Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!

HANOI CHESS TEAM TOURNAMENT - 11th - 2024

Останнє оновлення01.08.2024 09:12:40, Автор /Останнє завантаження: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

ПосиланняОфіційна домашня сторінка Організатора , Посилання на турнірний календар
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Сховати прапори
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Розклад
Положення після 4 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5/7 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes
Search for player Пошук

Стартовий список

Ном. Ім'якод FIDEФЕД.Рейт.міжн.
1
CMPhạm, Xuân Đạt12401307VIE2007
2
Nguyễn, Bình Vy12419966VIE1923
3
IMVasilyev, Mikhail14101254UKR1834
4
Nguyễn, Quang Anh12432377VIE1778
5
Mai, Đức Kiên12426903VIE1758
6
Trịnh, Hoàng Lâm12436950VIE1723
7
Vũ, Nguyễn Bảo Linh12427764VIE1690
8
Nguyễn, Duy Khang12431834VIE1668
9
AFMNguyễn, Vương Đăng Minh12429899VIE1640
10
Hoàng, Nguyên Giang12427705VIE1640
11
Nguyễn, Lương Phúc12431052VIE1637
12
Nguyễn, Thái An12435376VIE1621
13
Nguyễn, Thanh San12429970VIE1616
14
Đỗ, Quang Minh12417424VIE1598
15
Nguyễn, Phúc Nguyên12435791VIE1593
16
Nguyễn, Hoàng Minh12426687VIE1578
17
Công, Nữ Bảo An12429805VIE1567
18
Pham, Minh Nam12434582VIE1540
19
Nguyễn, Hồng Hà My12427721VIE1535
20
Nguyễn, Thành Nam12442453VIE1525
21
Nguyễn, Trần Đức Anh12428914VIE1516
22
Nguyễn, Lương Đức12427810VIE1515
23
Nguyễn, Việt Cường12441228VIE1513
24
Hứa, Nam Phong12441791VIE1498
25
Kiều, Hoàng Quân12428809VIE1498
26
Nguyễn, Tiến Anh Khôi12452998VIE1489
27
Trịnh, Gia Bảo12438499VIE1487
28
Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh12425257VIE1477
29
AFMNguyễn, Minh Đức12446785VIE1473
30
Lê, Khôi Nguyên12443212VIE1471
31
Bùi, Ánh Ngọc12443417VIE1459
32
Nguyễn, Lê Phương Lâm12433470VIE1459
33
Đào, Vũ Minh Châu12433594VIE1430
34
Dương, Ngọc Diệp12441732VIE0
35
Đào, Minh Phú12429821VIE0
36
Lê, Khải Phong12468614VIE0
37
Lê, Lâm Khải12444227VIE0
38
Lê, Ngọc Linh12441775VIE0
39
Nguyễn, Công Khang An12468738VIE0
40
Nguyễn, Huy Bảo Châu12468657VIE0
41
Nguyễn, Quang Nam 12443271VIE0
42
Nguyễn, Quang Vinh12429961VIE0
43
Nguyễn, Xuân Phú12444588VIE0
44
Phan, Minh Trí12430994VIE0
45
Phùng, Hải Nam12442194VIE0
46
Tô, Phúc Gia Đạt12439681VIE0
47
Vũ, Nguyễn Nguyên Khang12468711VIE0
48
Kiều, Ngân12431770VIE1417