To all users: Tournament upload is only possible with the latest Swiss-Manager version (build 14.0.0.101)! Therefore please update Swiss-Manager!
Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:
Turnuva detaylarını göster
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10Son güncelleme01.08.2024 12:52:08, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
En iyi beş oyuncu
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 9 | 0 |
2 | Nguyễn Nam Long | DON | Đồng Nai | 7,5 | 0 |
3 | Trần Khải Lâm | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
4 | Trần Trung Dũng | NAN | Nghệ An | 6,5 | 0 |
5 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | Thừa Thiên Huế | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 4-5 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | Tp. Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
4 | Phan Việt Khuê | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
5 | Trần Thành Vinh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Hà Bình An | HDU | Hải Dương | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0,5 |
3 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0,5 |
4 | Hà Minh Tùng | HNO | Tp. Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | Tây Ninh | 7 | 0,5 |
2 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | Bắc Giang | 7 | 0,5 |
3 | Đặng Thái Vũ | HNO | Tp. Hà Nội | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | Hải Dương | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thế Năng | NAN | Nghệ An | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Thái Đan | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | Bắc Ninh | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | Bình Thuận | 6,5 | 0 |
4 | Hòa Quang Bách | HPH | Hải Phòng | 6,5 | 0 |
5 | Lê Minh Nguyên | DAN | Đà Nẵng | 6 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 7,5 | 0 |
2 | Phạm Anh Dũng | QNI | Quảng Ninh | 7 | 0,5 |
3 | Bùi Tiến Thành | HYE | Hưng Yên | 7 | 0,5 |
4 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Ngô Mộc Miên | DAN | Đà Nẵng | 7,5 | 1 |
2 | Lưu Minh Trang | HNO | Tp. Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | Bắc Ninh | 6,5 | 0 |
5 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | Khánh Hòa | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | Tp. Hà Nội | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | Thừa Thiên Huế | 7 | 0 |
3 | Trần Diệu Hoa | DAN | Đà Nẵng | 7 | 0 |
4 | Đoàn Thị Bình | HPH | Hải Phòng | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 1 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | HNO | Tp. Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | Lê Nhật Linh Đan | KHO | Khánh Hòa | 7 | 0 |
3 | Võ Nhật Hà Nguyên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | Hải Phòng | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 9 | 0 |
2 | Trần Ngọc Bảo Minh | HDU | Hải Dương | 7 | 0 |
3 | Hoàng Xuân Dung | BTH | Bình Thuận | 7 | 0 |
4 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | Khánh Hòa | 6,5 | 0 |
5 | Lê Tâm Như | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Phạm Linh Chi | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0 |
4 | Vũ Nhật Phương | NDI | Nam Định | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | Bắc Ninh | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
3 | Trịnh Hải Đường | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Lê Thanh Huyền | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | Hải Phòng | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Phạm Đông Dương | HNO | Tp. Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | Trần Khải Lâm | TNI | Tây Ninh | 7 | 1 |
3 | Huỳnh Nguyên Khang | QNA | Quảng Nam | 7 | 0 |
4 | Hoàng Gia Bảo | NAN | Nghệ An | 6,5 | 0 |
5 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Ngô Quốc Công | BNI | Bắc Ninh | 7,5 | 0 |
2 | Hán Huy Vũ | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
3 | Phan Hoàng Bách | DON | Đồng Nai | 7 | 0 |
4 | Đoàn Đức An | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Hà Bình An | HDU | Hải Dương | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | Lê Phước An | QNA | Quảng Nam | 7 | 0 |
4 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | Thừa Thiên Huế | 6,5 | 0 |
5 | Đào Gia Huy | HYE | Hưng Yên | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Đỗ Thành Đạt | BTH | Bình Thuận | 7 | 0 |
2 | Vũ Xuân Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | Đỗ Minh Quân | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
5 | Lê Trung Dũng | QNI | Quảng Ninh | 6,5 | 1 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Hòa Quang Bách | HPH | Hải Phòng | 7 | 0 |
2 | Phạm Đức Phong | HPH | Hải Phòng | 7 | 0 |
3 | Hà Đức Mạnh | HTI | Hà Tĩnh | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Thành Long | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | Lê Minh Nguyên | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Phan Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Đức Duy | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 1 |
3 | Nguyễn Phan Trọng Hiếu | BGI | Bắc Giang | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0,5 |
5 | Lê Phước Kiệt | QNA | Quảng Nam | 6,5 | 0,5 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Ngô Mộc Miên | DAN | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
2 | Cao Thùy Dương | HDU | Hải Dương | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Minh Thư | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
4 | Hà Thị Linh Chi | VPH | Vĩnh Phúc | 6,5 | 0 |
5 | Ngô Minh Châu | TQU | Tuyên Quang | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | Thừa Thiên Huế | 8 | 0 |
2 | Lê Minh Ngọc Hà | HNO | Tp. Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | Phạm Bảo Châu | THO | Thanh Hóa | 7 | 0 |
4 | Trần Diệu Hoa | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
5 | Võ Hương Giang | HNO | Tp. Hà Nội | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | Đồng Tháp | 9 | 0 |
2 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
3 | Lê Minh Giang | TNG | Thái Nguyên | 6,5 | 0 |
4 | Hồ Lê Phương Nhi | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0 |
5 | Đỗ Phương Thảo | HDU | Hải Dương | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Lưu Hải Yến | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
2 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
3 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | Hải Dương | 7 | 0 |
4 | Lê Tâm Như | QBI | Quảng Bình | 7 | 0 |
5 | Trần Ngọc Bảo Minh | HDU | Hải Dương | 6,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Phạm Linh Chi | QBI | Quảng Bình | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
4 | Hồ Trần Bảo Ngọc | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | Phạm Thị Minh Diệp | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12 |
9. Turdan Sonra Sıralama |
Sıra | İsim | FED | Kulüp/Şehir | Puan | EB1 |
1 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | Bắc Ninh | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Anh Thư | TNG | Thái Nguyên | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | Lâm Đồng | 7 | 0 |
4 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 1 |
|
|
|
|
|
|