için sporcu görünümü TNI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
44Trần Khải LâmTNI111½101½173CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
56Nguyễn Minh PhúcTNI010½½1100444CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
47Nguyễn Minh NhânTNI1000000½12,565Nam Lớp 6-7
49Trần Nguyên Khánh PhongTNI½0101½½003,550Nam Lớp 6-7
6Phan Nguyễn Thái BảoTNI111½1½½1½71Nam Lớp 8-9
54Lê Đức Chi TàiTNI0001000½½267Nam Lớp 8-9
32Lê Đặng Bảo NghiTNI101½½0110520Nữ lớp 6-7
35Lê Thị Ánh NgọcTNI½001100103,546Nữ lớp 6-7
40Trần Khải LâmTNI½112,510CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
55Nguyễn Minh PhúcTNI110212CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
46Nguyễn Minh NhânTNI½101,531Nam lớp 6-7
48Trần Nguyên Khánh PhongTNI000065Nam lớp 6-7
5Phan Nguyễn Thái BảoTNI11131Nam lớp 8-9
55Lê Đức Chi TàiTNI101220Nam lớp 8-9
31Lê Đặng Bảo NghiTNI0½½149Nữ lớp 6-7
34Lê Thị Ánh NgọcTNI½101,528Nữ lớp 6-7

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri TNI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9344Trần Khải Lâm TNI6 1 - 06 Trần Anh Châu THO4
91926Hà Lâm Khải HNO4 1 - 04 Nguyễn Minh Phúc TNI56
4440Trần Khải Lâm TNI Phạm Gia Bảo HPH3
4918Huỳnh Lê Hùng HCM2 2 Nguyễn Minh Phúc TNI55
92435Đặng Lâm Đăng Khoa CTH 1 - 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI49
93220Doãn Minh Hoàng HYE 0 - 1 Nguyễn Minh Nhân TNI47
9159Nguyễn Tiến Thành BGI ½ - ½ Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
93354Lê Đức Chi Tài TNI ½ - ½2 Nguyễn Hữu Nhân CTH45
991Lê Bảo An THO 1 - 05 Lê Đặng Bảo Nghi TNI32
92035Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 1 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI10
42146Nguyễn Minh Nhân TNI Nguyễn Văn Phú HNA49
43324Phạm Gia Huy HPH0 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI48
4111Đỗ Thành Đạt BTH3 3 Phan Nguyễn Thái Bảo TNI5
41132Hoàng Gia Long LCI2 2 Lê Đức Chi Tài TNI55
41434Lê Thị Ánh Ngọc TNI Nguyễn Ngọc Hà HNO17
42531Lê Đặng Bảo Nghi TNI1 1 Phạm Phương Thảo NBI52

için son turun sonuçları TNI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9344Trần Khải Lâm TNI6 1 - 06 Trần Anh Châu THO4
91926Hà Lâm Khải HNO4 1 - 04 Nguyễn Minh Phúc TNI56
3155Nguyễn Minh Phúc TNI2 0 - 12 Hoàng Gia Bảo NAN2
31127Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Khải Lâm TNI40
92435Đặng Lâm Đăng Khoa CTH 1 - 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI49
93220Doãn Minh Hoàng HYE 0 - 1 Nguyễn Minh Nhân TNI47
9159Nguyễn Tiến Thành BGI ½ - ½ Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
93354Lê Đức Chi Tài TNI ½ - ½2 Nguyễn Hữu Nhân CTH45
991Lê Bảo An THO 1 - 05 Lê Đặng Bảo Nghi TNI32
92035Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 1 Nguyễn Lê Thuỳ Dung NBI10
31123Nguyễn Quang Huy BRV 1 - 0 Nguyễn Minh Nhân TNI46
33335Ngô Huy Long BKA0 1 - 00 Trần Nguyên Khánh Phong TNI48
335Phan Nguyễn Thái Bảo TNI2 1 - 02 Phạm Đăng Khoa LAN30
32055Lê Đức Chi Tài TNI1 1 - 01 Cáp Văn Mạnh QTR33
3613Hoàng Hải Giang HCM 1 - 0 Lê Thị Ánh Ngọc TNI34
32546Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH½ ½ - ½½ Lê Đặng Bảo Nghi TNI31

için sporcu detayları TNI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Trần Khải Lâm 2457 TNI Rp:2701 Puan 7
18Nguyễn Đức DuyPYE6w 1
26Nguyễn Tiến DũngQNI3,5s 1
316Đặng Phú HàoBLI5w 1
45Huỳnh Quang DũngKHO5w ½
512Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s 1
619Huỳnh Lê HùngHCM9s 0
762Nguyễn Minh TânHTI5,5w 1
846Nguyễn Nam LongDON7,5s ½
94Trần Anh ChâuTHO6w 1
Nguyễn Minh Phúc 2445 TNI Rp:2436 Puan 4
120Nguyễn Xuân HùngBNI4w 0
218Phạm Hải HòaDTH3s 1
312Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5w 0
441Trần Tuấn KhôiTQU2,5s ½
524Bùi Huy KiênNDI5w ½
616Đặng Phú HàoBLI5s 1
717Lê Minh HiếuHYE3s 1
822Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5w 0
926Hà Lâm KhảiHNO5s 0
Trần Khải Lâm 2461 TNI Rp:2763 Puan 2,5
15Huỳnh Quang DũngKHO1,5s ½
21Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0,5w 1
327Nguyễn Lê Trường KhangDTH1,5s 1
43Phạm Gia BảoHPH2,5w
Nguyễn Minh Phúc 2446 TNI Rp:2617 Puan 2
120Bạch Lê Bảo HuyLAN2w 1
26Nguyễn Duy DũngTHO1s 1
32Hoàng Gia BảoNAN3w 0
418Huỳnh Lê HùngHCM2s
Nguyễn Minh Nhân 2316 TNI Rp:2176 Puan 2,5
113Nguyễn Đức ĐạiBNI1,5s 1
223Đặng Tiến HuyBGI5w 0
37Phạm Lê Duy CẩnHCM6,5s 0
415Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w 0
519Trần Trung HiếuNDI3,5s 0
621Đặng Thế HọcQNI3,5w 0
740Nguyễn Anh MinhSLA3s 0
829Lê Trung KiênLAN1,5w ½
920Doãn Minh HoàngHYE2,5s 1
Trần Nguyên Khánh Phong 2314 TNI Rp:2264 Puan 3,5
115Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s ½
21Hà Bình AnHDU7,5w 0
319Trần Trung HiếuNDI3,5s 1
427Hoàng Quốc HưngQBI4,5w 0
520Doãn Minh HoàngHYE2,5s 1
625Trịnh Gia HuyNBI4,5w ½
75Vương Đình Gia BảoYBA4,5s ½
826Dương Chấn HưngBTH5,5w 0
935Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5s 0
Phan Nguyễn Thái Bảo 2289 TNI Rp:2473 Puan 7
140Trần Đoàn NamBNI5s 1
236Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w 1
334Cáp Văn MạnhQTR4s 1
428Bùi Trần Minh KhangCTH6,5w ½
541Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 1
629Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5w ½
769Đặng Thái VũHNO6,5s ½
848Phạm Đức PhúNBI5w 1
959Nguyễn Tiến ThànhBGI7s ½
Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Rp:2040 Puan 2
120Nguyễn Chí HiếuKHO6w 0
226Phạm Khánh HưngHDU4s 0
38Ngọc Thanh BìnhCBA2w 0
468Lư Đại VĩnhTVI0,5s 1
54Trịnh Văn Đức AnhTHO3w 0
662Đào Lê Quang ThạnhQTR3s 0
755Đinh Ngọc TiếnCBA3s 0
830Vũ Bảo KhangSLA2,5w ½
945Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w ½
Lê Đặng Bảo Nghi 1975 TNI Rp:2029 Puan 5
12Lê Diệp AnhNAN4,5w 1
259Lê Ngọc Khả UyênDAN6s 0
356Phan Thị Anh ThưBLI5w 1
48Phùng Ngọc Minh ChâuKHO5,5s ½
520Trần Lê Bảo HânBTH5,5w ½
622Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5s 0
714Hoàng Hải GiangHCM4w 1
83Phạm Ngọc Bảo AnhHNO5w 1
91Lê Bảo AnTHO5,5s 0
Lê Thị Ánh Ngọc 1972 TNI Rp:1902 Puan 3,5
15Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO5s ½
227Tạ Thị Trúc LinhHPH6,5w 0
31Lê Bảo AnTHO5,5s 0
450Nguyễn Như QuỳnhNDI3w 1
560Lê Như Phương Thục UyênTTH3s 1
656Phan Thị Anh ThưBLI5w 0
711Trần Hoàng Thùy DungQBI4w 0
86Trần Thục AnhTQU3s 1
910Nguyễn Lê Thuỳ DungNBI4,5w 0
Nguyễn Minh Nhân 2319 TNI Rp:2349 Puan 1,5
113Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH1,5s ½
211Lê Văn Bảo DuyTTH1w 1
323Nguyễn Quang HuyBRV2,5s 0
449Nguyễn Văn PhúHNA1,5w
Trần Nguyên Khánh Phong 2317 TNI Rp:1541 Puan 0
115Nguyễn Thành ĐượcKGI1,5s 0
221Đào Gia HuyHYE2w 0
335Ngô Huy LongBKA1s 0
424Phạm Gia HuyHPH0s
Phan Nguyễn Thái Bảo 2293 TNI Rp:3061 Puan 3
138Lê Ngọc MinhHTI2w 1
240Trần Đoàn NamBNI2s 1
330Phạm Đăng KhoaLAN2w 1
411Đỗ Thành ĐạtBTH3s
Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Rp:2394 Puan 2
122Nguyễn Lê Quốc HuyTTH1,5w 1
230Phạm Đăng KhoaLAN2s 0
333Cáp Văn MạnhQTR1w 1
432Hoàng Gia LongLCI2s
Lê Đặng Bảo Nghi 1982 TNI Rp:1854 Puan 1
11Lê Bảo AnTHO2s 0
254Phạm Ngọc Minh ThưLAN0,5w ½
346Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH1s ½
452Phạm Phương ThảoNBI1w
Lê Thị Ánh Ngọc 1979 TNI Rp:1991 Puan 1,5
14Phạm Ngọc Châu AnhSLA1w ½
249Nguyễn Như QuỳnhNDI1s 1
313Hoàng Hải GiangHCM2,5s 0
417Nguyễn Ngọc HàHNO1,5w