için sporcu görünümü KHO

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
5Huỳnh Quang DũngKHO111½½0½0½522CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
27Hà Minh KhangKHO½100101115,514CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
16Tô Việt HoànKHO00101½01½449Nam Lớp 4-5
3Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO01101010½4,534Nam Lớp 6-7
17Thái Khương Minh ĐứcKHO½011½½½1½5,519Nam Lớp 8-9
20Nguyễn Chí HiếuKHO1½11½½½01612Nam Lớp 8-9
35Trần Tuấn MinhKHO011010½½0435Nam Lớp 11-12
43Nguyễn Việt QuangKHO10111½0½168Nam Lớp 11-12
38Trần Quang Tuệ NghiKHO0110½10½0438Nữ lớp 1-3
52Phạm Lan Ngọc ThưKHO111100½116,55Nữ lớp 1-3
49Tôn Nữ Khánh NgọcKHO011101½1½610Nữ lớp 4-5
55Ngô Hồng TràKHO½010½1111611Nữ lớp 4-5
8Phùng Ngọc Minh ChâuKHO101½1½01½5,512Nữ lớp 6-7
13Lê Nhật Linh ĐanKHO111111½½072Nữ lớp 6-7
16Nguyễn Việt HằngKHO11½1010015,517Nữ lớp 8-9
36Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO011111½106,54Nữ lớp 8-9
32Lê Phùng Ái NhiênKHO001011100430Nữ lớp 11-12
43Phạm Quỳnh Anh ThưKHO½10011½00428Nữ lớp 11-12
5Huỳnh Quang DũngKHO½011,536CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
25Hà Minh KhangKHO110216CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
19Tô Việt HoànKHO0½11,537Nam lớp 4-5
3Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO1½½219Nam lớp 6-7
16Thái Khương Minh ĐứcKHO101218Nam lớp 8-9
20Nguyễn Chí HiếuKHO100143Nam lớp 8-9
40Nguyễn Việt QuangKHO100136Nam lớp 11-12
45Lê Nam TàiKHO01½1,531Nam lớp 11-12
41Trần Quang Tuệ NghiKHO100140Nữ lớp 1-3
52Phạm Lan Ngọc ThưKHO100134Nữ lớp 1-3
45Tôn Nữ Khánh NgọcKHO½112,510Nữ lớp 4-5
53Ngô Hồng TràKHO01½1,531Nữ lớp 4-5
12Lê Nhật Linh ĐanKHO011220Nữ lớp 6-7
22Lê Nhật Bích KhuêKHO1½01,526Nữ lớp 6-7
22Trương Xuân Tuyết HươngKHO100138Nữ lớp 8-9
35Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO11131Nữ lớp 8-9
31Lê Phùng Ái NhiênKHO11½2,56Nữ lớp 11-12
40Phạm Quỳnh Anh ThưKHO½000,546Nữ lớp 11-12

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri KHO

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9115Huỳnh Quang Dũng KHO ½ - ½5 Đặng Hữu Vinh HPH70
91527Hà Minh Khang KHO 1 - 0 Nguyễn Tùng Nguyên HYE54
41350Nguyễn Tùng Nguyên HYE2 2 Hà Minh Khang KHO25
41762Nguyễn Minh Tân HTI Huỳnh Quang Dũng KHO5
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
91525Trịnh Gia Huy NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
9917Thái Khương Minh Đức KHO5 ½ - ½5 Phạm Quang Nhật NAN46
91048Phạm Đức Phú NBI5 0 - 15 Nguyễn Chí Hiếu KHO20
9843Nguyễn Việt Quang KHO5 1 - 05 Nguyễn Ngọc Minh THO33
91435Trần Tuấn Minh KHO4 0 - 14 Đặng Thành Cường NDI7
948Hoàng Diệp Anh THO 0 - 1 Phạm Lan Ngọc Thư KHO52
91738Trần Quang Tuệ Nghi KHO4 0 - 14 Đinh Nhã Phương TGI44
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
986Nguyễn Bình Phương Anh KGI5 0 - 15 Ngô Hồng Trà KHO55
9113Lê Nhật Linh Đan KHO7 0 - 16 Phạm Mai Phương Nghi DTH33
9722Nguyễn Nhã Khanh BKA5 ½ - ½5 Phùng Ngọc Minh Châu KHO8
9136Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO 0 - 18 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
91116Nguyễn Việt Hằng KHO 1 - 0 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI34
9127Nguyễn Ngân Hà NDI 1 - 04 Lê Phùng Ái Nhiên KHO32
9143Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 04 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO43
41853Võ Minh Sang PYE Tô Việt Hoàn KHO19
463Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO2 Nguyễn Duy Thái LAN59
4816Thái Khương Minh Đức KHO2 2 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
42420Nguyễn Chí Hiếu KHO1 1 Lê Thế Minh PYE39
41445Lê Nam Tài KHO Hoàng Quang Kiên LSO23
41920Hồ Việt Hoàng TTH1 1 Nguyễn Việt Quang KHO40
41941Trần Quang Tuệ Nghi KHO1 1 Vũ Ngọc Minh An HNA5
42426Nguyễn Hương Giang TNG1 1 Phạm Lan Ngọc Thư KHO52
4545Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO Đặng Thu Hà QNI24
41426Tưởng Thúy Hạnh TNG Ngô Hồng Trà KHO53
41112Lê Nhật Linh Đan KHO2 2 Trần Hoàng Thùy Dung QBI36
41622Lê Nhật Bích Khuê KHO Lê Như Phương Thục Uyên TTH58
4135Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO3 3 Đào Minh Anh HNO1
42022Trương Xuân Tuyết Hương KHO1 1 Thái Lê Hiếu Thảo LAN49
4214Lê Thanh Huyền QBI Lê Phùng Ái Nhiên KHO31
42340Phạm Quỳnh Anh Thư KHO½ ½ Đặng Hoàng Phương Mai LCI24

için son turun sonuçları KHO

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9115Huỳnh Quang Dũng KHO ½ - ½5 Đặng Hữu Vinh HPH70
91527Hà Minh Khang KHO 1 - 0 Nguyễn Tùng Nguyên HYE54
3525Hà Minh Khang KHO2 0 - 12 Hoàng Nhật Tiến LSO64
3275Huỳnh Quang Dũng KHO½ 1 - 0½ Lê Minh Quân QNI58
92254Võ Minh Sang PYE ½ - ½ Tô Việt Hoàn KHO16
91525Trịnh Gia Huy NBI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO3
9917Thái Khương Minh Đức KHO5 ½ - ½5 Phạm Quang Nhật NAN46
91048Phạm Đức Phú NBI5 0 - 15 Nguyễn Chí Hiếu KHO20
9843Nguyễn Việt Quang KHO5 1 - 05 Nguyễn Ngọc Minh THO33
91435Trần Tuấn Minh KHO4 0 - 14 Đặng Thành Cường NDI7
948Hoàng Diệp Anh THO 0 - 1 Phạm Lan Ngọc Thư KHO52
91738Trần Quang Tuệ Nghi KHO4 0 - 14 Đinh Nhã Phương TGI44
9630Trần Hà Gia Hân BRV5 ½ - ½ Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO49
986Nguyễn Bình Phương Anh KGI5 0 - 15 Ngô Hồng Trà KHO55
9113Lê Nhật Linh Đan KHO7 0 - 16 Phạm Mai Phương Nghi DTH33
9722Nguyễn Nhã Khanh BKA5 ½ - ½5 Phùng Ngọc Minh Châu KHO8
9136Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO 0 - 18 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
91116Nguyễn Việt Hằng KHO 1 - 0 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI34
9127Nguyễn Ngân Hà NDI 1 - 04 Lê Phùng Ái Nhiên KHO32
9143Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 04 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO43
32419Tô Việt Hoàn KHO½ 1 - 01 Nguyễn Minh Trí TTH61
353Nguyễn Ngọc Tùng Anh KHO ½ - ½ Nguyễn Dương Bảo Kha DAN32
31439Lê Thế Minh PYE1 0 - 11 Thái Khương Minh Đức KHO16
31542Nguyễn Chí Nghĩa BGI1 1 - 01 Nguyễn Chí Hiếu KHO20
31240Nguyễn Việt Quang KHO1 0 - 11 Nguyễn Mạnh Hiếu QBI18
31421Võ Trần Phước Hoàng DAN1 ½ - ½1 Lê Nam Tài KHO45
31552Phạm Lan Ngọc Thư KHO1 0 - 11 Nguyễn Thị Quỳnh Anh DAN12
31719Đàm Thuỳ Chi BNI1 1 - 01 Trần Quang Tuệ Nghi KHO41
3845Tôn Nữ Khánh Ngọc KHO 1 - 0 Lưu Tuyết Vân NBI58
32053Ngô Hồng Trà KHO1 ½ - ½½ Nguyễn Minh Doanh CTH16
31044Nguyễn Linh Nhi BNI 1 - 0 Lê Nhật Bích Khuê KHO22
31740Võ Nhật Hà Nguyên HCM1 0 - 11 Lê Nhật Linh Đan KHO12
327Nguyễn Thái Bình BGI2 0 - 12 Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO35
31954Nguyễn Đặng Kiều Thy HDU1 1 - 01 Trương Xuân Tuyết Hương KHO22
3221Nguyễn Khánh Linh QNI2 ½ - ½2 Lê Phùng Ái Nhiên KHO31
31911Nguyễn Thị Thanh Hằng HYE½ 1 - 0½ Phạm Quỳnh Anh Thư KHO40

için sporcu detayları KHO

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Huỳnh Quang Dũng 2496 KHO Rp:2503 Puan 5
141Trần Tuấn KhôiTQU2,5w 1
230Phạm Anh KhangTNG2,5s 1
337Phạm Tiến KhoaBGI5w 1
444Trần Khải LâmTNI7s ½
54Trần Anh ChâuTHO6w ½
639Nguyễn Việt KhôiHNO6s 0
748Nguyễn Đức MinhLCI5,5w ½
857Trương Duy Gia PhúcTTH6,5s 0
970Đặng Hữu VinhHPH5,5w ½
Hà Minh Khang 2474 KHO Rp:2524 Puan 5,5
163Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5w ½
267Trắng Thanh TùngBGI3,5s 1
339Nguyễn Việt KhôiHNO6w 0
465Hoàng Đức TuệQBI4,5s 0
555Trần Thiện NhânTQU4w 1
657Trương Duy Gia PhúcTTH6,5s 0
751Trần Danh MinhCBA4,5w 1
861Phạm Nhật TâmBTH4,5s 1
954Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5w 1
Huỳnh Quang Dũng 2496 KHO Rp:2456 Puan 1,5
140Trần Khải LâmTNI2,5w ½
236Phan Đăng KhôiHCM2s 0
358Lê Minh QuânQNI0,5w 1
462Nguyễn Minh TânHTI1,5s
Hà Minh Khang 2476 KHO Rp:2566 Puan 2
160Vũ Tuấn SơnNBI1w 1
256Trương Duy Gia PhúcTTH1s 1
364Hoàng Nhật TiếnLSO3w 0
450Nguyễn Tùng NguyênHYE2s
Tô Việt Hoàn 2413 KHO Rp:2341 Puan 4
149Nguyễn Thiên PhúcLAN3s 0
243Nguyễn Hoàng NamTQU4w 0
337Nông Nhật MinhCBA3s 1
450Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5w 0
536Trương Bảo LongLAN3,5s 1
651Phùng Minh QuangLCI4w ½
735Phan Hoàng LongVPH4,5s 0
853Lê Hoàng QuânQBI2,5w 1
954Võ Minh SangPYE4s ½
Nguyễn Ngọc Tùng Anh 2360 KHO Rp:2328 Puan 4,5
137Ngô Huy LongBKA3w 0
239Đoàn Gia MinhTQU3s 1
335Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5w 1
423Đặng Tiến HuyBGI5s 0
541Trần Tiến MinhTNG4w 1
666Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s 0
728Phạm Duy HưngTNG4,5w 1
822Đào Gia HuyHYE6w 0
925Trịnh Gia HuyNBI4,5s ½
Thái Khương Minh Đức 2278 KHO Rp:2324 Puan 5,5
151Phạm Cam RyHYE4,5w ½
239Lê Thế MinhPYE6s 0
357Trịnh Minh TùngHPH4w 1
445Nguyễn Hữu NhânCTH2,5s 1
561Trương Chí ThànhQBI5,5w ½
656Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w ½
764Trần Cao ThiênKGI5s ½
850Kiều Minh Hoàng QuânBNI4,5s 1
946Phạm Quang NhậtNAN5,5w ½
Nguyễn Chí Hiếu 2275 KHO Rp:2378 Puan 6
154Lê Đức Chi TàiTNI2s 1
260Trần Lê Tất ThànhDAN6w ½
347Trần Quang PhátPYE4,5s 1
456Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w 1
527Trần Trung KiênHCM5s ½
641Nguyễn Thế NăngNAN6,5w ½
728Bùi Trần Minh KhangCTH6,5s ½
829Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5w 0
948Phạm Đức PhúNBI5s 1
Trần Tuấn Minh 2144 KHO Rp:2120 Puan 4
18Nguyễn Văn CườngBNI5w 0
24Nguyễn Quang BáchTBI5,5s 1
36Võ Quốc BảoLAN2w 1
410Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
522Võ Trần Phước HoàngDAN4,5w 1
620Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI5s 0
718Triệu Gia HiểnHPH4,5w ½
850Phạm Anh TuấnCTH4,5s ½
97Đặng Thành CườngNDI5w 0
Nguyễn Việt Quang 2136 KHO Rp:2284 Puan 6
116Võ Trần Nhật HạHCM3,5w 1
214Trần Hoàng Hải ĐăngQBI7,5s 0
324Hoàng Quang KiênLSO4w 1
422Võ Trần Phước HoàngDAN4,5s 1
510Trịnh Lục Minh DươngBGI5w 1
652Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5s ½
78Nguyễn Văn CườngBNI5w 0
82Hà Việt AnhTNG5,5s ½
933Nguyễn Ngọc MinhTHO5w 1
Trần Quang Tuệ Nghi 2087 KHO Rp:2068 Puan 4
19Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5s 0
27Hoàng Bảo AnhBGI2,5w 1
311Phạm Huyền AnhLCI2,5s 1
420Hà Thị Linh ChiVPH5s 0
55Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w ½
62Hà Kiều AnNAN3,5w 1
78Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 0
817Nguyễn Bảo ChâuVPH5s ½
944Đinh Nhã PhươngTGI5w 0
Phạm Lan Ngọc Thư 2073 KHO Rp:2271 Puan 6,5
123Vũ Kim ChiLCI3s 1
225Phạm Ngọc DiệpHNO7w 1
315Nguyễn Khánh BăngDTH5s 1
410Nguyễn Hà AnhHDU5,5w 1
555Lưu Minh TrangHNO7,5s 0
620Hà Thị Linh ChiVPH5s 0
716Ngô Minh ChâuTQU5,5w ½
86Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5w 1
98Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 1
Tôn Nữ Khánh Ngọc 2018 KHO Rp:2169 Puan 6
119Nguyễn Minh DoanhCTH6,5s 0
227Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5w 1
321Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI4s 1
423Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3w 1
513Đàm Linh ChiHPH5,5s 0
67Nguyễn Phương AnhNBI4,5w 1
744Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5s ½
826Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w 1
930Trần Hà Gia HânBRV5,5s ½
Ngô Hồng Trà 2012 KHO Rp:2167 Puan 6
125Đặng Thu HàQNI5s ½
215Phan Lê Diệp ChiHTI5,5w 0
342Đặng Phan Ngọc MaiHYE3s 1
445Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI6w 0
548Phạm Minh NgọcTBI4s ½
623Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3w 1
722Phạm Linh GiangHNA5w 1
81Lê Thu AnHCM4s 1
96Nguyễn Bình Phương AnhKGI5s 1
Phùng Ngọc Minh Châu 1999 KHO Rp:2049 Puan 5,5
138Đoàn Khởi NguyênHTI4,5s 1
240Trần Thị Thuỷ NguyênTNG6,5w 0
336Tống Minh NgọcSLA4s 1
432Lê Đặng Bảo NghiTNI5w ½
545Nguyễn Linh NhiBNI5s 1
627Tạ Thị Trúc LinhHPH6,5w ½
753Đỗ Phương ThảoHDU5,5s 0
847Đinh Hồ Bảo NhưBRV5w 1
922Nguyễn Nhã KhanhBKA5,5s ½
Lê Nhật Linh Đan 1994 KHO Rp:2193 Puan 7
143Hồ Lê Phương NhiQBI5,5w 1
239Lầu Vũ Kỷ NguyênNAN5s 1
326Nguyễn Xuân Khánh LinhHNO7,5w 1
440Trần Thị Thuỷ NguyênTNG6,5s 1
558Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI6w 1
612Vũ Lê Ánh DươngQNI4,5s 1
715Lê Minh GiangTNG6w ½
841Võ Nhật Hà NguyênHCM7s ½
933Phạm Mai Phương NghiDTH7w 0
Nguyễn Việt Hằng 1930 KHO Rp:1997 Puan 5,5
146Võ Thị Mỹ QuyênTVI2,5s 1
256Đặng Nhật TrangBGI5w 1
34Vũ Thị Mai AnhHPH5w ½
414Trịnh Ngọc HàHPH4,5s 1
543Lê Tâm NhưQBI6,5s 0
65Nguyễn Thái BìnhBGI5,5w 1
78Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5,5w 0
860Quang Thảo UyênNAN5,5s 0
934Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI4,5w 1
Đoàn Bảo Khánh Nhật 1910 KHO Rp:2075 Puan 6,5
16Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO6w 0
257Nguyễn Quỳnh TrangHTI4,5s 1
360Quang Thảo UyênNAN5,5w 1
410Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG6s 1
58Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5,5w 1
637Nguyễn Tuệ NhiHNO6s 1
761Lưu Hải YếnHCM6w ½

Tüm listeyi göster