GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5Son güncelleme02.08.2024 10:48:36, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 4 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
3. Turdan Sonra Sıralama
Sıra | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | EB1 | EB2 | EB3 | EB4 | EB5 |
1 | 30 | Trần, Diệu Hoa | DAN | 3 | 0 | 4,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 52 | Đỗ, Hoàng Thư | HPH | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 2 |
3 | 25 | Lê, Minh Ngọc Hà | HNO | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 1 |
| 35 | Nguyễn, Thanh Lam | TTH | 3 | 0 | 4 | 6 | 3 | 1 |
5 | 3 | Nguyễn, Bình Phương Anh | KGI | 2,5 | 0 | 6 | 5,5 | 2 | 1 |
| 24 | Đặng, Thu Hà | QNI | 2,5 | 0 | 6 | 5,5 | 2 | 1 |
7 | 2 | Nguyễn, Bảo Anh | HDU | 2,5 | 0 | 4,5 | 5,5 | 2 | 2 |
8 | 27 | Hồ, Thị Minh Hằng | HCM | 2,5 | 0 | 4,5 | 5,5 | 2 | 1 |
9 | 29 | Trần, Hà Gia Hân | BRV | 2,5 | 0 | 4,5 | 4,5 | 2 | 1 |
10 | 45 | Tôn, Nữ Khánh Ngọc | KHO | 2,5 | 0 | 3,5 | 4,5 | 2 | 1 |
11 | 13 | Nguyễn, Ngọc Diệp | BNI | 2 | 0 | 6,5 | 5 | 2 | 1 |
12 | 5 | Trần, Nguyễn Hoài Anh | TTH | 2 | 0 | 6 | 5 | 2 | 1 |
13 | 12 | Phan, Lê Diệp Chi | HTI | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 2 |
14 | 11 | Nguyễn, Thị Phương Chi | HTI | 2 | 0 | 5,5 | 4 | 2 | 1 |
15 | 10 | Phạm, Bảo Châu | THO | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 2 |
16 | 8 | Nguyễn, Minh Châu | HDU | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 |
| 46 | Võ, Hồng Thiên Ngọc | CTH | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 |
18 | 7 | Phạm, Phương Bình | KGI | 2 | 0 | 4,5 | 4 | 2 | 1 |
19 | 18 | Dương, Thị Hương Giang | TNG | 2 | 0 | 4 | 5 | 2 | 2 |
20 | 22 | Võ, Hương Giang | HNO | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | 2 |
21 | 17 | Nguyễn, Ngọc Linh Đan | DAN | 2 | 0 | 4 | 3 | 2 | 1 |
22 | 4 | Nguyễn, Quỳnh Anh | HPH | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 2 | 2 |
| 32 | Nguyễn, Trần Lan Hương | VPH | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 2 | 2 |
24 | 41 | Nguyễn, Thị Kim Ngân | HNA | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
25 | 58 | Lưu, Tuyết Vân | NBI | 1,5 | 0 | 5,5 | 3,5 | 1 | 2 |
26 | 26 | Tưởng, Thúy Hạnh | TNG | 1,5 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 2 |
27 | 55 | Lê, Thu Uyên | QBI | 1,5 | 0 | 4,5 | 3,5 | 1 | 1 |
28 | 42 | Nguyễn, Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 1,5 | 0 | 4,5 | 2,5 | 1 | 2 |
29 | 20 | Phạm, Linh Giang | HNA | 1,5 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 2 |
30 | 44 | Nguyễn, Thị Bích Ngọc | QNI | 1,5 | 0 | 3,5 | 2,5 | 1 | 2 |
31 | 53 | Ngô, Hồng Trà | KHO | 1,5 | 0 | 3,5 | 2,5 | 1 | 1 |
32 | 40 | Nguyễn, Linh Ngân | TQU | 1,5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
33 | 33 | Nguyễn, Diệp Gia Khánh | HCM | 1 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 |
34 | 19 | Nguyễn, Đỗ Lam Giang | BGI | 1 | 0 | 6 | 3 | 1 | 1 |
35 | 23 | Vũ, Thị Trà Giang | NDI | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 2 |
36 | 21 | Trịnh, Nguyễn Hương Giang | BGI | 1 | 0 | 5,5 | 3 | 1 | 1 |
37 | 16 | Nguyễn, Minh Doanh | CTH | 1 | 0 | 5,5 | 2 | 0 | 2 |
38 | 43 | Nguyễn, Thị Ánh Ngọc | NAN | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 1 |
39 | 37 | Ngôn, Trịnh Gia Linh | CBA | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 |
40 | 9 | Phạm, Bảo Châu | NDI | 1 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 1 |
41 | 31 | Phạm, Khánh Huyền | THO | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 1 |
42 | 28 | Hán, Gia Hân | LCI | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 0 | 2 |
43 | 34 | Nguyễn, Minh Khuê | LAN | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 |
44 | 36 | Hoàng, Ngọc Phương Linh | QTR | 1 | 0 | 4 | 1,5 | 0 | 2 |
45 | 51 | Hoàng, Hồng Phúc | LAN | 1 | 0 | 4 | 1,5 | 0 | 1 |
46 | 39 | Đặng, Phan Ngọc Mai | HYE | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
47 | 57 | Bùi, Hải Vân | LCI | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 0 | 1 |
48 | 56 | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | DTH | 1 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 2 |
49 | 48 | Phạm, Thanh Nhàn | NBI | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
50 | 14 | Trần, Thị Ngân Diệp | LSO | 1 | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 2 |
51 | 50 | Vũ, Thị Phương Nhung | BNI | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
52 | 1 | Hoàng, Thị Bảo Anh | TQU | 0,5 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 |
53 | 15 | Lê, Thị Hiền Diệu | NAN | 0,5 | 0 | 4,5 | 1,5 | 0 | 1 |
54 | 6 | Lê, Ngọc Hồng Băng | DTH | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 2 |
55 | 54 | Dương, Bảo Trâm | SLA | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 |
56 | 47 | Lê, Thảo Nguyên | QTR | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 |
57 | 38 | Hoàng, Thị Khánh Ly | CBA | 0 | 0 | 3,5 | 0 | 0 | 2 |
58 | 49 | Trần, Bình Nhi | VPH | 0 | 0 | 3,5 | 0 | 0 | 1 |
Analiz: Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Eşitlik Bozma5: Most black
|
|
|
|