Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!

HANOI CHESS TEAM TOURNAMENT - 11th - 2024

Останнє оновлення01.08.2024 12:48:55, Автор /Останнє завантаження: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

ПосиланняОфіційна домашня сторінка Організатора , Посилання на турнірний календар
Вибір параметрів Показати додаткову інформацію, Сховати прапори
СпискиСтартовий список, Список гравців за алфавітом, Статистика, Розклад
Положення після 4 туру, Стартова таблиця
Пари по дошкахТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4, Тур.5/7 , без пар
Положення післяТур.1, Тур.2, Тур.3, Тур.4
Excel та ДрукЕкспорт до Excel (.xlsx), Експорт у PDF-файл, QR-Codes
Search for player Пошук

Список гравців за алфавітом

Ном. Ім'якод FIDEРейт.міжн.ФЕД.
1
Bùi, Ánh Ngọc124434171459VIE
2
Công, Nữ Bảo An124298051567VIE
3
Đào, Minh Phú124298210VIE
4
Đào, Vũ Minh Châu124335941430VIE
5
Đỗ, Quang Minh124174241598VIE
6
Dương, Ngọc Diệp124417320VIE
7
Hoàng, Nguyên Giang124277051640VIE
8
Hứa, Nam Phong124417911498VIE
9
Kiều, Hoàng Quân124288091498VIE
10
Kiều, Ngân124317701417VIE
11
Lê, Khôi Nguyên124432121471VIE
12
Lê, Khải Phong124686140VIE
13
Lê, Lâm Khải124442270VIE
14
Lê, Ngọc Linh124417750VIE
15
Mai, Đức Kiên124269031758VIE
16
Nguyễn, Duy Khang124318341668VIE
17
AFMNguyễn, Vương Đăng Minh124298991640VIE
18
Nguyễn, Bình Vy124199661923VIE
19
Nguyễn, Quang Anh124323771778VIE
20
Nguyễn, Lương Phúc124310521637VIE
21
Nguyễn, Thái An124353761621VIE
22
Nguyễn, Thanh San124299701616VIE
23
Nguyễn, Phúc Nguyên124357911593VIE
24
Nguyễn, Hoàng Minh124266871578VIE
25
Nguyễn, Công Khang An124687380VIE
26
Nguyễn, Huy Bảo Châu124686570VIE
27
Nguyễn, Quang Nam 124432710VIE
28
Nguyễn, Quang Vinh124299610VIE
29
Nguyễn, Xuân Phú124445880VIE
30
Nguyễn, Tiến Anh Khôi124529981489VIE
31
Nguyễn, Hồng Hà My124277211535VIE
32
Nguyễn, Thành Nam124424531525VIE
33
Nguyễn, Trần Đức Anh124289141516VIE
34
Nguyễn, Lương Đức124278101515VIE
35
Nguyễn, Việt Cường124412281513VIE
36
Nguyễn, Lê Phương Lâm124334701459VIE
37
Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh124252571477VIE
38
AFMNguyễn, Minh Đức124467851473VIE
39
Pham, Minh Nam124345821540VIE
40
CMPhạm, Xuân Đạt124013072007VIE
41
Phan, Minh Trí124309940VIE
42
Phùng, Hải Nam124421940VIE
43
Tô, Phúc Gia Đạt124396810VIE
44
Trịnh, Gia Bảo124384991487VIE
45
Trịnh, Hoàng Lâm124369501723VIE
46
IMVasilyev, Mikhail141012541834UKR
47
Vũ, Nguyễn Bảo Linh124277641690VIE
48
Vũ, Nguyễn Nguyên Khang124687110VIE