lê Hiếu Thảo LAN49
42944Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN0 0 Tur
4738Trịnh Tuệ Tâm THO2 2 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN11
42026Nguyễn Thảo My NBI1 1 Huỳnh Phương Vy LAN45
4733Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN2 2 Trần Vân Anh HCM3
42142Hán Nữ Kiều Trang DNO1 ½ Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN2

için son turun sonuçları LAN

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
93325Trần Vương Kỳ LAN 0 - 12 Dương Hoàng Khánh LSO33
93521Bạch Lê Bảo Huy LAN2 1 - 0 Trịnh Minh Khoa HTI38
3967Trắng Thanh Tùng BGI ½ - ½ Trần Vương Kỳ LAN24
31845Nguyễn Phúc Minh PYE1 0 - 11 Bạch Lê Bảo Huy LAN20
9207Nguyễn Thanh Bình HNA 1 - 0 Trương Bảo Long LAN36
92911Phạm Tiến Đạt HNA ½ - ½ Nguyễn Thiên Phúc LAN49
91762Nguyễn Duy Thái LAN4 1 - 04 Cao Trí Dũng LDO10
93329Lê Trung Kiên LAN 0 - 12 Nguyễn Anh Minh SLA40
9217Hoàng Thanh Bình LSO 1 - 0 Phạm Đăng Khoa LAN32
92965Nguyễn Quốc Thịnh LAN ½ - ½ Đinh Hoàng Đức Anh SLA2
91940Nguyễn Tấn Tài LAN 1 - 03 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
92246Đỗ Ngọc Duy Trác LAN3 ½ - ½3 Nguyễn Trần Nhất Long BTH27
9266Võ Quốc Bảo LAN2 0 - 1 Phạm Gia Phúc LAN41
91912Phạm Phương Anh QTR ½ - ½ Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
92229Trần Thanh Hà LAN3 1 - 03 Nông Thùy Chi CBA22
92529Nguyễn Thị Ngọc Hân DTH3 1 - 03 Hoàng Hồng Phúc LAN53
93037Nguyễn Minh Khuê LAN2 ½ - ½1 Hoàng Khánh Huyền THO32
92434Lê Bảo Ngọc TQU3 1 - 03 Nguyễn Phạm An Thanh LAN52
93048Nguyễn Uyên Như CBA2 ½ - ½ Phạm Ngọc Minh Thư LAN55
91850Thái Lê Hiếu Thảo LAN4 1 - 04 Nguyễn Như Ngọc CTH33
92653Nguyễn Khánh Thư NDI3 ½ - ½3 Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN44
92023Nguyễn Thảo My NBI3 0 - 13 Nguyễn Thái Ngân Hà LAN10
92314Huỳnh Trần Phương Hồng DAN ½ - ½2 Huỳnh Phương Vy LAN45
91136Phạm Như Quỳnh HPH 0 - 1 Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN35
9192Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN3 ½ - ½3 Mai Thanh Huyền QBI14
33242Nguyễn Hoàng Nam TQU0 0 - 10 Trương Bảo Long LAN35
33348Nguyễn Thiên Phúc LAN0 1 Tur
3259Nguyễn Duy Thái LAN2 ½ - ½2 Lê Phước An QNA2
32329Lê Trung Kiên LAN1 0 - 11 Đàm Anh Tuấn CBA56
335Phan Nguyễn Thái Bảo TNI2 1 - 02 Phạm Đăng Khoa LAN30
33263Nguyễn Quốc Thịnh LAN0 0 - 10 Đinh Quang Minh LCI36
32413Vũ Bảo Hoàng SLA0 1 - 00 Nguyễn Tấn Tài LAN41
32517Tô Quốc Khải Huy BTH0 0 - 10 Đỗ Ngọc Duy Trác LAN48
367Phạm Anh Dũng QNI 1 - 0 Phạm Gia Phúc LAN37
3223Võ Quốc Bảo LAN0 0 - 10 Lê Tuấn Kiệt KGI25
31031Nguyễn Vũ Gia Hân HPH 0 - 1 Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
32528Trần Thanh Hà LAN0 1 - 00 Nguyễn Ngọc Bảo An CTH3
31517Nguyễn Ngọc Linh Đan DAN1 1 - 01 Nguyễn Minh Khuê LAN34
32351Hoàng Hồng Phúc LAN½ ½ - ½½ Hán Gia Hân LCI28
32254Phạm Ngọc Minh Thư LAN½ 0 - 1½ Lưu Khánh Hà LCI16
32750Nguyễn Phạm An Thanh LAN0 1 - 00 Lê Bảo Ngọc TQU33
31549Thái Lê Hiếu Thảo LAN1 0 - 11 Hà Anh Chi LCH10
32844Ngô Nguyễn Kỳ Phương LAN0 0 - 10 Nghiêm Khánh Linh VPH26
31011Nguyễn Thái Ngân Hà LAN1 1 - 01 Nguyễn Phi Nhung KGI35
31545Huỳnh Phương Vy LAN1 0 - 11 Vũ Hoàng Mai TNG24
3129Nguyễn Ngọc Hà LCI1 0 - 11 Nguyễn Lê Mỹ Quyền LAN33
32124Đặng Hoàng Phương Mai LCI0 ½ - ½0 Trần Nguyễn Hoàng Anh LAN2

için sporcu detayları LAN

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Bạch Lê Bảo Huy 2480 LAN Rp:2329 Puan 3
157Trương Duy Gia PhúcTTH6,5w ½
263Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5s 0
38Nguyễn Đức DuyPYE6w 0
464Hoàng Nhật TiếnLSO4w 1
531Tăng Duy KhangHCM5,5s 0
655Trần Thiện NhânTQU4s 0
749Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w ½
858Nguyễn Đức QuangDON4s 0
938Trịnh Minh KhoaHTI1,5w 1
Trần Vương Kỳ 2476 LAN Rp:2278 Puan 2,5
161Phạm Nhật TâmBTH4,5w 0
259Lê Minh QuânQNI3,5s 0
355Trần Thiện NhânTQU4w ½
469Trần Lê Khải UyTGI4s ½
571Trần Văn Nhật VũQTR4w 0
645Vũ Hải LâmSLA2,5s 1
767Trắng Thanh TùngBGI3,5w ½
851Trần Danh MinhCBA4,5s 0
933Dương Hoàng KhánhLSO3w 0
Bạch Lê Bảo Huy 2481 LAN Rp:2579 Puan 2
155Nguyễn Minh PhúcTNI2s 0
241Vũ Hải LâmSLA0w 1
345Nguyễn Phúc MinhPYE1s 1
453Đặng Minh PhúcBNI2w
Trần Vương Kỳ 2477 LAN Rp:2564 Puan 2
159Vũ Trấn QuốcNDI1,5s ½
261Phạm Nhật TâmBTH1w 1
367Trắng Thanh TùngBGI2s ½
457Nguyễn Đức QuangDON2w
Trương Bảo Long 2393 LAN Rp:2324 Puan 3,5
13Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s 0
265Nguyễn Thành VinhTQU3w ½
31Hồ Hùng AnhQTR4s ½
42Mai Đức AnhTHO5s 0
516Tô Việt HoànKHO4w 0
647Nguyễn Sỹ NguyênCTH3,5s 1
726Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
854Võ Minh SangPYE4w ½
97Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 0
Nguyễn Thiên Phúc 2380 LAN Rp:2281 Puan 3
116Tô Việt HoànKHO4w 1
210Nguyễn Đức DuyLSO5,5s 0
36Hà Quốc BảoNDI4w ½
412Đỗ Quang HảiBGI4s 0
520Phí Gia HưngYBA5,5w 0
642Nguyễn Đức NamBNI4s 0
760Hà Ngọc TúCBA3s 0
827Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0w 1
911Phạm Tiến ĐạtHNA3s ½
Lê Trung Kiên 2334 LAN Rp:2051 Puan 1,5
163Trần Tiến ThànhHDU4,5w 0
267Chu Quốc ViệtHTI5s 0
351Trần Bảo PhúcTQU3w 0
420Doãn Minh HoàngHYE2,5s 0
512Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5w 0
639Đoàn Gia MinhTQU3s 0
713Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5w 1
847Nguyễn Minh NhânTNI2,5s ½
940Nguyễn Anh MinhSLA3w 0
Nguyễn Duy Thái 2301 LAN Rp:2384 Puan 5
128Phạm Duy HưngTNG4,5w ½
234Trần Minh KhangDAN4,5s 0
326Dương Chấn HưngBTH5,5w 0
412Nguyễn Hoàng DươngLCI3,5s 1
531Nguyễn Tuấn KiệtLCI4w 1
62Lê Phước AnQNA5s 0
735Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5w 1
824Nguyễn Quang HuyBRV4s ½
910Cao Trí DũngLDO4w 1
Phạm Đăng Khoa 2264 LAN Rp:2165 Puan 3,5
166Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5s 0
262Đào Lê Quang ThạnhQTR3w 1
365Nguyễn Quốc ThịnhLAN3s 1
460Trần Lê Tất ThànhDAN6w 0
564Trần Cao ThiênKGI5s ½
658Trần Như ThạchNBI4,5w 1
736Đỗ Tuấn MinhQNI5,5s 0
844Nguyễn Như Khôi NguyênDAN5w 0
97Hoàng Thanh BìnhLSO4,5s 0
Nguyễn Quốc Thịnh 2231 LAN Rp:2073 Puan 3
131Đoàn Lê KhánhLCI3,5s 0
2-Tur --- 1
332Phạm Đăng KhoaLAN3,5w 0
448Phạm Đức PhúNBI5w 0
59Vi Minh ChâuLSO3s ½
621Nguyễn Duy HảiTVI3s 0
725Lê Gia HưngTQU3,5w 0
868Lư Đại VĩnhTVI0,5s 1
92Đinh Hoàng Đức AnhSLA3w ½
Nguyễn Tấn Tài 2188 LAN Rp:2211 Puan 4,5
116Hoàng Gia HuyBGI4w 1
218Trần Duy HưngBKA3s 1
313Nguyễn Lê Minh HiếuHCM4,5w 0
410Nguyễn Thái ĐanDTH7,5s ½
524Cao Thanh LâmHCM4w 0
627Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5s 0
730Nguyễn Hữu MinhBGI4w 0
89Nguyễn Quang DuyTQU3s 1
95Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w 1
Đỗ Ngọc Duy Trác 2182 LAN Rp:2065 Puan 3,5
122Hồ Sỹ KhoaDNO5w 0
2-Tur --- 1
317Trần Đình Gia HuyDAN5,5s 0
418Trần Duy HưngBKA3s 1
514Vũ Bảo HoàngSLA4,5w 0
633Nguyễn Lê NamQNI4,5s 0
71Nguyễn Hoàng AnhTHO5s 0
845Nguyễn Quyết ThắngTQU2w 1
927Nguyễn Trần Nhất LongBTH3,5w ½
Võ Quốc Bảo 2173 LAN Rp:1823 Puan 2
133Nguyễn Ngọc MinhTHO5s ½
229Trần Đăng KhoaTGI2,5w ½
335Trần Tuấn MinhKHO4s 0
432Đinh Nhật MinhLSO3w 0
548Thái Nhật TânDTH3s 0
623Bùi Duy HùngTQU4w 0
7-Tur --- 1
831Nguyễn Nhật LongLCI4s 0
941Phạm Gia PhúcLAN2,5w 0
Phạm Gia Phúc 2138 LAN Rp:1904 Puan 2,5
114Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5w 0
216Võ Trần Nhật HạHCM3,5s 0
320Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5w 0
4-Tur --- 1
531Nguyễn Nhật LongLCI4s 0
644Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s 0
753Trần Đức TrungSLA3w 0
812Trần Tiến ĐạtNBI2,5w ½
96Võ Quốc BảoLAN2s 1
Trần Thanh Hà 2096 LAN Rp:2006 Puan 4
158Ngô Thanh VânBLI4w 0
254Đào Đàm Yến TrangTNG3s 0
33Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5w 0
47Hoàng Bảo AnhBGI2,5s 0
5-Tur --- 1
611Phạm Huyền AnhLCI2,5w 1
747Vi Hương ThảoQNI4s 1
856Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5s 0
922Nông Thùy ChiCBA3w 1
Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2068 LAN Rp:2015 Puan 4
128Nguyễn Hương GiangTNG3,5w 0
226Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM5,5s 0
3-Tur --- 1
411Phạm Huyền AnhLCI2,5w 1
531Nguyễn Ngọc HânLSO4s 0
641Hồ An NhiênDAN4w 0
713Trần Hà Minh AnhQNI3s ½
823Vũ Kim ChiLCI3w 1
912Phạm Phương AnhQTR4s ½
Nguyễn Minh Khuê 2030 LAN Rp:1877 Puan 2,5
17Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 0
26Nguyễn Bình Phương AnhKGI5s 0
356Dương Bảo TrâmSLA3w 1
411Nguyễn Minh ChâuHDU5w 0
51Lê Thu AnHCM4s 0
642Đặng Phan Ngọc MaiHYE3w ½
729Nguyễn Thị Ngọc HânDTH4s 0
828Hán Gia HânLCI3s ½
932Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5w ½
Hoàng Hồng Phúc 2014 LAN Rp:1925 Puan 3
123Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3s 0
232Hoàng Khánh HuyềnTHO1,5w 1
317Trần Thị Ngân DiệpLSO3s 1
413Đàm Linh ChiHPH5,5w 0
511Nguyễn Minh ChâuHDU5s 0
621Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4w 1
77Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 0

Tüm listeyi göster