GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9Son güncelleme01.08.2024 12:58:10, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 9. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü DTH
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 62 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
29 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 53 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 13 | Nam Lớp 4-5 |
34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 33 | Nam Lớp 4-5 |
30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 4 | 47 | Nam Lớp 6-7 |
38 | Trần Đại Lộc | DTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 30 | Nam Lớp 6-7 |
5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 14 | Nam Lớp 8-9 |
33 | Trần Đại Lợi | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 53 | Nam Lớp 8-9 |
10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Nam Lớp 10 |
23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 35 | Nam Lớp 10 |
28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 27 | Nam Lớp 11-12 |
48 | Thái Nhật Tân | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 3 | 46 | Nam Lớp 11-12 |
15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 21 | Nữ lớp 1-3 |
50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6 | 7 | Nữ lớp 1-3 |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 40 | Nữ lớp 4-5 |
58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 33 | Nữ lớp 4-5 |
33 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nữ lớp 6-7 |
46 | Nguyễn Trần Tuyết Nhi | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 47 | Nữ lớp 6-7 |
17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 24 | Nữ lớp 8-9 |
51 | Nguyễn Dương Anh Thuỳ | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 43 | Nữ lớp 8-9 |
26 | Hồ Trần Bảo Ngọc | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 10 | Nữ lớp 10 |
44 | Cao Ngọc Gia Uyên | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 33 | Nữ lớp 10 |
19 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 9 | Nữ lớp 11-12 |
34 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 2 | Nữ lớp 11-12 |
27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 2,5 | 50 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
52 | Nguyễn Thanh Phát | DTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 2 | 61 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
25 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | | 3 | 26 | Nam lớp 4-5 |
33 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | | 3 | 31 | Nam lớp 4-5 |
30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 2,5 | 46 | Nam lớp 6-7 |
37 | Trần Đại Lộc | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 2,5 | 41 | Nam lớp 6-7 |
4 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 18 | Nam lớp 8-9 |
47 | Huỳnh Tiến Phát | DTH | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | 3,5 | 28 | Nam lớp 8-9 |
10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 13 | Nam lớp 10 |
24 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | | | | 2,5 | 31 | Nam lớp 10 |
27 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | | 2 | 42 | Nam lớp 11-12 |
38 | Trần Đặng Hữu Phúc | DTH | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | 1,5 | 49 | Nam lớp 11-12 |
34 | Lê Ngọc Tường Lam | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 3 | 27 | Nữ lớp 1-3 |
50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | 4 | 12 | Nữ lớp 1-3 |
6 | Lê Ngọc Hồng Băng | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 2 | 49 | Nữ lớp 4-5 |
56 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 46 | Nữ lớp 4-5 |
32 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 6 | 1 | Nữ lớp 6-7 |
46 | Nguyễn Trần Tuyết Nhi | DTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | | 2,5 | 44 | Nữ lớp 6-7 |
17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | 2 | 50 | Nữ lớp 8-9 |
58 | Lê Nguyễn Nhã Trúc | DTH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | 1,5 | 55 | Nữ lớp 8-9 |
28 | Hồ Trần Bảo Ngọc | DTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | 4 | 9 | Nữ lớp 10 |
44 | Cao Ngọc Gia Uyên | DTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 3 | 24 | Nữ lớp 10 |
20 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 10 | Nữ lớp 11-12 |
32 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | | 4 | 7 | Nữ lớp 11-12 |
için son turun sonuçları DTH
için sporcu detayları DTH
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Phạm Hải Hòa 2483 DTH Rp:2320 Puan 3 |
1 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | s 0 | 2 | 56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | w 0 | 3 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | s 1 | 4 | 60 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 5,5 | w 0 | 5 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 3 | s 1 | 6 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | w ½ | 7 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 4 | s ½ | 8 | 72 | Trần Nhật Vượng | VPH | 4,5 | w 0 | 9 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | s 0 | Nguyễn Lê Trường Khang 2472 DTH Rp:2365 Puan 3,5 |
1 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | w 1 | 2 | 61 | Phạm Nhật Tâm | BTH | 4,5 | s 0 | 3 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 70 | Đặng Hữu Vinh | HPH | 5,5 | s 0 | 5 | 48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 5,5 | w 0 | 6 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 3,5 | s 1 | 7 | 71 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | w ½ | 8 | 10 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 4,5 | s 0 | 9 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Lê Trường Khang 2474 DTH Rp:2399 Puan 2,5 |
1 | 62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 3,5 | w ½ | 2 | 54 | Mai Gia Phúc | THO | 2 | s 1 | 3 | 40 | Trần Khải Lâm | TNI | 4,5 | w 0 | 4 | 14 | Đào Tiến Đức | QTR | 2,5 | s 0 | 5 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 2,5 | w 0 | 6 | 32 | Hoàng Thành Anh Khoa | QBI | 1,5 | s 1 | 7 | 30 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 2,5 | w | Nguyễn Thanh Phát 2449 DTH Rp:2357 Puan 2 |
1 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 2 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 2 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 2 | w 0 | 5 | 43 | Trần Gia Long | KGI | 2 | s 1 | 6 | 25 | Hà Minh Khang | KHO | 3 | w 0 | 7 | 29 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 2 | s | Hồ Nguyễn Phúc Khang 2407 DTH Rp:2478 Puan 5,5 |
1 | 55 | Chu Việt Sơn | HYE | 3,5 | s 1 | 2 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 5,5 | s ½ | 4 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 8 | s 0 | 6 | 45 | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | 5,5 | w 1 | 7 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | s 0 | 8 | 17 | Đỗ Quang Huy | NBI | 6 | w 0 | 9 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Liêm 2395 DTH Rp:2395 Puan 4,5 |
1 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 4 | s ½ | 2 | 13 | Trần Minh Hải | TBI | 4 | w 0 | 3 | 55 | Chu Việt Sơn | HYE | 3,5 | s 1 | 4 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 3 | w 1 | 5 | 57 | Vũ Trường Sơn | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 56 | Lê An Sơn | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 4,5 | w 1 | 9 | 3 | Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Hiếu Kiên 2333 DTH Rp:2262 Puan 4 |
1 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 3,5 | s 1 | 2 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 67 | Chu Quốc Việt | HTI | 5 | s 0 | 4 | 56 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 4,5 | w 0 | 5 | 50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | 3 | s ½ | 6 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 4 | w ½ | 7 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | s 0 | 8 | 40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 3 | w 1 | 9 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 3 | s 1 | Trần Đại Lộc 2325 DTH Rp:2340 Puan 4,5 |
1 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 6 | w 1 | 2 | 2 | Lê Phước An | QNA | 5 | s 1 | 3 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 5,5 | w ½ | 4 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5,5 | s ½ | 5 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | w 0 | 6 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 5 | s 0 | 7 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 3,5 | w 1 | 8 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 5,5 | w 0 | 9 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4,5 | s ½ | Bùi Hồng Thiên Ân 2290 DTH Rp:2334 Puan 5,5 |
1 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | w ½ | 2 | 37 | Hoàng Anh Minh | HPH | 4,5 | s 1 | 3 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2,5 | w 1 | 4 | 59 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 7 | s 0 | 5 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 4,5 | w 1 | 6 | 18 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5 | s ½ | 7 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s ½ | 8 | 27 | Trần Trung Kiên | HCM | 5 | w 1 | 9 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 6,5 | s 0 | Trần Đại Lợi 2263 DTH Rp:2161 Puan 3,5 |
1 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 4,5 | w 0 | 2 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 5 | s 0 | 3 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | w 1 | 4 | 53 | Trần Trường Sơn | QNA | 5 | s 0 | 5 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 4 | w 1 | 6 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 3,5 | s 1 | 7 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 5,5 | w 0 | 8 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 4,5 | s 0 | 9 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Thái Đan 2218 DTH Rp:2475 Puan 7,5 |
1 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 6 | s 1 | 2 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 3 | w 1 | 3 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | s 0 | 4 | 40 | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 4,5 | w ½ | 5 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 5,5 | s 1 | 6 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 6 | w 1 | 7 | 15 | Lăng Mạnh Hùng | LSO | 6 | s 1 | 8 | 17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | w 1 | 9 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | s 1 | Nguyễn Đăng Khôi 2205 DTH Rp:2160 Puan 4 |
1 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | w ½ | 2 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | s 0 | 3 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | w 0 | 4 | 19 | Trần Đức Hưng | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 3 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | s 0 | 7 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 4 | w 0 | 8 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 3 | w ½ | 9 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 1 | Nguyễn Thanh Khoa 2151 DTH Rp:2147 Puan 4,5 |
1 | 1 | Đinh Vũ Tuấn Anh | NDI | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | w 1 | 3 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 3 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 5,5 | w 1 | 5 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 7 | s 0 | 6 | 7 | Đặng Thành Cường | NDI | 5 | w 1 | 7 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | w ½ | 8 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 5,5 | s 0 | 9 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | w 0 | Thái Nhật Tân 2131 DTH Rp:1961 Puan 3 |
1 | 21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 6 | s 0 | 2 | - | Tur | - | - | - 1 |
3 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | w 0 | 4 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 5 | s 0 | 5 | 6 | Võ Quốc Bảo | LAN | 2 | w 1 | 6 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 5,5 | s 0 | 7 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 4 | w ½ | 8 | 30 | Nguyễn Anh Khôi | BLI | 4 | s ½ | 9 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 4 | w 0 | Nguyễn Khánh Băng 2110 DTH Rp:2127 Puan 5 |
1 | 44 | Đinh Nhã Phương | TGI | 5 | w 1 | 2 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | s ½ | 3 | 52 | Phạm Lan Ngọc Thư | KHO | 6,5 | w 0 | 4 | 18 | Vũ Thị Bảo Châu | BNI | 4,5 | s 1 | 5 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | w ½ | 6 | 40 | Bùi Yến Nhi | NBI | 5,5 | s 0 | 7 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | w 1 | 8 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 5 | s 0 | 9 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Thư 2075 DTH Rp:2223 Puan 6 |
1 | 21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 4,5 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 5 | w 1 | 3 | 27 | Cao Thùy Dương | HDU | 5 | s 1 | 4 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 5 | w 1 | 5 | 34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 7,5 | s 0 | 6 | 25 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 7 | w ½ | 7 | 19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 6,5 | s 0 | 8 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 5 | w 1 | 9 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 6,5 | s ½ | Nguyễn Thị Ngọc Hân 2038 DTH Rp:1995 Puan 4 |
1 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 4 | w 0 | 2 | 51 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 3 | s 1 | 3 | 8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 6 | w 0 | 4 | 20 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 4 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 5 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 4 | s 0 | 7 | 37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 2,5 | w 1 | 8 | 22 | Phạm Linh Giang | HNA | 5 | s 0 | 9 | 53 | Hoàng Hồng Phúc | LAN | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 2009 DTH Rp:2007 Puan 4 |
1 | 28 | Hán Gia Hân | LCI | 3 | w 1 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|