Sporcu Ara Arama

2. Turdan Sonra Sıralama

SıraBşl.No.İsimFEDKulüp/ŞehirPuan EB1  EB2  EB3  EB4  EB5 
15Nguyễn, Bảo AnhHDUHải Dương202321
19Nguyễn, Minh DoanhCTHCần Thơ202321
59Bùi, Hải VânLCILào Cai202321
438Nguyễn, Thanh LamTTHThừa Thiên Huế202320
44Nguyễn, Thị Kim NgânHNAHà Nam202320
658Nguyễn, Ngọc Nhã UyênDTHĐồng Tháp201,5321
710Phạm, Phương BìnhKGIKiên Giang201321
26Tưởng, Thúy HạnhTNGThái Nguyên201321
31Trần, Diệu HoaDANĐà Nẵng201321
34Phan, Ngọc Giáng HươngHNOTp. Hà Nội201321
57Lê, Thu UyênQBIQuảng Bình201321
1250Võ, Hồng Thiên NgọcCTHCần Thơ1,502,52,511
54Lưu, Thị Cẩm TúTHOThanh Hóa1,502,52,511
1416Nguyễn, Ngọc DiệpBNIBắc Ninh1,502211
1518Lê, Thị Hiền DiệuNANNghệ An1,501,52,511
22Phạm, Linh GiangHNAHà Nam1,501,52,511
1746Nguyễn, Thị Ánh NgọcNANNghệ An1,501,5211
189Đoàn, Thị BìnhHPHHải Phòng1,501211
15Phan, Lê Diệp ChiHTIHà Tĩnh1,501211
25Đặng, Thu HàQNIQuảng Ninh1,501211
2123Trịnh, Nguyễn Hương GiangBGIBắc Giang103211
30Trần, Hà Gia HânBRVBà Rịa - Vũng Tàu103211
36Nguyễn, Diệp Gia KhánhHCMTp. Hồ Chí Minh103211
2413Đàm, Linh ChiHPHHải Phòng102,5211
47Nguyễn, Thị Bích NgọcQNIQuảng Ninh102,5211
262Nguyễn, Thanh AnBNIBắc Ninh102211
3Dương, Hồng AnhHNOTp. Hà Nội102211
7Nguyễn, Phương AnhNBINinh Bình102211
11Nguyễn, Minh ChâuHDUHải Dương102211
21Nguyễn, Đỗ Lam GiangBGIBắc Giang102211
318Trần, Nguyễn Hoài AnhTTHThừa Thiên Huế102111
14Nguyễn, Thị Phương ChiHTIHà Tĩnh102111
28Hán, Gia HânLCILào Cai102111
29Nguyễn, Thị Ngọc HânDTHĐồng Tháp102111
35Trần, Vy KhanhDANĐà Nẵng102111
49Tôn, Nữ Khánh NgọcKHOKhánh Hòa102111
3720Dương, Thị Hương GiangTNGThái Nguyên101,5111
24Vũ, Thị Trà GiangNDINam Định101,5111
396Nguyễn, Bình Phương AnhKGIKiên Giang101111
53Hoàng, Hồng PhúcLANLong An101111
60Lưu, Tuyết VânNBINinh Bình101111
4239Hoàng, Ngọc Phương LinhQTRQuảng Trị0,503101
45Nguyễn, Hoàng Bảo NgọcQBIQuảng Bình0,503101
55Ngô, Hồng TràKHOKhánh Hòa0,503101
4512Phạm, Bảo ChâuNDINam Định0,502,5101
4642Đặng, Phan Ngọc MaiHYEHưng Yên0,502101
4717Trần, Thị Ngân DiệpLSOLạng Sơn0,501,50,501
43Nguyễn, Linh NgânTQUTuyên Quang0,501,50,501
494Hoàng, Thị Bảo AnhTQUTuyên Quang003,5001
501Lê, Thu AnHCMTp. Hồ Chí Minh003001
27Đặng, Nguyễn Khả HânBLIBạc Liêu003001
40Ngôn, Trịnh Gia LinhCBACao Bằng003001
56Dương, Bảo TrâmSLASơn La003001
5448Phạm, Minh NgọcTBIThái Bình002,5001
52Trần, Bình NhiVPHVĩnh Phúc002,5001
5637Nguyễn, Minh KhuêLANLong An002002
41Hoàng, Thị Khánh LyCBACao Bằng002002
5832Hoàng, Khánh HuyềnTHOThanh Hóa002001
33Nguyễn, Trần Lan HươngVPHVĩnh Phúc002001
51Lê, Thảo NguyênQTRQuảng Trị002001

Analiz:
Eşitlik Bozma1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Eşitlik Bozma2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Eşitlik Bozma3: Fide Tie-Break
Eşitlik Bozma4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Eşitlik Bozma5: Most black