için sporcu görünümü BGI

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
37Phạm Tiến KhoaBGI110011½½0528CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
67Trắng Thanh TùngBGI½01½00½½½3,557CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
12Đỗ Quang HảiBGI01½11000½441Nam Lớp 4-5
32Nguyễn Phúc LâmBGI10½0010½0355Nam Lớp 4-5
23Đặng Tiến HuyBGI1101½10½0520Nam Lớp 6-7
48Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI10½111½½05,514Nam Lớp 6-7
42Nguyễn Chí NghĩaBGI1001101½15,520Nam Lớp 8-9
59Nguyễn Tiến ThànhBGI1½110111½72Nam Lớp 8-9
16Hoàng Gia HuyBGI0011½½100436Nam Lớp 10
30Nguyễn Hữu MinhBGI01½0011½0433Nam Lớp 10
10Trịnh Lục Minh DươngBGI110100110520Nam Lớp 11-12
20Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI001½1101½521Nam Lớp 11-12
7Hoàng Bảo AnhBGI00010010½2,552Nữ lớp 1-3
37Nguyễn Thị Kim NgânBGI00½001½00257Nữ lớp 1-3
21Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI100010110439Nữ lớp 4-5
23Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI101000½½0348Nữ lớp 4-5
23Đỗ Thị Nhật LệBGI010010½013,549Nữ lớp 6-7
29Nguyễn Ngọc MaiBGI0011½½101527Nữ lớp 6-7
5Nguyễn Thái BìnhBGI1½½1001½15,513Nữ lớp 8-9
56Đặng Nhật TrangBGI1011100½½520Nữ lớp 8-9
15Hoàng Mỹ HuêBGI10½0101115,512Nữ lớp 10
32Nguyễn Hồng NhungBGI011110100515Nữ lớp 10
3Nguyễn Thị BìnhBGI½000101114,526Nữ lớp 11-12
37Trịnh Hương QuỳnhBGI010½111015,514Nữ lớp 11-12
33Phạm Tiến KhoaBGI00010½1,565CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
67Trắng Thanh TùngBGI1½½0½02,547CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
16Đỗ Quang HảiBGI110011416Nam lớp 4-5
32Nguyễn Phúc LâmBGI110100327Nam lớp 4-5
22Đặng Tiến HuyBGI½1½10½3,524Nam lớp 6-7
47Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI00111½3,529Nam lớp 6-7
42Nguyễn Chí NghĩaBGI011001336Nam lớp 8-9
58Nguyễn Tiến ThànhBGI½101013,521Nam lớp 8-9
15Hoàng Gia HuyBGI010100240Nam lớp 10
30Nguyễn Hữu MinhBGI001110326Nam lớp 10
9Trịnh Lục Minh DươngBGI001000150Nam lớp 11-12
19Nguyễn Phan Trọng HiếuBGI110101410Nam lớp 11-12
7Hoàng Bảo AnhBGI1½00001,550Nữ lớp 1-3
40Nguyễn Thị Kim NgânBGI1½00001,549Nữ lớp 1-3
19Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI100½0½244Nữ lớp 4-5
21Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI100000155Nữ lớp 4-5
23Đỗ Thị Nhật LệBGI10110½3,519Nữ lớp 6-7
29Nguyễn Ngọc MaiBGI110011413Nữ lớp 6-7
7Nguyễn Thái BìnhBGI110½013,520Nữ lớp 8-9
55Đặng Nhật TrangBGI100111415Nữ lớp 8-9
15Hoàng Mỹ HuêBGI101½103,515Nữ lớp 10
34Nguyễn Hồng NhungBGI0001½12,535Nữ lớp 10
4Nguyễn Thị BìnhBGI000101243Nữ lớp 11-12
34Trịnh Hương QuỳnhBGI11101046Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları BGI

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
9950Nguyễn Tuấn Minh THO5 1 - 05 Phạm Tiến Khoa BGI37
93167Trắng Thanh Tùng BGI3 ½ - ½ Lê Hoàng Nam CBA52
6219Nguyễn Đức Duy PYE2 1 - 0 Trắng Thanh Tùng BGI67
63533Phạm Tiến Khoa BGI1 ½ - ½1 Trần Danh Minh CBA46
92143Nguyễn Hoàng Nam TQU ½ - ½ Đỗ Quang Hải BGI12
92852Trần Nhật Quang NBI3 1 - 03 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
9436Lê Văn Khoa HPH 1 - 0 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI48
91123Đặng Tiến Huy BGI5 0 - 15 Đặng Anh Nguyên NAN44
9159Nguyễn Tiến Thành BGI ½ - ½ Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
91556Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO 0 - 1 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
91025Trần Đại Lâm TNG 1 - 04 Hoàng Gia Huy BGI16
91330Nguyễn Hữu Minh BGI4 0 - 14 Thái Văn Gia Kiên HTI20
9721Hồ Việt Hoàng TTH5 1 - 05 Trịnh Lục Minh Dương BGI10
91020Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI ½ - ½ Lê Tuấn Kiệt KGI26
9277Hoàng Bảo Anh BGI2 ½ - ½2 Nguyễn Tường Lam HNA33
92854Đào Đàm Yến Trang TNG2 1 - 02 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI37
91621Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI4 0 - 14 Lưu Thị Cẩm Tú THO54
92423Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI3 0 - 13 Nguyễn Linh Ngân TQU43
91729Nguyễn Ngọc Mai BGI4 1 - 04 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
93123Đỗ Thị Nhật Lệ BGI 1 Tur
9105Nguyễn Thái Bình BGI 1 - 0 Trịnh Ngọc Hà HPH14
91358Ngô Trần Bảo Trân BLI ½ - ½ Đặng Nhật Trang BGI56
965Ngô Ngọc Châu HNO5 1 - 05 Nguyễn Hồng Nhung BGI32
9947Đậu Thị Hải Yến NAN 0 - 1 Hoàng Mỹ Huê BGI15
995Lê Phương Chi THO 0 - 1 Trịnh Hương Quỳnh BGI37
9143Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 04 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO43
6932Nguyễn Phúc Lâm BGI3 0 - 13 Tô Trần Bình TNG11
61116Đỗ Quang Hải BGI3 1 - 03 Nguyễn Trí Anh Minh LDO38
688Nguyễn Đại Việt Cường QBI3 ½ - ½3 Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI47
61222Đặng Tiến Huy BGI3 ½ - ½3 Trần Hoàng Phước Trí LDO63
61558Nguyễn Tiến Thành BGI 1 - 0 Nguyễn Minh Đăng TNG13
6256Hoàng Thanh Bình LSO 0 - 12 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
6730Nguyễn Hữu Minh BGI3 0 - 13 Trần Đức Anh LCH3
61647Nguyễn Cường Thịnh HNO2 1 - 02 Hoàng Gia Huy BGI15
6939Nguyễn Văn Quang NAN3 0 - 13 Nguyễn Phan Trọng Hiếu BGI19
62516Lê Bá Hậu DON1 1 - 01 Trịnh Lục Minh Dương BGI9
62247Đinh Nhã Phương TGI2 1 - 0 Nguyễn Thị Kim Ngân BGI40
62424Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI 1 - 0 Hoàng Bảo Anh BGI7
62457Bùi Hải Vân LCI ½ - ½ Nguyễn Đỗ Lam Giang BGI19
6266Lê Ngọc Hồng Băng DTH1 1 - 01 Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI21
6829Nguyễn Ngọc Mai BGI3 1 - 03 Lê Giang Bảo Châu CTH7
61039Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG3 ½ - ½3 Đỗ Thị Nhật Lệ BGI23
61455Đặng Nhật Trang BGI3 1 - 03 Nguyễn Thanh Hà QBI16
61651Nguyễn Khánh Thư NDI 0 - 1 Nguyễn Thái Bình BGI7
6532Nguyễn Thị Hồng Ngọc HNO 1 - 0 Hoàng Mỹ Huê BGI15
62122Phùng Vũ Hải Linh TQU 0 - 1 Nguyễn Hồng Nhung BGI34
6234Trịnh Hương Quỳnh BGI4 0 - 1 Nguyễn Phương Ngân LDO25
62444Hoàng Bảo Trân TTH½ 0 - 11 Nguyễn Thị Bình BGI4

için sporcu detayları BGI

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Phạm Tiến Khoa 2464 BGI Rp:2517 Puan 5
11Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 1
29Nguyễn Minh DuyYBA3,5w 1
35Huỳnh Quang DũngKHO5s 0
411Đặng Nguyễn Hải ĐăngHPH5w 0
523La Huy HưởngCTH3s 1
672Trần Nhật VượngVPH4,5w 1
712Nguyễn Hải ĐăngDAN5,5s ½
860Vũ Trấn QuốcNDI5,5w ½
950Nguyễn Tuấn MinhTHO6s 0
Trắng Thanh Tùng 2434 BGI Rp:2393 Puan 3,5
131Tăng Duy KhangHCM5,5s ½
227Hà Minh KhangKHO5,5w 0
31Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV4s 1
423La Huy HưởngCTH3w ½
535Hoàng Thành Anh KhoaQBI3,5s 0
629Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5w 0
725Trần Vương KỳLAN2,5s ½
832Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA3,5s ½
952Lê Hoàng NamCBA3w ½
Phạm Tiến Khoa 2468 BGI Rp:2269 Puan 1,5
168Nguyễn Tiến ThànhKGI4w 0
28Trần Trung DũngNAN4s 0
39Nguyễn Đức DuyPYE3s 0
441Vũ Hải LâmSLA1w 1
561Phạm Nhật TâmBTH2,5s 0
646Trần Danh MinhCBA1,5w ½
737Trần Tuấn KhôiTQU1,5w
Trắng Thanh Tùng 2434 BGI Rp:2417 Puan 2,5
132Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5w 1
234Trịnh Minh KhoaHTI3s ½
324Trần Vương KỳLAN3w ½
436Phan Đăng KhôiHCM4,5s 0
530Dương Hoàng KhánhLSO2,5w ½
69Nguyễn Đức DuyPYE3s 0
722La Huy HưởngCTH2,5w
Đỗ Quang Hải 2417 BGI Rp:2342 Puan 4
145Hoàng Trung NghĩaQBI5,5s 0
239Nguyễn Trí Anh MinhLDO4w 1
351Phùng Minh QuangLCI4s ½
449Nguyễn Thiên PhúcLAN3w 1
535Phan Hoàng LongVPH4,5s 1
641Lê Đình Hải NamHPH6w 0
750Nguyễn Xuân PhúcVPH4,5s 0
844Nguyễn Tường Nhật NamQNA6w 0
943Nguyễn Hoàng NamTQU4s ½
Nguyễn Phúc Lâm 2397 BGI Rp:2264 Puan 3
165Nguyễn Thành VinhTQU3s 1
23Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5w 0
356Lê An SơnQNI4,5s ½
457Vũ Trường SơnHNO6,5w 0
57Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5s 0
655Chu Việt SơnHYE3,5w 1
751Phùng Minh QuangLCI4s 0
813Trần Minh HảiTBI4w ½
952Trần Nhật QuangNBI4s 0
Đặng Tiến Huy 2340 BGI Rp:2359 Puan 5
157Trịnh Minh QuânTHO4w 1
247Nguyễn Minh NhânTNI2,5s 1
343Nguyễn Khánh NamHNO7w 0
43Nguyễn Ngọc Tùng AnhKHO4,5w 1
553Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s ½
661Ngô Gia TườngVPH5s 1
752Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w 0
865Đỗ Hữu ThịnhBLI5s ½
944Đặng Anh NguyênNAN6w 0
Phạm Nguyễn Hưng Phát 2315 BGI Rp:2415 Puan 5,5
114Lê Đình ĐạtTHO6w 1
222Đào Gia HuyHYE6s 0
316Nguyễn Minh ĐứcBNI2,5w ½
426Dương Chấn HưngBTH5,5s 1
527Hoàng Quốc HưngQBI4,5s 1
69Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 1
753Đào Nguyễn Anh QuânNDI5,5s ½
852Nguyễn Lê Nhật QuangHCM7w ½
936Lê Văn KhoaHPH6,5s 0
Nguyễn Chí Nghĩa 2254 BGI Rp:2347 Puan 5,5
18Ngọc Thanh BìnhCBA2w 1
210Lê Trung DũngQNI6s 0
312Đỗ Thành ĐạtBTH5,5w 0
455Đinh Ngọc TiếnCBA3s 1
51Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 1
615Nguyễn Minh ĐăngTNG5w 0
766Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5s 1
836Đỗ Tuấn MinhQNI5,5w ½
956Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s 1
Nguyễn Tiến Thành 2237 BGI Rp:2494 Puan 7
125Lê Gia HưngTQU3,5s 1
229Nguyễn Đình Bảo KhangHDU6,5w ½
31Chu Vũ Việt AnhTHO4,5s 1
45Bùi Hồng Thiên ÂnDTH5,5w 1
528Bùi Trần Minh KhangCTH6,5s 0
63Đỗ Đức AnhHYE4,5w 1
727Trần Trung KiênHCM5s 1
869Đặng Thái VũHNO6,5w 1
96Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w ½
Hoàng Gia Huy 2212 BGI Rp:2152 Puan 4
140Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 0
242Dương Tấn ToànQNA3w 0
39Nguyễn Quang DuyTQU3s 1
435Nguyễn Việt PhươngTGI3,5w 1
537Phạm Vệt QuốcDNO5s ½
644Đỗ Thanh ThắngTGI3w ½
733Nguyễn Lê NamQNI4,5s 1
828Hà Đức MạnhHTI6w 0
925Trần Đại LâmTNG5,5s 0
Nguyễn Hữu Minh 2198 BGI Rp:2169 Puan 4
16Đặng Phạm Quốc CườngBRV3w 0
28Nguyễn Quang DũngLDO3,5s 1
32Nguyễn Xuân AnhHNO6w ½
44Hòa Quang BáchHPH6,5s 0
53Đàm Minh BáchHPH4,5s 0
642Dương Tấn ToànQNA3w 1
740Nguyễn Tấn TàiLAN4,5s 1
821Lê Văn Anh KiệtTTH5w ½
920Thái Văn Gia KiênHTI5w 0
Trịnh Lục Minh Dương 2169 BGI Rp:2193 Puan 5
137Trịnh Xuân NghĩaNBI3s 1
239Nguyễn Tiến PhátCTH3w 1
31Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
435Trần Tuấn MinhKHO4w 1
543Nguyễn Việt QuangKHO6s 0
646Nguyễn Quốc Trường SơnDON6,5w 0
727Nguyễn Tân KhoaHNA4s 1
811Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 1
921Hồ Việt HoàngTTH6s 0
Nguyễn Phan Trọng Hiếu 2159 BGI Rp:2189 Puan 5
147Trần Trung SơnHPH4,5s 0
245Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 0
341Phạm Gia PhúcLAN2,5s 1
442Nguyễn Văn QuangNAN5w ½
544Tạ Ngọc Minh QuangTNG4,5s 1
635Trần Tuấn MinhKHO4w 1
72Hà Việt AnhTNG5,5w 0
818Triệu Gia HiểnHPH4,5s 1
926Lê Tuấn KiệtKGI5w ½
Hoàng Bảo Anh 2118 BGI Rp:1921 Puan 2,5
136Đào Thị Thu NgânNDI6w 0
238Trần Quang Tuệ NghiKHO4s 0
349Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 0
429Trần Thanh HàLAN4w 1
553Thẩm Mộc TràCBA5s 0
623Vũ Kim ChiLCI3w 0
754Đào Đàm Yến TrangTNG3w 1
828Nguyễn Hương GiangTNG3,5s 0
933Nguyễn Tường LamHNA2,5w ½
Nguyễn Thị Kim Ngân 2088 BGI Rp:1775 Puan 2
18Hoàng Diệp AnhTHO5,5w 0
25Vũ Ngọc Minh AnHNA4,5w 0
321Lê Quỳnh ChiNDI4,5s ½
412Phạm Phương AnhQTR4s 0
556Nguyễn Thị Bảo TrânTTH5w 0
6-Tur --- 1
723Vũ Kim ChiLCI3s ½
847Vi Hương ThảoQNI4w 0
954Đào Đàm Yến TrangTNG3s 0
Nguyễn Đỗ Lam Giang 2046 BGI Rp:1978 Puan 4
151Lê Thảo NguyênQTR3w 1
257Lê Thu UyênQBI6,5s 0
349Tôn Nữ Khánh NgọcKHO6w 0
447Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3s 0
556Dương Bảo TrâmSLA3w 1
653Hoàng Hồng PhúcLAN3s 0
728Hán Gia HânLCI3w 1
820Dương Thị Hương GiangTNG4s 1
954Lưu Thị Cẩm TúTHO5w 0
Trịnh Nguyễn Hương Giang 2044 BGI Rp:1903 Puan 3
153Hoàng Hồng PhúcLAN3w 1

Tüm listeyi göster