GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3Son güncelleme02.08.2024 12:50:33, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Turnuva seçimi | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 6 Turdan Sonra Sıralama, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/9 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
için sporcu görünümü HNA
Bşl.No. | İsim | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Puan | Sıra | Grup |
15 | Trần Duy Đức | HNA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 56 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 54 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
7 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 37 | Nam Lớp 4-5 |
11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 3 | 59 | Nam Lớp 4-5 |
50 | Nguyễn Văn Phú | HNA | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 3 | 62 | Nam Lớp 6-7 |
56 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 32 | Nam Lớp 6-7 |
43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 47 | Nam Lớp 8-9 |
26 | Lê Hoàng Long | HNA | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 24 | Nam Lớp 10 |
27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Nam Lớp 11-12 |
5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 30 | Nữ lớp 1-3 |
33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 2,5 | 53 | Nữ lớp 1-3 |
22 | Phạm Linh Giang | HNA | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 19 | Nữ lớp 4-5 |
44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 13 | Nữ lớp 4-5 |
19 | Mai Ngọc Hân | HNA | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 3 | 53 | Nữ lớp 6-7 |
28 | Đặng Phương Mai | HNA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Nữ lớp 6-7 |
18 | Đặng Nguyễn Thanh Hiền | HNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 56 | Nữ lớp 8-9 |
29 | Lã Ngọc Minh | HNA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 28 | Nữ lớp 8-9 |
7 | Lê Vũ Kỳ Diệu | HNA | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 5,5 | 8 | Nữ lớp 10 |
41 | Trịnh Ngân Thương | HNA | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 41 | Nữ lớp 10 |
15 | Trần Duy Đức | HNA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 3 | 32 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
29 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | | 2 | 63 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
10 | Nguyễn Thanh Bình | HNA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 4 | 19 | Nam lớp 4-5 |
14 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | | | | 2 | 57 | Nam lớp 4-5 |
49 | Nguyễn Văn Phú | HNA | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | | | | 2,5 | 44 | Nam lớp 6-7 |
55 | Nguyễn Minh Quân | HNA | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | | | | 2 | 60 | Nam lớp 6-7 |
43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | 3 | 35 | Nam lớp 8-9 |
26 | Lê Hoàng Long | HNA | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | | 4,5 | 5 | Nam lớp 10 |
26 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 2 | 43 | Nam lớp 11-12 |
5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | | | | 1,5 | 52 | Nữ lớp 1-3 |
35 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | | | | 2 | 46 | Nữ lớp 1-3 |
20 | Phạm Linh Giang | HNA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | | 3 | 28 | Nữ lớp 4-5 |
41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | 3 | 30 | Nữ lớp 4-5 |
27 | Đặng Phương Mai | HNA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | 3,5 | 20 | Nữ lớp 6-7 |
59 | Nguyễn Hà Vy | HNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | 2 | 53 | Nữ lớp 6-7 |
18 | Đặng Nguyễn Thanh Hiền | HNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 31 | Nữ lớp 8-9 |
28 | Lã Ngọc Minh | HNA | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | | 3,5 | 22 | Nữ lớp 8-9 |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | HNA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | 3 | 20 | Nữ lớp 10 |
8 | Lê Vũ Kỳ Diệu | HNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 27 | Nữ lớp 10 |
icin bir sonraki turun eşlendirmeleri HNA
için son turun sonuçları HNA
için sporcu detayları HNA
Tur | Bşl.No. | İsim | FED | Puan | Sonuç |
Trần Duy Đức 2486 HNA Rp:2374 Puan 3,5 |
1 | 51 | Trần Danh Minh | CBA | 4,5 | w 0 | 2 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2,5 | s 1 | 3 | 48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 5,5 | w 1 | 4 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | w 0 | 6 | 40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Duy Khánh | VPH | 4,5 | w 0 | 8 | 47 | Trần Gia Long | KGI | 2 | s 1 | 9 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 3,5 | w ½ | Vũ Kiều Vĩnh Khang 2469 HNA Rp:2372 Puan 3,5 |
1 | 68 | Nguyễn Tiến Thành | KGI | 5 | s 0 | 2 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 1 | 3 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s ½ | 4 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4,5 | w 0 | 5 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | s 1 | 6 | 60 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 5,5 | w 0 | 7 | 42 | Vương Minh Khôi | LCI | 5,5 | s 0 | 8 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 3,5 | w ½ | 9 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 3,5 | s ½ | Trần Duy Đức 2486 HNA Rp:2449 Puan 3 |
1 | 50 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 4 | w 0 | 2 | 46 | Trần Danh Minh | CBA | 1,5 | s 1 | 3 | 56 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | 3 | w 1 | 4 | 39 | Phạm Hải Lâm | HDU | 5 | s 0 | 5 | 60 | Vũ Tuấn Sơn | NBI | 3 | w 1 | 6 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | s 0 | 7 | 34 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 3 | w | Vũ Kiều Vĩnh Khang 2472 HNA Rp:2326 Puan 2 |
1 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 4 | w 0 | 2 | 70 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 4 | s 0 | 3 | 60 | Vũ Tuấn Sơn | NBI | 3 | w 0 | 4 | 58 | Lê Minh Quân | QNI | 1 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 1 | w ½ | 6 | 41 | Vũ Hải Lâm | SLA | 1 | s 1 | 7 | 52 | Nguyễn Thanh Phát | DTH | 2 | w | Nguyễn Thanh Bình 2422 HNA Rp:2385 Puan 4,5 |
1 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | w 0 | 2 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | s ½ | 3 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3,5 | w 1 | 4 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | s 0 | 5 | 32 | Nguyễn Phúc Lâm | BGI | 3 | w 1 | 6 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 4 | s 1 | 7 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 6 | w 0 | 8 | 34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 4,5 | s 0 | 9 | 36 | Trương Bảo Long | LAN | 3,5 | w 1 | Phạm Tiến Đạt 2418 HNA Rp:2257 Puan 3 |
1 | 44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 6 | w 0 | 2 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4,5 | s 0 | 3 | 33 | Vũ Hoàng Lâm | LCI | 2,5 | w 0 | 4 | 37 | Nông Nhật Minh | CBA | 3 | s ½ | 5 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 3 | w 1 | 6 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 3 | s ½ | 7 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3,5 | w 0 | 8 | 55 | Chu Việt Sơn | HYE | 3,5 | s ½ | 9 | 49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 3 | w ½ | Nguyễn Văn Phú 2313 HNA Rp:2208 Puan 3 |
1 | 16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2,5 | w ½ | 2 | 28 | Phạm Duy Hưng | TNG | 4,5 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | w 0 | 4 | 68 | Lê Vinh | QTR | 4 | s ½ | 5 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 4 | w ½ | 6 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 4 | s 0 | 7 | 39 | Đoàn Gia Minh | TQU | 3 | w ½ | 8 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 1,5 | s ½ | 9 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 3 | w ½ | Nguyễn Minh Quân 2307 HNA Rp:2344 Puan 4,5 |
1 | 22 | Đào Gia Huy | HYE | 6 | w 0 | 2 | 18 | Đinh Việt Hải | QNI | 6 | s 0 | 3 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2,5 | w 1 | 4 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 4 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 4 | w 1 | 6 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 5,5 | s ½ | 7 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | w ½ | 8 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Dương Chấn Hưng | BTH | 5,5 | w 0 | Nguyễn Lâm Nguyên 2253 HNA Rp:2230 Puan 4 |
1 | 9 | Vi Minh Châu | LSO | 3 | s 1 | 2 | 19 | Lê Nguyễn Long Hải | KGI | 5,5 | w 0 | 3 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 5,5 | s ½ | 4 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4,5 | w 0 | 5 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 4,5 | s ½ | 6 | 1 | Chu Vũ Việt Anh | THO | 4,5 | w 0 | 7 | 62 | Đào Lê Quang Thạnh | QTR | 3 | s 1 | 8 | 31 | Đoàn Lê Khánh | LCI | 3,5 | w ½ | 9 | 23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 4 | s ½ | Lê Hoàng Long 2202 HNA Rp:2210 Puan 4,5 |
1 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 6 | w 0 | 2 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | s ½ | 3 | 21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 5 | w 1 | 4 | 14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 4,5 | s 1 | 5 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 6 | w 0 | 6 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 5 | s 1 | 7 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 5 | w 0 | 8 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 35 | Nguyễn Việt Phương | TGI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Tân Khoa 2152 HNA Rp:2107 Puan 4 |
1 | 54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 5 | w 0 | 2 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 3,5 | s 1 | 3 | 42 | Nguyễn Văn Quang | NAN | 5 | w 1 | 4 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | Hà Việt Anh | TNG | 5,5 | w 0 | 6 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 4 | s 1 | 7 | 10 | Trịnh Lục Minh Dương | BGI | 5 | w 0 | 8 | 16 | Võ Trần Nhật Hạ | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | Dương Bá Gia Bảo | THO | 5 | w 0 | Vũ Ngọc Minh An 2120 HNA Rp:2089 Puan 4,5 |
1 | 34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 7,5 | w 0 | 2 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | s 1 | 3 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 6 | w 0 | 4 | 46 | Triệu Thanh Tú | THO | 3 | s 1 | 5 | 38 | Trần Quang Tuệ Nghi | KHO | 4 | s ½ | 6 | 35 | Phạm Tuệ Minh | NBI | 5,5 | w 1 | 7 | 49 | Nguyễn Khánh Thư | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 4,5 | w 1 | 9 | 10 | Nguyễn Hà Anh | HDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Tường Lam 2092 HNA Rp:1846 Puan 2,5 |
1 | 4 | Trần Kim An | BRV | 6 | w 0 | 2 | 56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 5 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Phương Anh | QTR | 4 | w ½ | 4 | 23 | Vũ Kim Chi | LCI | 3 | s 0 | 5 | 21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 4,5 | w 0 | 6 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 4 | w 0 | 7 | - | Tur | - | - | - 1 |
8 | 54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 3 | s ½ | 9 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2,5 | s ½ | Phạm Linh Giang 2045 HNA Rp:2067 Puan 5 |
1 | 52 | Trần Bình Nhi | VPH | 3,5 | s 1 | 2 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 5 | w ½ | 3 | 46 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | NAN | 4,5 | s 1 | 4 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | w ½ | 5 | 38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 7 | s 0 | 6 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 6 | w 0 | 7 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 6 | s 0 | 8 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 4 | w 1 | 9 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Kim Ngân 2023 HNA Rp:2126 Puan 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | 5,5 | w 1 | 2 | 13 | Đàm Linh Chi | HPH | 5,5 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 6,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | Đoàn Thị Bình | HPH | 7 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 5 | s 1 | 7 | 49 | Tôn Nữ Khánh Ngọc | KHO | 6 | w ½ | 8 | 16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5,5 | s 1 | 9 | 57 | Lê Thu Uyên | QBI | 6,5 | w 0 | Mai Ngọc Hân 1988 HNA Rp:1833 Puan 3 |
1 | 49 | Nguyễn Thị Quyên | BNI | 3,5 | w ½ | 2 | 57 | Vũ Khánh Trang | NDI | 5,5 | s 0 | 3 | 42 | Hà Kiều Nhi | TTH | 3,5 | w ½ | 4 | 43 | Hồ Lê Phương Nhi | QBI | 5,5 | s 0 | 5 | 39 | Lầu Vũ Kỷ Nguyên | NAN | 5 | w ½ | 6 | 60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 3 | s ½ | 7 | 61 | Trầm Hiền Vy | CTH | 3,5 | w 0 | 8 | 37 | Trần Lê Bảo Ngọc | QTR | 3 | s ½ | 9 | 51 | Mã Lê Thùy Thanh | BLI | 3 | s ½ | Đặng Phương Mai 1979 HNA Rp:1965 Puan 4,5 |
1 | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | TGI | 6 | s 0 | 2 | 52 | Nguyễn Phạm An Thanh | LAN | 3 | w 1 | 3 | 60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 3 | s ½ | 4 | 34 | Lê Bảo Ngọc | TQU | 4 | w 1 | 5 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 3 | w 1 | 6 | 41 | Võ Nhật Hà Nguyên | HCM | 7 | s 0 | 7 | 33 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | 7 | w 0 | 8 | 45 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 5 | s 0 | 9 | 49 | Nguyễn Thị Quyên | BNI | 3,5 | w 1 | Đặng Nguyễn Thanh Hiền 1928 HNA Rp:1784 Puan 3 |
1 | 48 | Nguyễn Ngọc Trúc Tiên | DAN | 4,5 | s 0 | Tüm listeyi göster
|
|
|
|