To all users: Tournament upload is only possible with the latest Swiss-Manager version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!

Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:


Turnuva detaylarını göster
 

GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10

Son güncelleme01.08.2024 12:56:37, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

için sporcu görünümü CTH

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
22Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH11½½00110524CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
23La Huy HưởngCTH10½½00100363CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
46Nguyễn Phước NguyênCTH½111½0100522Nam Lớp 4-5
47Nguyễn Sỹ NguyênCTH0½00001113,553Nam Lớp 4-5
15Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH½½010110½4,540Nam Lớp 6-7
35Đặng Lâm Đăng KhoaCTH½½001½0114,536Nam Lớp 6-7
28Bùi Trần Minh KhangCTH111½1½½½½6,56Nam Lớp 8-9
45Nguyễn Hữu NhânCTH1½000½00½2,564Nam Lớp 8-9
19Trần Đức HưngCTH0½0011½½03,538Nam Lớp 10
29Lê Quang MinhCTH1101001½½515Nam Lớp 10
39Nguyễn Tiến PhátCTH10½1000½0345Nam Lớp 11-12
50Phạm Anh TuấnCTH101½010½½4,528Nam Lớp 11-12
3Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH001000½012,555Nữ lớp 1-3
32Phạm Phúc HânCTH100110½003,544Nữ lớp 1-3
19Nguyễn Minh DoanhCTH110½11½1½6,55Nữ lớp 4-5
50Võ Hồng Thiên NgọcCTH1½010001½435Nữ lớp 4-5
7Lê Giang Bảo ChâuCTH110001010436Nữ lớp 6-7
61Trầm Hiền VyCTH1½½00010½3,544Nữ lớp 6-7
8Đinh Bùi Minh ChiêuCTH11100110½5,514Nữ lớp 8-9
33Nguyễn Như NgọcCTH100110010438Nữ lớp 8-9
43Cao Huỳnh Bảo TrânCTH011011½0½519Nữ lớp 10
46Nguyễn Lê Thảo VyCTH10001111½5,514Nữ lớp 10
24Cao Thanh MaiCTH100110½0½429Nữ lớp 11-12
52Huỳnh Mỹ XuyênCTH0000½½½½½2,550Nữ lớp 11-12
21Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH01½1101004,533CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
22La Huy HưởngCTH01010½0002,566CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
45Nguyễn Phước NguyênCTH001111101611Nam lớp 4-5
46Nguyễn Sỹ NguyênCTH10001½0002,563Nam lớp 4-5
13Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH½01½1110169Nam lớp 6-7
34Đặng Lâm Đăng KhoaCTH010011001443Nam lớp 6-7
27Bùi Trần Minh KhangCTH0111101½½610Nam lớp 8-9
45Nguyễn Hữu NhânCTH0½½½1½½003,549Nam lớp 8-9
20Trần Đức HưngCTH½110½0010432Nam lớp 10
29Lê Quang MinhCTH0½111½½105,510Nam lớp 10
34Nguyễn Tiến PhátCTH011½100104,522Nam lớp 11-12
46Phạm Anh TuấnCTH010½111004,525Nam lớp 11-12
3Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH000110000255Nữ lớp 1-3
32Phạm Phúc HânCTH01110000½3,539Nữ lớp 1-3
16Nguyễn Minh DoanhCTH½0½111½105,514Nữ lớp 4-5
46Võ Hồng Thiên NgọcCTH101½100003,543Nữ lớp 4-5
7Lê Giang Bảo ChâuCTH1001100½½436Nữ lớp 6-7
60Trầm Hiền VyCTH1½010½0½½438Nữ lớp 6-7
11Đinh Bùi Minh ChiêuCTH110½11½0168Nữ lớp 8-9
32Nguyễn Như NgọcCTH½100110104,530Nữ lớp 8-9
43Cao Huỳnh Bảo TrânCTH110110010517Nữ lớp 10
46Nguyễn Lê Thảo VyCTH01010½½01428Nữ lớp 10
23Cao Thanh MaiCTH1½½010½½1516Nữ lớp 11-12
50Huỳnh Mỹ XuyênCTH0000½0½½½249Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları CTH

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9622Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH5 0 - 1 Đỗ Hoàng TiếnNBI63
9261Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV3 1 - 03 La Huy HưởngCTH23
91347Lê Hoàng NamCBA 1 - 0 Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH21
93246Trần Danh MinhCBA 1 - 0 La Huy HưởngCTH22
9717Đỗ Quang HuyNBI5 1 - 05 Nguyễn Phước NguyênCTH46
93153Lê Hoàng QuânQBI 0 - 1 Nguyễn Sỹ NguyênCTH47
91915Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4 ½ - ½4 Trần Đại LộcDTH38
92435Đặng Lâm Đăng KhoaCTH 1 - 0 Trần Nguyên Khánh PhongTNI49
9229Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6 ½ - ½6 Bùi Trần Minh KhangCTH28
93354Lê Đức Chi TàiTNI ½ - ½2 Nguyễn Hữu NhânCTH45
9831Thân Tấn MinhBNI5 ½ - ½ Lê Quang MinhCTH29
91719Trần Đức HưngCTH 0 - 1 Vũ Bảo HoàngSLA14
91615Trương Khải ĐăngHNO4 ½ - ½4 Phạm Anh TuấnCTH50
92239Nguyễn Tiến PhátCTH3 0 - 13 Hoàng Quang KiênLSO24
92042Trần Như PhúcKGI 1 - 0 Phạm Phúc HânCTH32
9293Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH 1 Tur
9134Phan Ngọc Giáng HươngHNO ½ - ½6 Nguyễn Minh DoanhCTH19
92050Võ Hồng Thiên NgọcCTH ½ - ½ Nguyễn Trần Lan HươngVPH33
9157Lê Giang Bảo ChâuCTH4 0 - 14 Phạm Phương ThảoNBI54
92561Trầm Hiền VyCTH3 ½ - ½3 Hà Kiều NhiTTH42
9723Hà Anh LêNDI5 ½ - ½5 Đinh Bùi Minh ChiêuCTH8
91850Thái Lê Hiếu ThảoLAN4 1 - 04 Nguyễn Như NgọcCTH33
984Nguyễn Băng BăngTBI ½ - ½5 Nguyễn Lê Thảo VyCTH46
91117Bùi Hà LinhLSO4 ½ - ½ Cao Huỳnh Bảo TrânCTH43
91824Cao Thanh MaiCTH ½ - ½ Lê Thị Thanh ThưTHO41
92352Huỳnh Mỹ XuyênCTH2 ½ - ½3 Trần Thị Minh UyênHYE50
9945Nguyễn Phước NguyênCTH5 1 - 05 Lê An SơnQNI55
93146Nguyễn Sỹ NguyênCTH 0 - 12 Mai Đức AnhTHO3
9713Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH5 1 - 05 Nguyễn Đại Việt CườngQBI8
92855Nguyễn Minh QuânHNA3 0 - 13 Đặng Lâm Đăng KhoaCTH34
9627Bùi Trần Minh KhangCTH ½ - ½ Nguyễn Tiến ThànhBGI58
92338Lê Ngọc MinhHTI 1 - 0 Nguyễn Hữu NhânCTH45
9529Lê Quang MinhCTH 0 - 15 Nguyễn Thái ĐanDTH10
91321Thái Văn Gia KiênHTI4 1 - 04 Trần Đức HưngCTH20
9934Nguyễn Tiến PhátCTH 0 - 1 Nguyễn Quốc Trường SơnDON43
91041Tạ Ngọc Minh QuangTNG 1 - 0 Phạm Anh TuấnCTH46
92232Phạm Phúc HânCTH3 ½ - ½3 Đào Đàm Yến TrangTNG54
9273Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2 0 - 1 Phạm Huyền AnhLCI13
9325Lê Minh Ngọc HàHNO 1 - 0 Nguyễn Minh DoanhCTH16
91846Võ Hồng Thiên NgọcCTH 0 - 1 Hoàng Thị Bảo AnhTQU1
9165Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO4 ½ - ½ Lê Giang Bảo ChâuCTH7
92128Hoàng Phương MaiQTR ½ - ½ Trầm Hiền VyCTH60
9748Đậu Lê Hương ThảoHTI5 0 - 15 Đinh Bùi Minh ChiêuCTH11
91033Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI5 1 - 0 Nguyễn Như NgọcCTH32
9833Đoàn Thị Thảo NguyênTNG 1 - 05 Cao Huỳnh Bảo TrânCTH43
92146Nguyễn Lê Thảo VyCTH3 1 - 0 Nguyễn Thảo MyNBI26
91223Cao Thanh MaiCTH4 1 - 04 Hoàng Khánh GiangHPH6
92411Nguyễn Thị Thanh HằngHYE ½ - ½ Huỳnh Mỹ XuyênCTH50

için sporcu detayları CTH

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2479 CTH Rp:2498 Puan 5
158Nguyễn Đức QuangDON4s 1
262Nguyễn Minh TânHTI5,5w 1
32Hoàng Gia BảoNAN5w ½
414Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5s ½
539Nguyễn Việt KhôiHNO6w 0
670Đặng Hữu VinhHPH5,5s 0
753Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5w 1
856Nguyễn Minh PhúcTNI4s 1
963Đỗ Hoàng TiếnNBI6,5w 0
La Huy Hưởng 2478 CTH Rp:2328 Puan 3
159Lê Minh QuânQNI3,5w 1
253Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5s 0
357Trương Duy Gia PhúcTTH6,5w ½
467Trắng Thanh TùngBGI3,5s ½
537Phạm Tiến KhoaBGI5w 0
671Trần Văn Nhật VũQTR4s 0
747Trần Gia LongKGI2w 1
836Nguyễn Anh KhoaNBI4s 0
91Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 0
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 2480 CTH Rp:2451 Puan 4,5
156Trương Duy Gia PhúcTTH5w 0
260Vũ Tuấn SơnNBI4s 1
362Nguyễn Minh TânHTI6w ½
454Mai Gia PhúcTHO2,5s 1
548Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH5w 1
618Huỳnh Lê HùngHCM6,5s 0
771Trần Nhật VượngVPH4s 1
836Phan Đăng KhôiHCM5,5w 0
947Lê Hoàng NamCBA5,5s 0
La Huy Hưởng 2479 CTH Rp:2284 Puan 2,5
157Nguyễn Đức QuangDON4s 0
247Lê Hoàng NamCBA5,5w 1
353Đặng Minh PhúcBNI5s 0
445Nguyễn Phúc MinhPYE4w 1
555Nguyễn Minh PhúcTNI6s 0
661Phạm Nhật TâmBTH3,5w ½
767Trắng Thanh TùngBGI3,5s 0
827Nguyễn Lê Trường KhangDTH4,5w 0
946Trần Danh MinhCBA3,5s 0
Nguyễn Phước Nguyên 2383 CTH Rp:2451 Puan 5
113Trần Minh HảiTBI4s ½
215Lê Phạm Khải HoànBRV7w 1
319Phạm Chấn HưngQTR5,5s 1
421Tô Đình Gia HưngHTI4,5w 1
59Ngô Quốc CôngBNI5,5s ½
628Đoàn Tuấn KhôiHNO7,5s 0
78Tô Trần BìnhTNG5w 1
859Vũ Đức TiếnTNG6w 0
917Đỗ Quang HuyNBI6s 0
Nguyễn Sỹ Nguyên 2382 CTH Rp:2314 Puan 3,5
114Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 0
224Nguyễn Anh KhangTHO4s ½
320Phí Gia HưngYBA5,5w 0
458Đặng Hữu Minh TiếnTTH3s 0
526Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s 0
636Trương Bảo LongLAN3,5w 0
727Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
860Hà Ngọc TúCBA3w 1
953Lê Hoàng QuânQBI2,5s 1
Lữ Hoàng Khả Đức 2348 CTH Rp:2316 Puan 4,5
149Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w ½
235Đặng Lâm Đăng KhoaCTH4,5s ½
359Bùi Thanh TùngSLA3w 0
447Nguyễn Minh NhânTNI2,5s 1
544Đặng Anh NguyênNAN6w 0
641Trần Tiến MinhTNG4s 1
746Hồ Trọng NhânQTR3,5w 1
861Ngô Gia TườngVPH5s 0
938Trần Đại LộcDTH4,5w ½
Đặng Lâm Đăng Khoa 2328 CTH Rp:2329 Puan 4,5
11Hà Bình AnHDU7,5s ½
215Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w ½
33Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5s 0
458Đàm Anh TuấnCBA3,5w 0
564Thiều Quang ThiênKGI3,5s 1
619Trần Trung HiếuNDI3,5w ½
762Nguyễn Duy TháiLAN5s 0
837Ngô Huy LongBKA3s 1
949Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5w 1
Bùi Trần Minh Khang 2268 CTH Rp:2421 Puan 6,5
162Đào Lê Quang ThạnhQTR3s 1
266Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w 1
369Đặng Thái VũHNO6,5w 1
46Phan Nguyễn Thái BảoTNI7s ½
559Nguyễn Tiến ThànhBGI7w 1
612Đỗ Thành ĐạtBTH5,5s ½
720Nguyễn Chí HiếuKHO6w ½
839Lê Thế MinhPYE6s ½
929Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5s ½
Nguyễn Hữu Nhân 2251 CTH Rp:2108 Puan 2,5
111Đoàn Tuấn ĐạtTBI5,5s 1
221Nguyễn Duy HảiTVI3w ½
35Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5s 0
417Thái Khương Minh ĐứcKHO5,5w 0
523Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4s 0
652Nguyễn Cao SơnTQU3w ½
77Hoàng Thanh BìnhLSO4,5s 0
84Trịnh Văn Đức AnhTHO3w 0
954Lê Đức Chi TàiTNI2s ½
Trần Đức Hưng 2209 CTH Rp:2118 Puan 3,5
143Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 0
241Trần Văn TiếnNBI4,5s ½
347Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w 0
423Nguyễn Đăng KhôiDTH4s 0
58Nguyễn Quang DũngLDO3,5w 1
618Trần Duy HưngBKA3s 1
739Phạm Thanh SơnLCI4w ½
835Nguyễn Việt PhươngTGI3,5s ½
914Vũ Bảo HoàngSLA4,5w 0
Lê Quang Minh 2199 CTH Rp:2246 Puan 5
15Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3s 1
22Nguyễn Xuân AnhHNO6s 1
343Nguyễn Đức TuấnBTH6,5w 0
436Trần Bá QuânTTH3w 1
517Trần Đình Gia HuyDAN5,5s 0
634Lê Minh NguyênDAN6w 0
744Đỗ Thanh ThắngTGI3s 1
812Ngô Nhật Long HảiHNO5,5w ½
931Thân Tấn MinhBNI5,5s ½
Nguyễn Tiến Phát 2140 CTH Rp:2030 Puan 3
112Trần Tiến ĐạtNBI2,5w 1
210Trịnh Lục Minh DươngBGI5s 0
316Võ Trần Nhật HạHCM3,5w ½
430Nguyễn Anh KhôiBLI4s 1
534Trần Bình MinhHNO6w 0
64Nguyễn Quang BáchTBI5,5s 0
744Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5w 0
838Hoàng Minh NguyênQNI3,5s ½
924Hoàng Quang KiênLSO4w 0
Phạm Anh Tuấn 2129 CTH Rp:2163 Puan 4,5
123Bùi Duy HùngTQU4s 1
29Phạm Anh DũngQNI7w 0
331Nguyễn Nhật LongLCI4s 1
413Phan Hải ĐăngDAN5,5w ½
53Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s 0
617Lê Bá HậuDON4w 1
71Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
835Trần Tuấn MinhKHO4w ½
915Trương Khải ĐăngHNO4,5s ½
Nguyễn Ngọc Bảo An 2122 CTH Rp:1843 Puan 2,5
132Phạm Phúc HânCTH3,5w 0
231Nguyễn Ngọc HânLSO4w 0
329Trần Thanh HàLAN4s 1
440Bùi Yến NhiNBI5,5s 0
543Bùi Nhã PhươngVLO2w 0
617Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 0
711Phạm Huyền AnhLCI2,5s ½
846Triệu Thanh TúTHO3s 0
9-Tur --- 1
Phạm Phúc Hân 2093 CTH Rp:2019 Puan 3,5
13Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5s 1
28Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 0
36Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5w 0
453Thẩm Mộc TràCBA5w 1
545Nguyễn Thị Quỳnh SâmNAN4s 1
614Trần Phương AnhHPH6s 0
756Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w ½
89Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5w 0
942Trần Như PhúcKGI4,5s 0
Nguyễn Minh Doanh 2048 CTH Rp:2191 Puan 6,5
149Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w 1
247Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s 1
344Nguyễn Thị Kim NgânHNA5,5w 0
459Bùi Hải VânLCI4s ½
550Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 1
657Lê Thu UyênQBI6,5s 1

Tüm listeyi göster