için sporcu görünümü VPH

Bşl.No.İsimFED123456789PuanSıraGrup
34Nguyễn Duy KhánhVPH00011011½4,541CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
72Trần Nhật VượngVPH01011001½4,540CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
35Phan Hoàng LongVPH101½001014,532Nam Lớp 4-5
50Nguyễn Xuân PhúcVPH10011½1004,530Nam Lớp 4-5
4Đặng Quốc BảoVPH011½10½1169Nam Lớp 6-7
61Ngô Gia TườngVPH0½1110½10522Nam Lớp 6-7
17Nguyễn Bảo ChâuVPH10½0011½1525Nữ lớp 1-3
20Hà Thị Linh ChiVPH110111000519Nữ lớp 1-3
33Nguyễn Trần Lan HươngVPH00110½01½438Nữ lớp 4-5
52Trần Bình NhiVPH000½011½½3,547Nữ lớp 4-5
25Nghiêm Khánh LinhVPH00½1½½00½354Nữ lớp 8-9
39Nguyễn Yến NhiVPH00010010½2,559Nữ lớp 8-9
31Nguyễn Duy KhánhVPH011000252CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
71Trần Nhật VượngVPH111½003,520CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
34Phan Hoàng LongVPH110½½½3,522Nam lớp 4-5
49Nguyễn Xuân PhúcVPH10010½2,541Nam lớp 4-5
5Đặng Quốc BảoVPH11011049Nam lớp 6-7
58Ngô Gia TườngVPH00011½2,549Nam lớp 6-7
17Nguyễn Bảo ChâuVPH½010½1329Nữ lớp 1-3
20Hà Thị Linh ChiVPH1101½14,55Nữ lớp 1-3
32Nguyễn Trần Lan HươngVPH011011414Nữ lớp 4-5
49Trần Bình NhiVPH0000½½158Nữ lớp 4-5
26Nghiêm Khánh LinhVPH00110½2,536Nữ lớp 8-9
37Nguyễn Yến NhiVPH100011334Nữ lớp 8-9

icin bir sonraki turun eşlendirmeleri VPH

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
92072Trần Nhật Vượng VPH4 ½ - ½4 Nguyễn Duy Khánh VPH34
71371Trần Nhật Vượng VPH Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH21
7271Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV2 2 Nguyễn Duy Khánh VPH31
91250Nguyễn Xuân Phúc VPH 0 - 1 Phí Gia Hưng YBA20
92435Phan Hoàng Long VPH 1 - 0 Hà Chấn Phong NAN48
9566Trần Hoàng Phước Trí LDO 0 - 15 Đặng Quốc Bảo VPH4
9814Lê Đình Đạt THO5 1 - 05 Ngô Gia Tường VPH61
9720Hà Thị Linh Chi VPH5 0 - 15 Đào Thị Thu Ngân NDI36
91541Hồ An Nhiên DAN4 0 - 14 Nguyễn Bảo Châu VPH17
92050Võ Hồng Thiên Ngọc CTH ½ - ½ Nguyễn Trần Lan Hương VPH33
92218Lê Thị Hiền Diệu NAN3 ½ - ½3 Trần Bình Nhi VPH52
92825Nghiêm Khánh Linh VPH ½ - ½ Đặng Nguyễn Thanh Hiền HNA18
93039Nguyễn Yến Nhi VPH2 ½ - ½1 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA2
71334Phan Hoàng Long VPH 3 Nguyễn Thuỵ Anh HDU4
7208Đồng Gia Bảo DON Nguyễn Xuân Phúc VPH49
7545Hồ Trọng Nhân QTR4 4 Đặng Quốc Bảo VPH5
72258Ngô Gia Tường VPH Trần Trung Hiếu NDI18
7220Hà Thị Linh Chi VPH 5 Trần Kim An BRV4
71517Nguyễn Bảo Châu VPH3 3 Đinh Nhã Phương TGI47
755Trần Nguyễn Hoài Anh TTH4 4 Nguyễn Trần Lan Hương VPH32
72921Trịnh Nguyễn Hương Giang BGI1 1 Trần Bình Nhi VPH49
71637Nguyễn Yến Nhi VPH3 3 Vũ Nguyễn Hoàng Giang LDO14
72131Đới Phạm Ánh Ngọc NBI Nghiêm Khánh Linh VPH26

için son turun sonuçları VPH

TurMasaNo.İsimFEDPuan SonuçPuan İsimFEDNo.
92072Trần Nhật Vượng VPH4 ½ - ½4 Nguyễn Duy Khánh VPH34
6844Nguyễn Nhật Minh HNO 1 - 0 Trần Nhật Vượng VPH71
62416Đào Vũ Trung Hiếu HPH2 1 - 02 Nguyễn Duy Khánh VPH31
91250Nguyễn Xuân Phúc VPH 0 - 1 Phí Gia Hưng YBA20
92435Phan Hoàng Long VPH 1 - 0 Hà Chấn Phong NAN48
9566Trần Hoàng Phước Trí LDO 0 - 15 Đặng Quốc Bảo VPH4
9814Lê Đình Đạt THO5 1 - 05 Ngô Gia Tường VPH61
9720Hà Thị Linh Chi VPH5 0 - 15 Đào Thị Thu Ngân NDI36
91541Hồ An Nhiên DAN4 0 - 14 Nguyễn Bảo Châu VPH17
92050Võ Hồng Thiên Ngọc CTH ½ - ½ Nguyễn Trần Lan Hương VPH33
92218Lê Thị Hiền Diệu NAN3 ½ - ½3 Trần Bình Nhi VPH52
92825Nghiêm Khánh Linh VPH ½ - ½ Đặng Nguyễn Thanh Hiền HNA18
93039Nguyễn Yến Nhi VPH2 ½ - ½1 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA2
61034Phan Hoàng Long VPH3 ½ - ½3 Nguyễn Đức Duy LSO13
62049Nguyễn Xuân Phúc VPH2 ½ - ½2 Đặng Thanh Hải LCI15
625Đặng Quốc Bảo VPH4 0 - 14 Hà Bình An HDU1
62638Đoàn Gia Minh TQU2 ½ - ½2 Ngô Gia Tường VPH58
6653Thẩm Mộc Trà CBA 0 - 1 Hà Thị Linh Chi VPH20
62141Trần Quang Tuệ Nghi KHO2 0 - 12 Nguyễn Bảo Châu VPH17
6832Nguyễn Trần Lan Hương VPH3 1 - 03 Phạm Phương Bình KGI7
62949Trần Bình Nhi VPH½ ½ - ½1 Hoàng Hồng Phúc LAN51
61810Hà Anh Chi LCH2 0 - 12 Nguyễn Yến Nhi VPH37
62126Nghiêm Khánh Linh VPH2 ½ - ½2 Thái Lê Hiếu Thảo LAN49

için sporcu detayları VPH

TurBşl.No.İsimFEDPuanSonuç
Nguyễn Duy Khánh 2467 VPH Rp:2455 Puan 4,5
170Đặng Hữu VinhHPH5,5s 0
266Hoàng Đình TùngTNG4,5w 0
352Lê Hoàng NamCBA3s 0
449Nguyễn Phúc MinhPYE2,5w 1
564Hoàng Nhật TiếnLSO4s 1
613Đào Tiến ĐứcQTR5,5w 0
715Trần Duy ĐứcHNA3,5s 1
817Lê Minh HiếuHYE3w 1
972Trần Nhật VượngVPH4,5s ½
Trần Nhật Vượng 2429 VPH Rp:2474 Puan 4,5
136Nguyễn Anh KhoaNBI4w 0
241Trần Tuấn KhôiTQU2,5s 1
324Bùi Huy KiênNDI5w 0
430Phạm Anh KhangTNG2,5s 1
516Đặng Phú HàoBLI5w 1
637Phạm Tiến KhoaBGI5s 0
710Nguyễn Hiển DươngVLO4,5w 0
818Phạm Hải HòaDTH3s 1
934Nguyễn Duy KhánhVPH4,5w ½
Nguyễn Duy Khánh 2470 VPH Rp:2338 Puan 2
166Hoàng Đình TùngTNG4w 0
24Phạm Văn Gia BảoHDU2s 1
370Trần Văn Nhật VũQTR4w 1
463Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s 0
58Trần Trung DũngNAN4w 0
616Đào Vũ Trung HiếuHPH3s 0
71Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2s
Trần Nhật Vượng 2430 VPH Rp:2473 Puan 3,5
1-Tur --- 1
242Nguyễn Nam LongDON5s 1
318Huỳnh Lê HùngHCM4,5w 1
412Phạm Đông DươngHNO5,5s ½
526Huỳnh Nguyên KhangQNA5w 0
644Nguyễn Nhật MinhHNO4,5s 0
721Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH3,5w
Phan Hoàng Long 2394 VPH Rp:2408 Puan 4,5
12Mai Đức AnhTHO5w 1
24Phan Hoàng BáchDON5,5s 0
360Hà Ngọc TúCBA3w 1
48Tô Trần BìnhTNG5s ½
512Đỗ Quang HảiBGI4w 0
620Phí Gia HưngYBA5,5s 0
716Tô Việt HoànKHO4w 1
818Đoàn Duy HưngHTI4,5s 0
948Hà Chấn PhongNAN3,5w 1
Nguyễn Xuân Phúc 2379 VPH Rp:2413 Puan 4,5
117Đỗ Quang HuyNBI6s 1
223Lê Nguyên KhangPYE4,5w 0
38Tô Trần BìnhTNG5w 0
416Tô Việt HoànKHO4s 1
514Vương Tất Trung HiếuLDO4,5w 1
621Tô Đình Gia HưngHTI4,5s ½
712Đỗ Quang HảiBGI4w 1
810Nguyễn Đức DuyLSO5,5s 0
920Phí Gia HưngYBA5,5w 0
Đặng Quốc Bảo 2359 VPH Rp:2444 Puan 6
138Trần Đại LộcDTH4,5s 0
268Lê VinhQTR4w 1
344Đặng Anh NguyênNAN6s 1
425Trịnh Gia HuyNBI4,5w ½
567Chu Quốc ViệtHTI5s 1
643Nguyễn Khánh NamHNO7w 0
722Đào Gia HuyHYE6s ½
827Hoàng Quốc HưngQBI4,5w 1
966Trần Hoàng Phước TríLDO5,5s 1
Ngô Gia Tường 2302 VPH Rp:2385 Puan 5
127Hoàng Quốc HưngQBI4,5s 0
226Dương Chấn HưngBTH5,5s ½
331Nguyễn Tuấn KiệtLCI4w 1
417Nguyễn Thành ĐượcKGI4w 1
525Trịnh Gia HuyNBI4,5s 1
623Đặng Tiến HuyBGI5w 0
711Lê Văn Bảo DuyTTH5s ½
815Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4,5w 1
914Lê Đình ĐạtTHO6s 0
Nguyễn Bảo Châu 2108 VPH Rp:2133 Puan 5
146Triệu Thanh TúTHO3w 1
250Nguyễn Minh ThưDTH6s 0
354Đào Đàm Yến TrangTNG3w ½
448Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5s 0
518Vũ Thị Bảo ChâuBNI4,5w 0
63Nguyễn Ngọc Bảo AnCTH2,5s 1
721Lê Quỳnh ChiNDI4,5s 1
838Trần Quang Tuệ NghiKHO4w ½
941Hồ An NhiênDAN4s 1
Hà Thị Linh Chi 2105 VPH Rp:2122 Puan 5
149Nguyễn Khánh ThưHCM5,5s 1
247Vi Hương ThảoQNI4w 1
355Lưu Minh TrangHNO7,5s 0
438Trần Quang Tuệ NghiKHO4w 1
551Nguyễn Minh ThưTTH5s 1
652Phạm Lan Ngọc ThưKHO6,5w 1
734Ngô Mộc MiênDAN7,5s 0
848Đỗ Phạm Thanh ThưHPH6,5w 0
936Đào Thị Thu NgânNDI6w 0
Nguyễn Trần Lan Hương 2034 VPH Rp:1996 Puan 4
13Dương Hồng AnhHNO5s 0
260Lưu Tuyết VânNBI6w 0
352Trần Bình NhiVPH3,5s 1
41Lê Thu AnHCM4w 1
57Nguyễn Phương AnhNBI4,5s 0
610Phạm Phương BìnhKGI3,5s ½
724Vũ Thị Trà GiangNDI4,5w 0
847Nguyễn Thị Bích NgọcQNI3w 1
950Võ Hồng Thiên NgọcCTH4s ½
Trần Bình Nhi 2015 VPH Rp:1964 Puan 3,5
122Phạm Linh GiangHNA5w 0
224Vũ Thị Trà GiangNDI4,5s 0
333Nguyễn Trần Lan HươngVPH4w 0
440Ngôn Trịnh Gia LinhCBA3s ½
54Hoàng Thị Bảo AnhTQU4s 0
627Đặng Nguyễn Khả HânBLI1,5w 1
717Trần Thị Ngân DiệpLSO3s 1
823Trịnh Nguyễn Hương GiangBGI3w ½
918Lê Thị Hiền DiệuNAN3,5s ½
Nghiêm Khánh Linh 1921 VPH Rp:1780 Puan 3
155Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU5,5w 0
251Nguyễn Dương Anh ThuỳDTH4s 0
353Nguyễn Khánh ThưNDI3,5w ½
447Nguyễn Như QuỳnhTQU3,5s 1
559Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH4,5w ½
631Ngô Hoàng NgânLCI3,5s ½
749Đậu Lê Hương ThảoHTI5w 0
820Bùi Thu HuyềnTHO4,5s 0
918Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA3w ½
Nguyễn Yến Nhi 1908 VPH Rp:1677 Puan 2,5
19Hoàng Xuân DungBTH7s 0
27Đặng Ngọc Lan ChiNBI3,5w 0
315Lã Thị Mỹ HạnhBLI2,5s 0
438Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI2,5w 1
513Nguyễn Thanh HàQBI4s 0
619Nguyễn Thị Thu HiềnLCI3,5w 0
7-Tur --- 1
844Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN3,5s 0
92Nguyễn Lê Trâm AnhSLA1,5w ½
Phan Hoàng Long 2396 VPH Rp:2476 Puan 3,5
12Hồ Hùng AnhQTR2w 1
26Đặng Công Thái BảoDAN4s 1
37Đoàn Thiên BảoHCM4,5s 0
48Đồng Gia BảoDON2,5w ½
529Lê Gia KhánhNDI3s ½
613Nguyễn Đức DuyLSO3,5w ½
74Nguyễn Thuỵ AnhHDU3w
Nguyễn Xuân Phúc 2381 VPH Rp:2355 Puan 2,5
117Vương Tất Trung HiếuLDO3s 1
218Lê Phạm Khải HoànBRV4s 0
310Nguyễn Thanh BìnhHNA4w 0
436Nông Nhật MinhCBA2w 1
513Nguyễn Đức DuyLSO3,5s 0
615Đặng Thanh HảiLCI2,5w ½
78Đồng Gia BảoDON2,5s
Đặng Quốc Bảo 2360 VPH Rp:2459 Puan 4
138Đoàn Gia MinhTQU2,5w 1
237Trần Đại LộcDTH2,5s 1
351Nguyễn Lê Nhật QuangHCM5w 0
426Dương Chấn HưngBTH4s 1
532Nguyễn Dương Bảo KhaDAN3,5w 1
61Hà Bình AnHDU5w 0
745Hồ Trọng NhânQTR4s
Ngô Gia Tường 2307 VPH Rp:2183 Puan 2,5
125Trịnh Gia HuyNBI4s 0
234Đặng Lâm Đăng KhoaCTH3s 0
330Nguyễn Hiếu KiênDTH2,5w 0
4-Tur --- 1
536Vũ Hoàng LongLCI2w 1
638Đoàn Gia MinhTQU2,5s ½
718Trần Trung HiếuNDI2,5w

Tüm listeyi göster