için sporcu görünümü DTH

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
18Phạm Hải HòaDTH00101½½00362CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
29Nguyễn Lê Trường KhangDTH101001½003,553CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
22Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH11½1010015,513Nam Lớp 4-5
34Nguyễn Thanh LiêmDTH½011001104,533Nam Lớp 4-5
30Nguyễn Hiếu KiênDTH1000½½011447Nam Lớp 6-7
38Trần Đại LộcDTH11½½0010½4,530Nam Lớp 6-7
5Bùi Hồng Thiên ÂnDTH½1101½½105,514Nam Lớp 8-9
33Trần Đại LợiDTH00101100½3,553Nam Lớp 8-9
10Nguyễn Thái ĐanDTH110½111117,51Nam Lớp 10
23Nguyễn Đăng KhôiDTH½001100½1435Nam Lớp 10
28Nguyễn Thanh KhoaDTH011101½004,527Nam Lớp 11-12
48Thái Nhật TânDTH010010½½0346Nam Lớp 11-12
15Nguyễn Khánh BăngDTH1½01½0101521Nữ lớp 1-3
50Nguyễn Minh ThưDTH11110½01½67Nữ lớp 1-3
29Nguyễn Thị Ngọc HânDTH010100101440Nữ lớp 4-5
58Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH110½1000½433Nữ lớp 4-5
33Phạm Mai Phương NghiDTH10111011174Nữ lớp 6-7
46Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH10010½1003,547Nữ lớp 6-7
17Nguyễn Võ Gia HânDTH½1001½110524Nữ lớp 8-9
51Nguyễn Dương Anh ThuỳDTH010011½0½443Nữ lớp 8-9
26Hồ Trần Bảo NgọcDTH11010101½5,510Nữ lớp 10
44Cao Ngọc Gia UyênDTH101010010433Nữ lớp 10
19Lê Nguyễn Gia LinhDTH11011100169Nữ lớp 11-12
34Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH11011½½1172Nữ lớp 11-12
27Nguyễn Lê Trường KhangDTH½100012,550CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
52Nguyễn Thanh PhátDTH100010261CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
25Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH111000326Nam lớp 4-5
33Nguyễn Thanh LiêmDTH½1100½331Nam lớp 4-5
30Nguyễn Hiếu KiênDTH00110½2,546Nam lớp 6-7
37Trần Đại LộcDTH1001½02,541Nam lớp 6-7
4Bùi Hồng Thiên ÂnDTH110½013,518Nam lớp 8-9
47Huỳnh Tiến PhátDTH½½½0113,528Nam lớp 8-9
10Nguyễn Thái ĐanDTH010111413Nam lớp 10
24Nguyễn Đăng KhôiDTH0½1½0½2,531Nam lớp 10
27Nguyễn Thanh KhoaDTH½00½10242Nam lớp 11-12
38Trần Đặng Hữu PhúcDTH00½0101,549Nam lớp 11-12
34Lê Ngọc Tường LamDTH100101327Nữ lớp 1-3
50Nguyễn Minh ThưDTH½11½10412Nữ lớp 1-3
6Lê Ngọc Hồng BăngDTH000101249Nữ lớp 4-5
56Nguyễn Ngọc Nhã UyênDTH001100246Nữ lớp 4-5
32Phạm Mai Phương NghiDTH11111161Nữ lớp 6-7
46Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH½0½01½2,544Nữ lớp 6-7
17Nguyễn Võ Gia HânDTH½00½01250Nữ lớp 8-9
58Lê Nguyễn Nhã TrúcDTH010½001,555Nữ lớp 8-9
28Hồ Trần Bảo NgọcDTH01110149Nữ lớp 10
44Cao Ngọc Gia UyênDTH½1010½324Nữ lớp 10
20Lê Nguyễn Gia LinhDTH011011410Nữ lớp 11-12
32Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH11½0½147Nữ lớp 11-12

için son turun sonuçları DTH

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
92429Nguyễn Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Trần Danh Minh CBA51
93064Hoàng Nhật Tiến LSO3 1 - 03 Phạm Hải Hòa DTH18
62752Nguyễn Thanh Phát DTH2 0 - 12 Hà Minh Khang KHO25
63132Hoàng Thành Anh Khoa QBI 0 - 1 Nguyễn Lê Trường Khang DTH27
9103Nguyễn Thuỵ Anh HDU 1 - 0 Nguyễn Thanh Liêm DTH34
91363Nguyễn Minh Trí TTH 0 - 1 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH22
91915Lữ Hoàng Khả Đức CTH4 ½ - ½4 Trần Đại Lộc DTH38
92959Bùi Thanh Tùng SLA3 0 - 13 Nguyễn Hiếu Kiên DTH30
9341Nguyễn Thế Năng NAN 1 - 0 Bùi Hồng Thiên Ân DTH5
92833Trần Đại Lợi DTH3 ½ - ½3 Trương Ngọc Khánh Trình BTH66
914Hòa Quang Bách HPH 0 - 1 Nguyễn Thái Đan DTH10
92144Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Nguyễn Đăng Khôi DTH23
91128Nguyễn Thanh Khoa DTH 0 - 1 Lê Phước Kiệt QNA25
92448Thái Nhật Tân DTH3 0 - 13 Thái Hoàng Nam HTI36
9348Đỗ Phạm Thanh Thư HPH6 ½ - ½ Nguyễn Minh Thư DTH50
91415Nguyễn Khánh Băng DTH4 1 - 04 Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp HTI24
92158Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH ½ - ½3 Phạm Phương Bình KGI10
92529Nguyễn Thị Ngọc Hân DTH3 1 - 03 Hoàng Hồng Phúc LAN53
9113Lê Nhật Linh Đan KHO7 0 - 16 Phạm Mai Phương Nghi DTH33
92146Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH 0 - 1 Lưu Khánh Hà LCI17
966Nguyễn Hoàng Minh Châu LDO5 1 - 05 Nguyễn Võ Gia Hân DTH17
91913Nguyễn Thanh Hà QBI ½ - ½ Nguyễn Dương Anh Thuỳ DTH51
9726Hồ Trần Bảo Ngọc DTH5 ½ - ½5 Trần Thị Yến Phương HNO35
91424Lê Hoàng Ngân BTH4 1 - 04 Cao Ngọc Gia Uyên DTH44
9334Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH6 1 - 06 Nguyễn Anh Thư TNG42
961Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN5 0 - 15 Lê Nguyễn Gia Linh DTH19
61345Nguyễn Phước Nguyên CTH3 1 - 03 Hồ Nguyễn Phúc Khang DTH25
6174Nguyễn Thuỵ Anh HDU ½ - ½ Nguyễn Thanh Liêm DTH33
61616Đinh Việt Hải QNI 1 - 0 Trần Đại Lộc DTH37
62130Nguyễn Hiếu Kiên DTH2 ½ - ½ Chu Quốc Việt HTI65
6124Bùi Hồng Thiên Ân DTH 1 - 03 Trần Lê Tất Thành DAN59
62138Lê Ngọc Minh HTI 0 - 1 Huỳnh Tiến Phát DTH47
6910Nguyễn Thái Đan DTH3 1 - 03 Hoàng Phương Nam LCI32
61824Nguyễn Đăng Khôi DTH2 ½ - ½2 Đỗ Thanh Thắng TGI45
61827Nguyễn Thanh Khoa DTH2 0 - 12 Nguyễn Việt Quang KHO40
62335Phùng Vi Duy Phong TQU 1 - 0 Trần Đặng Hữu Phúc DTH38
634Trần Kim An BRV4 1 - 04 Nguyễn Minh Thư DTH50
6173Nguyễn Ngọc Bảo An CTH2 0 - 12 Lê Ngọc Tường Lam DTH34
62356Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH2 0 - 1 Hoàng Thị Bảo Anh TQU1
6266Lê Ngọc Hồng Băng DTH1 1 - 01 Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI21
6157Lê Ngọc Khả Uyên DAN 0 - 15 Phạm Mai Phương Nghi DTH32
6182Lê Diệp Anh NAN2 ½ - ½2 Nguyễn Trần Tuyết Nhi DTH46
62758Lê Nguyễn Nhã Trúc DTH 0 - 11 Trần Khánh Huyền QNI21
62817Nguyễn Võ Gia Hân DTH1 1 - 01 Vũ Thị Anh Thư TQU52
6911Nguyễn Thái Ngân Hà LAN3 0 - 13 Hồ Trần Bảo Ngọc DTH28
61144Cao Ngọc Gia Uyên DTH ½ - ½3 Nguyễn Phi Nhung KGI35
6720Lê Nguyễn Gia Linh DTH3 1 - 03 Nguyễn Hương Giang HNO7
61132Nguyễn Ngọc Phương Quyên DTH3 1 - 03 Cao Thanh Mai CTH23

için sporcu detayları DTH

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Phạm Hải Hòa 2483 DTH Rp:2320 Puan 3
154Nguyễn Tùng NguyênHYE4,5s 0
256Nguyễn Minh PhúcTNI4w 0
349Nguyễn Phúc MinhPYE2,5s 1
460Vũ Trấn QuốcNDI5,5w 0
552Lê Hoàng NamCBA3s 1
642Vương Minh KhôiLCI5,5w ½
755Trần Thiện NhânTQU4s ½
872Trần Nhật VượngVPH4,5w 0
964Hoàng Nhật TiếnLSO4s 0
Nguyễn Lê Trường Khang 2472 DTH Rp:2365 Puan 3,5
165Hoàng Đức TuệQBI4,5w 1
261Phạm Nhật TâmBTH4,5s 0
359Lê Minh QuânQNI3,5w 1
470Đặng Hữu VinhHPH5,5s 0
548Nguyễn Đức MinhLCI5,5w 0
667Trắng Thanh TùngBGI3,5s 1
771Trần Văn Nhật VũQTR4w ½
810Nguyễn Hiển DươngVLO4,5s 0
951Trần Danh MinhCBA4,5w 0
Nguyễn Lê Trường Khang 2474 DTH Rp:2399 Puan 2,5
162Nguyễn Minh TânHTI3,5w ½
254Mai Gia PhúcTHO2s 1
340Trần Khải LâmTNI4,5w 0
414Đào Tiến ĐứcQTR2,5s 0
569Trần Lê Khải UyTGI2,5w 0
632Hoàng Thành Anh KhoaQBI1,5s 1
730Dương Hoàng KhánhLSO2,5w
Nguyễn Thanh Phát 2449 DTH Rp:2357 Puan 2
117Lê Minh HiếuHYE2s 1
213Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5w 0
311Nguyễn Hiển DươngVLO2s 0
47Nguyễn Tiến DũngQNI2w 0
543Trần Gia LongKGI2s 1
625Hà Minh KhangKHO3w 0
729Vũ Kiều Vĩnh KhangHNA2s
Hồ Nguyễn Phúc Khang 2407 DTH Rp:2478 Puan 5,5
155Chu Việt SơnHYE3,5s 1
259Vũ Đức TiếnTNG6w 1
33Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s ½
425Lê Gia KhánhNDI4,5w 1
55Đoàn Thiên BảoHCM8s 0
645Hoàng Trung NghĩaQBI5,5w 1
79Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
817Đỗ Quang HuyNBI6w 0
963Nguyễn Minh TríTTH4,5s 1
Nguyễn Thanh Liêm 2395 DTH Rp:2395 Puan 4,5
11Hồ Hùng AnhQTR4s ½
213Trần Minh HảiTBI4w 0
355Chu Việt SơnHYE3,5s 1
465Nguyễn Thành VinhTQU3w 1
557Vũ Trường SơnHNO6,5s 0
656Lê An SơnQNI4,5w 0
752Trần Nhật QuangNBI4s 1
87Nguyễn Thanh BìnhHNA4,5w 1
93Nguyễn Thuỵ AnhHDU5,5s 0
Nguyễn Hiếu Kiên 2333 DTH Rp:2262 Puan 4
164Thiều Quang ThiênKGI3,5s 1
260Hà Minh TùngHNO6,5w 0
367Chu Quốc ViệtHTI5s 0
456Nguyễn Minh QuânHNA4,5w 0
550Nguyễn Văn PhúHNA3s ½
657Trịnh Minh QuânTHO4w ½
768Lê VinhQTR4s 0
840Nguyễn Anh MinhSLA3w 1
959Bùi Thanh TùngSLA3s 1
Trần Đại Lộc 2325 DTH Rp:2340 Puan 4,5
14Đặng Quốc BảoVPH6w 1
22Lê Phước AnQNA5s 1
36Cao Tiến BìnhHPH5,5w ½
466Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s ½
518Đinh Việt HảiQNI6w 0
665Đỗ Hữu ThịnhBLI5s 0
719Trần Trung HiếuNDI3,5w 1
89Nguyễn Mạnh DanhHTI5,5w 0
915Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5s ½
Bùi Hồng Thiên Ân 2290 DTH Rp:2334 Puan 5,5
139Lê Thế MinhPYE6w ½
237Hoàng Anh MinhHPH4,5s 1
345Nguyễn Hữu NhânCTH2,5w 1
459Nguyễn Tiến ThànhBGI7s 0
549Đặng Minh PhướcBLI4,5w 1
618Chang Phạm Hoàng HảiBRV5s ½
760Trần Lê Tất ThànhDAN6s ½
827Trần Trung KiênHCM5w 1
941Nguyễn Thế NăngNAN6,5s 0
Trần Đại Lợi 2263 DTH Rp:2161 Puan 3,5
167Nghiêm Thành VinhTNG4,5w 0
263Trần Tất ThắngNDI5s 0
362Đào Lê Quang ThạnhQTR3w 1
453Trần Trường SơnQNA5s 0
557Trịnh Minh TùngHPH4w 1
635Doãn Tấn MinhNDI3,5s 1
746Phạm Quang NhậtNAN5,5w 0
847Trần Quang PhátPYE4,5s 0
966Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3,5w ½
Nguyễn Thái Đan 2218 DTH Rp:2475 Puan 7,5
134Lê Minh NguyênDAN6s 1
236Trần Bá QuânTTH3w 1
332Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
440Nguyễn Tấn TàiLAN4,5w ½
531Thân Tấn MinhBNI5,5s 1
628Hà Đức MạnhHTI6w 1
715Lăng Mạnh HùngLSO6s 1
817Trần Đình Gia HuyDAN5,5w 1
94Hòa Quang BáchHPH6,5s 1
Nguyễn Đăng Khôi 2205 DTH Rp:2160 Puan 4
147Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG6w ½
214Vũ Bảo HoàngSLA4,5s 0
34Hòa Quang BáchHPH6,5w 0
419Trần Đức HưngCTH3,5w 1
542Dương Tấn ToànQNA3s 1
62Nguyễn Xuân AnhHNO6s 0
749Vũ Hữu Việt VươngNBI4w 0
85Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI3w ½
944Đỗ Thanh ThắngTGI3s 1
Nguyễn Thanh Khoa 2151 DTH Rp:2147 Puan 4,5
11Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4,5s 0
211Nguyễn Minh ĐạtBRV4w 1
348Thái Nhật TânDTH3s 1
445Nguyễn Ngọc QuýLCI5,5w 1
551Bùi Tiến ThànhHYE7s 0
67Đặng Thành CườngNDI5w 1
747Trần Trung SơnHPH4,5w ½
852Nguyễn Hữu ThànhTTH5,5s 0
925Lê Phước KiệtQNA5,5w 0
Thái Nhật Tân 2131 DTH Rp:1961 Puan 3
121Hồ Việt HoàngTTH6s 0
2-Tur --- 1
328Nguyễn Thanh KhoaDTH4,5w 0
426Lê Tuấn KiệtKGI5s 0
56Võ Quốc BảoLAN2w 1
625Lê Phước KiệtQNA5,5s 0
731Nguyễn Nhật LongLCI4w ½
830Nguyễn Anh KhôiBLI4s ½
936Thái Hoàng NamHTI4w 0
Nguyễn Khánh Băng 2110 DTH Rp:2127 Puan 5
144Đinh Nhã PhươngTGI5w 1
248Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s ½
352Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 0
418Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5s 1
536Đào Thị Thu NgânNDI6w ½
640Bùi Yến NhiNBI5,5s 0
751Nguyễn Minh ThưTTH5w 1
853Thẩm Mộc TràCBA5s 0
924Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI4w 1
Nguyễn Minh Thư 2075 DTH Rp:2223 Puan 6
121Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 1
217Nguyễn Bảo ChâuVPH5w 1
327Cao Thùy DươngHDU5s 1
451Nguyễn Minh ThưTTH5w 1
534Ngô Mộc MiênDAN7,5s 0
625Phạm Ngọc DiệpHNO7w ½
719Đàm Thuỳ ChiBNI6,5s 0
81Đào Nguyễn Khánh AnBKA5w 1
948Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s ½
Nguyễn Thị Ngọc Hân 2038 DTH Rp:1995 Puan 4
159Bùi Hải VânLCI4w 0
251Lê Thảo NguyênQTR3s 1
38Trần Nguyễn Hoài AnhTTH6w 0
420Dương Thị Hương GiangTNG4s 1
56Nguyễn Bình Phương AnhKGI5w 0
62Nguyễn Thanh AnBNI4s 0
737Nguyễn Minh KhuêLAN2,5w 1
822Phạm Linh GiangHNA5s 0
953Hoàng Hồng PhúcLAN3w 1
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 2009 DTH Rp:2007 Puan 4
128Hán Gia HânLCI3w 1

Tüm listeyi göster