için sporcu görünümü DAN

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
12Nguyễn Hải ĐăngDAN011101½105,513CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
40Phạm Văn KhôiDAN011001½014,534CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
29Phan Việt KhuêDAN1½10101116,54Nam Lớp 4-5
64Vương Gia TrọngDAN1½½11½½0½5,514Nam Lớp 4-5
32Nguyễn Dương Bảo KhaDAN01½01011½529Nam Lớp 6-7
34Trần Minh KhangDAN½100½01½14,533Nam Lớp 6-7
44Nguyễn Như Khôi NguyênDAN01½011½10530Nam Lớp 8-9
60Trần Lê Tất ThànhDAN1½½11½½½½68Nam Lớp 8-9
17Trần Đình Gia HuyDAN101111½005,513Nam Lớp 10
34Lê Minh NguyênDAN0111011½½65Nam Lớp 10
13Phan Hải ĐăngDAN101½1½½½½5,511Nam Lớp 11-12
22Võ Trần Phước HoàngDAN11000011½4,529Nam Lớp 11-12
34Ngô Mộc MiênDAN11½1111107,51Nữ lớp 1-3
41Hồ An NhiênDAN100101100437Nữ lớp 1-3
31Trần Diệu HoaDAN111011½1½73Nữ lớp 4-5
35Trần Vy KhanhDAN01101½10½521Nữ lớp 4-5
25Nguyễn Tuyết LinhDAN1110011½05,513Nữ lớp 6-7
59Lê Ngọc Khả UyênDAN11101011068Nữ lớp 6-7
1Đặng Phước Minh AnhDAN10½1101116,56Nữ lớp 8-9
48Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN1010½0½1½4,530Nữ lớp 8-9
13Nguyễn Thị Thu HiềnDAN½000011114,527Nữ lớp 10
14Huỳnh Trần Phương HồngDAN00001½00½247Nữ lớp 10
39Hồ Thị Thu ThảoDAN0½1001½11520Nữ lớp 11-12
44Nguyễn Trần Vân ThyDAN111011½106,57Nữ lớp 11-12
13Nguyễn Hải ĐăngDAN111141CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
35Phạm Văn KhôiDAN1011315CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
6Đặng Công Thái BảoDAN1010226Nam lớp 4-5
62Vương Gia TrọngDAN111½3,55Nam lớp 4-5
7Nguyễn Hải BìnhDAN1½113,53Nam lớp 6-7
32Nguyễn Dương Bảo KhaDAN½1½139Nam lớp 6-7
44Nguyễn Như Khôi NguyênDAN001½1,545Nam lớp 8-9
59Trần Lê Tất ThànhDAN1011313Nam lớp 8-9
18Trần Đình Gia HuyDAN1000141Nam lớp 10
34Lê Minh NguyênDAN1101310Nam lớp 10
12Phan Hải ĐăngDAN111141Nam lớp 11-12
21Võ Trần Phước HoàngDAN01½01,536Nam lớp 11-12
12Nguyễn Thị Quỳnh AnhDAN0111313Nữ lớp 1-3
37Ngô Mộc MiênDAN111141Nữ lớp 1-3
17Nguyễn Ngọc Linh ĐanDAN0110225Nữ lớp 4-5
30Trần Diệu HoaDAN111037Nữ lớp 4-5
26Nguyễn Tuyết LinhDAN101½2,519Nữ lớp 6-7
57Lê Ngọc Khả UyênDAN111½3,52Nữ lớp 6-7
2Đặng Phước Minh AnhDAN101½2,521Nữ lớp 8-9
47Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN½11½310Nữ lớp 8-9
13Nguyễn Thị Thu HiềnDAN0100140Nữ lớp 10
14Huỳnh Trần Phương HồngDAN000½00,545Nữ lớp 10
36Hồ Thị Thu ThảoDAN1½102,515Nữ lớp 11-12
41Nguyễn Trần Vân ThyDAN11½13,54Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları DAN

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9512Nguyễn Hải Đăng DAN 0 - 1 Trương Duy Gia Phúc TTH57
92240Phạm Văn Khôi DAN 1 - 0 Nguyễn Minh Duy YBA9
4368Nguyễn Tiến Thành KGI3 0 - 13 Nguyễn Hải Đăng DAN13
41566Hoàng Đình Tùng TNG2 0 - 12 Phạm Văn Khôi DAN35
9429Phan Việt Khuê DAN 1 - 0 Ngô Quốc Công BNI9
9830Bùi Tùng Lâm HPH5 ½ - ½5 Vương Gia Trọng DAN64
91332Nguyễn Dương Bảo Kha DAN ½ - ½ Chu Quốc Việt HTI67
92346Hồ Trọng Nhân QTR 0 - 1 Trần Minh Khang DAN34
9460Trần Lê Tất Thành DAN ½ - ½ Lê Trung Dũng QNI10
9844Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN5 0 - 15 Hoàng Hải Đăng HTI14
9243Nguyễn Đức Tuấn BTH6 ½ - ½ Lê Minh Nguyên DAN34
9417Trần Đình Gia Huy DAN 0 - 15 Nguyễn Xuân Anh HNO2
9513Phan Hải Đăng DAN5 ½ - ½5 Hà Việt Anh TNG2
91722Võ Trần Phước Hoàng DAN4 ½ - ½4 Tạ Ngọc Minh Quang TNG44
9134Ngô Mộc Miên DAN 0 - 16 Phạm Ngọc Diệp HNO25
91541Hồ An Nhiên DAN4 0 - 14 Nguyễn Bảo Châu VPH17
9231Trần Diệu Hoa DAN ½ - ½ Nguyễn Thanh Lam TTH38
91212Phạm Bảo Châu NDI4 ½ - ½ Trần Vy Khanh DAN35
9359Lê Ngọc Khả Uyên DAN6 0 - 16 Võ Nhật Hà Nguyên HCM41
9640Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG 1 - 0 Nguyễn Tuyết Linh DAN25
9452Hà Anh Thư TTH 0 - 1 Đặng Phước Minh Anh DAN1
9143Nguyễn Minh Anh QNI4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Trúc Tiên DAN48
91540Phạm Phương Thảo BRV 0 - 1 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
92314Huỳnh Trần Phương Hồng DAN ½ - ½2 Huỳnh Phương Vy LAN45
9244Nguyễn Trần Vân Thy DAN 0 - 16 Trịnh Hải Đường HNO6
91339Hồ Thị Thu Thảo DAN4 1 - 04 Lê Thị Huỳnh Như BLI33
4262Vương Gia Trọng DAN3 ½ - ½3 Đoàn Thiên Bảo HCM7
466Đặng Công Thái Bảo DAN2 0 - 12 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
4341Trương Nhật Minh NBI 0 - 1 Nguyễn Hải Bình DAN7
4832Nguyễn Dương Bảo Kha DAN2 1 - 02 Vương Đình Gia Bảo YBA6
41238Lê Ngọc Minh HTI2 0 - 12 Trần Lê Tất Thành DAN59
42344Nguyễn Như Khôi Nguyên DAN1 ½ - ½1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV17
4734Lê Minh Nguyên DAN2 1 - 02 Thái Văn Gia Kiên HTI21
41718Trần Đình Gia Huy DAN1 0 - 11 Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
4112Phan Hải Đăng DAN3 1 - 03 Nguyễn Hữu Thành TTH48
41341Tạ Ngọc Minh Quang TNG 1 - 0 Võ Trần Phước Hoàng DAN21
4118Vũ Thị Bảo Châu BNI3 0 - 13 Ngô Mộc Miên DAN37
41012Nguyễn Thị Quỳnh Anh DAN2 1 - 02 Phạm Tuệ Minh NBI38
4230Trần Diệu Hoa DAN3 0 - 13 Nguyễn Thanh Lam TTH35
498Nguyễn Minh Châu HDU2 1 - 02 Nguyễn Ngọc Linh Đan DAN17
4357Lê Ngọc Khả Uyên DAN3 ½ - ½ Hoàng Hải Giang HCM13
4626Nguyễn Tuyết Linh DAN2 ½ - ½2 Lê Bảo An THO1
4345Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM3 ½ - ½ Nguyễn Ngọc Trúc Tiên DAN47
452Đặng Phước Minh Anh DAN2 ½ - ½ Lưu Hải Yến HCM60
41344Cao Ngọc Gia Uyên DTH 1 - 01 Nguyễn Thị Thu Hiền DAN13
42314Huỳnh Trần Phương Hồng DAN0 ½ - ½0 Vũ Mai An YBA1
4436Hồ Thị Thu Thảo DAN 0 - 1 Nguyễn Phương Ngân LDO25
455Lê Phương Chi THO2 0 - 1 Nguyễn Trần Vân Thy DAN41

için sporcu detayları DAN

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Nguyễn Hải Đăng 2489 DAN Rp:2531 Puan 5,5
148Nguyễn Đức MinhLCI5,5s 0
252Lê Hoàng NamCBA3w 1
356Nguyễn Minh PhúcTNI4s 1
440Phạm Văn KhôiDAN4,5w 1
544Trần Khải LâmTNI7w 0
653Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH4,5s 1
737Phạm Tiến KhoaBGI5w ½
865Hoàng Đức TuệQBI4,5s 1
957Trương Duy Gia PhúcTTH6,5w 0
Phạm Văn Khôi 2461 DAN Rp:2484 Puan 4,5
14Trần Anh ChâuTHO6w 0
269Trần Lê Khải UyTGI4s 1
36Nguyễn Tiến DũngQNI3,5w 1
412Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s 0
58Nguyễn Đức DuyPYE6w 0
615Trần Duy ĐứcHNA3,5w 1
713Đào Tiến ĐứcQTR5,5s ½
814Nguyễn Minh ĐứcBNI4,5s 0
99Nguyễn Minh DuyYBA3,5w 1
Nguyễn Hải Đăng 2488 DAN Rp:3247 Puan 4
148Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH2,5w 1
252Nguyễn Thanh PhátDTH1s 1
350Nguyễn Tùng NguyênHYE3w 1
468Nguyễn Tiến ThànhKGI3s 1
52Hoàng Gia BảoNAN4w
Phạm Văn Khôi 2466 DAN Rp:2627 Puan 3
170Trần Văn Nhật VũQTR2w 1
264Hoàng Nhật TiếnLSO3s 0
369Trần Lê Khải UyTGI1,5w 1
466Hoàng Đình TùngTNG2s 1
550Nguyễn Tùng NguyênHYE3w
Phan Việt Khuê 2400 DAN Rp:2558 Puan 6,5
162Đỗ Minh ThuậnHYE4,5w 1
264Vương Gia TrọngDAN5,5s ½
313Trần Minh HảiTBI4s 1
45Đoàn Thiên BảoHCM8w 0
556Lê An SơnQNI4,5s 1
657Vũ Trường SơnHNO6,5w 0
725Lê Gia KhánhNDI4,5s 1
845Hoàng Trung NghĩaQBI5,5w 1
99Ngô Quốc CôngBNI5,5w 1
Vương Gia Trọng 2365 DAN Rp:2483 Puan 5,5
131Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3s 1
229Phan Việt KhuêDAN6,5w ½
321Tô Đình Gia HưngHTI4,5s ½
413Trần Minh HảiTBI4w 1
544Nguyễn Tường Nhật NamQNA6s 1
69Ngô Quốc CôngBNI5,5w ½
741Lê Đình Hải NamHPH6s ½
815Lê Phạm Khải HoànBRV7w 0
930Bùi Tùng LâmHPH5,5s ½
Nguyễn Dương Bảo Kha 2331 DAN Rp:2366 Puan 5
166Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s 0
264Thiều Quang ThiênKGI3,5w 1
32Lê Phước AnQNA5w ½
48Nguyễn Đại Việt CườngQBI5s 0
516Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5w 1
617Nguyễn Thành ĐượcKGI4s 0
759Bùi Thanh TùngSLA3w 1
863Trần Tiến ThànhHDU4,5s 1
967Chu Quốc ViệtHTI5w ½
Trần Minh Khang 2329 DAN Rp:2323 Puan 4,5
168Lê VinhQTR4s ½
262Nguyễn Duy TháiLAN5w 1
31Hà Bình AnHDU7,5s 0
49Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 0
52Lê Phước AnQNA5w ½
651Trần Bảo PhúcTQU3s 0
764Thiều Quang ThiênKGI3,5s 1
857Trịnh Minh QuânTHO4w ½
946Hồ Trọng NhânQTR3,5s 1
Nguyễn Như Khôi Nguyên 2252 DAN Rp:2320 Puan 5
110Lê Trung DũngQNI6w 0
28Ngọc Thanh BìnhCBA2s 1
318Chang Phạm Hoàng HảiBRV5w ½
426Phạm Khánh HưngHDU4s 0
530Vũ Bảo KhangSLA2,5w 1
623Nguyễn Lê Quốc HuyTTH4w 1
73Đỗ Đức AnhHYE4,5s ½
832Phạm Đăng KhoaLAN3,5s 1
914Hoàng Hải ĐăngHTI6w 0
Trần Lê Tất Thành 2236 DAN Rp:2400 Puan 6
126Phạm Khánh HưngHDU4w 1
220Nguyễn Chí HiếuKHO6s ½
324Lê Đắc HưngHCM6,5w ½
432Phạm Đăng KhoaLAN3,5s 1
514Hoàng Hải ĐăngHTI6w 1
639Lê Thế MinhPYE6s ½
75Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w ½
812Đỗ Thành ĐạtBTH5,5s ½
910Lê Trung DũngQNI6w ½
Trần Đình Gia Huy 2211 DAN Rp:2277 Puan 5,5
141Trần Văn TiếnNBI4,5w 1
243Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s 0
346Đỗ Ngọc Duy TrácLAN3,5w 1
449Vũ Hữu Việt VươngNBI4s 1
529Lê Quang MinhCTH5w 1
625Trần Đại LâmTNG5,5s 1
732Hoàng Phương NamLCI5,5w ½
810Nguyễn Thái ĐanDTH7,5s 0
92Nguyễn Xuân AnhHNO6w 0
Lê Minh Nguyên 2194 DAN Rp:2334 Puan 6
110Nguyễn Thái ĐanDTH7,5w 0
212Ngô Nhật Long HảiHNO5,5s 1
36Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 1
47Hoàng Anh DũngNAN5w 1
54Hòa Quang BáchHPH6,5s 0
629Lê Quang MinhCTH5s 1
711Lê Tiến ĐạtNAN5w 1
848Nguyễn Hoàng VươngBNI7w ½
943Nguyễn Đức TuấnBTH6,5s ½
Phan Hải Đăng 2166 DAN Rp:2225 Puan 5,5
140Phùng Vi Duy PhongTQU3,5w 1
252Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5s 0
336Thái Hoàng NamHTI4w 1
450Phạm Anh TuấnCTH4,5s ½
538Hoàng Minh NguyênQNI3,5w 1
634Trần Bình MinhHNO6s ½
733Nguyễn Ngọc MinhTHO5w ½
819Nguyễn Mạnh HiếuQBI5,5s ½
92Hà Việt AnhTNG5,5w ½
Võ Trần Phước Hoàng 2157 DAN Rp:2098 Puan 4,5
149Lê Khắc Hoàng TuấnKGI0- 1K
251Bùi Tiến ThànhHYE7w 1
39Phạm Anh DũngQNI7s 0
443Nguyễn Việt QuangKHO6w 0
535Trần Tuấn MinhKHO4s 0
654Bạch Thế VinhBNI5s 0
732Đinh Nhật MinhLSO3w 1
837Trịnh Xuân NghĩaNBI3s 1
944Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5w ½
Ngô Mộc Miên 2091 DAN Rp:2376 Puan 7,5
15Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5s 1
29Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU4,5w 1
34Trần Kim AnBRV6w ½
48Hoàng Diệp AnhTHO5,5s 1
550Nguyễn Minh ThưDTH6w 1
655Lưu Minh TrangHNO7,5s 1
720Hà Thị Linh ChiVPH5w 1
819Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 1
925Phạm Ngọc DiệpHNO7w 0
Hồ An Nhiên 2084 DAN Rp:2065 Puan 4
112Phạm Phương AnhQTR4w 1
216Ngô Minh ChâuTQU5,5s 0
313Trần Hà Minh AnhQNI3w 0
42Hà Kiều AnNAN3,5s 1
56Chu Phương Tuệ AnhLSO5,5w 0
657Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN4s 1
722Nông Thùy ChiCBA3w 1
84Trần Kim AnBRV6s 0
917Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 0
Trần Diệu Hoa 2036 DAN Rp:2266 Puan 7
11Lê Thu AnHCM4s 1
27Nguyễn Phương AnhNBI4,5w 1
358Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH4s 1
434Phan Ngọc Giáng HươngHNO8w 0
53Dương Hồng AnhHNO5s 1
613Đàm Linh ChiHPH5,5w 1
719Nguyễn Minh DoanhCTH6,5s ½
815Phan Lê Diệp ChiHTI5,5w 1
938Nguyễn Thanh LamTTH7w ½
Trần Vy Khanh 2032 DAN Rp:2098 Puan 5
15Nguyễn Bảo AnhHDU5,5s 0
21Lê Thu AnHCM4w 1
311Nguyễn Minh ChâuHDU5s 1
48Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6s 0
510Phạm Phương BìnhKGI3,5w 1

Tüm listeyi göster