GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5

FederasyonVietnam ( VIE )
Tur Sayısı9
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2024/08/02 - 2024/08/03
Rating-Ø2042
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme02.08.2024 10:48:36, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess

Turnuva seçimiCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
4 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo
Masa eşlendirmeleriTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/9 , eşlendirilmeyenler
sonra sıralama listesiTur1, Tur2, Tur3, Tur4
En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFED
1Hoàng, Thị Bảo AnhTQU
2Nguyễn, Bảo AnhHDU
3Nguyễn, Bình Phương AnhKGI
4Nguyễn, Quỳnh AnhHPH
5Trần, Nguyễn Hoài AnhTTH
6Lê, Ngọc Hồng BăngDTH
7Phạm, Phương BìnhKGI
8Nguyễn, Minh ChâuHDU
9Phạm, Bảo ChâuNDI
10Phạm, Bảo ChâuTHO
11Nguyễn, Thị Phương ChiHTI
12Phan, Lê Diệp ChiHTI
13Nguyễn, Ngọc DiệpBNI
14Trần, Thị Ngân DiệpLSO
15Lê, Thị Hiền DiệuNAN
16Nguyễn, Minh DoanhCTH
17Nguyễn, Ngọc Linh ĐanDAN
18Dương, Thị Hương GiangTNG
19Nguyễn, Đỗ Lam GiangBGI
20Phạm, Linh GiangHNA
21Trịnh, Nguyễn Hương GiangBGI
22Võ, Hương GiangHNO
23Vũ, Thị Trà GiangNDI
24Đặng, Thu HàQNI
25Lê, Minh Ngọc HàHNO
26Tưởng, Thúy HạnhTNG
27Hồ, Thị Minh HằngHCM
28Hán, Gia HânLCI
29Trần, Hà Gia HânBRV
30Trần, Diệu HoaDAN
31Phạm, Khánh HuyềnTHO
32Nguyễn, Trần Lan HươngVPH
33Nguyễn, Diệp Gia KhánhHCM
34Nguyễn, Minh KhuêLAN
35Nguyễn, Thanh LamTTH
36Hoàng, Ngọc Phương LinhQTR
37Ngôn, Trịnh Gia LinhCBA
38Hoàng, Thị Khánh LyCBA
39Đặng, Phan Ngọc MaiHYE
40Nguyễn, Linh NgânTQU
41Nguyễn, Thị Kim NgânHNA
42Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcQBI
43Nguyễn, Thị Ánh NgọcNAN
44Nguyễn, Thị Bích NgọcQNI
45Tôn, Nữ Khánh NgọcKHO
46Võ, Hồng Thiên NgọcCTH
47Lê, Thảo NguyênQTR
48Phạm, Thanh NhànNBI
49Trần, Bình NhiVPH
50Vũ, Thị Phương NhungBNI
51Hoàng, Hồng PhúcLAN
52Đỗ, Hoàng ThưHPH
53Ngô, Hồng TràKHO
54Dương, Bảo TrâmSLA
55Lê, Thu UyênQBI
56Nguyễn, Ngọc Nhã UyênDTH
57Bùi, Hải VânLCI
58Lưu, Tuyết VânNBI