Sporcu Ara Arama

Eşlendirmeler/Sonuçlar

2. Tur - 2024/07/28 - 15:00

MasaNo.İsimFEDKulüp/ŞehirPuan SonuçPuan İsimFEDKulüp/ŞehirNo.
12Hoàng, Gia BảoNANNghệ An1 1 - 01 Dương, Hoàng KhánhLSOLạng Sơn33
24Trần, Anh ChâuTHOThanh Hóa1 1 - 01 Hoàng, Thành Anh KhoaQBIQuảng Bình35
330Phạm, Anh KhangTNGThái Nguyên1 0 - 11 Huỳnh, Quang DũngKHOKhánh Hòa5
46Nguyễn, Tiến DũngQNIQuảng Ninh1 0 - 11 Trần, Khải LâmTNITây Ninh44
536Nguyễn, Anh KhoaNBINinh Bình1 0 - 11 Trần, Trung DũngNANNghệ An7
637Phạm, Tiến KhoaBGIBắc Giang1 1 - 01 Nguyễn, Minh DuyYBAYên Bái9
739Nguyễn, Việt KhôiHNOTp. Hà Nội1 ½ - ½1 Đặng, Nguyễn Hải ĐăngHPHHải Phòng11
846Nguyễn, Nam LongDONĐồng Nai1 1 - 01 Đào, Tiến ĐứcQTRQuảng Trị13
916Đặng, Phú HàoBLIBạc Liêu1 1 - 01 Nguyễn, Đức MinhLCILào Cai48
1051Trần, Danh MinhCBACao Bằng1 0 - 11 Huỳnh, Lê HùngHCMTp. Hồ Chí Minh19
1120Nguyễn, Xuân HùngBNIBắc Ninh1 ½ - ½1 Nguyễn, Tùng NguyênHYEHưng Yên54
1222Nguyễn, Hoàng Thế HưngCTHCần Thơ1 1 - 01 Nguyễn, Minh TânHTIHà Tĩnh62
1353Nguyễn, Hoàng Thiên NamTTHThừa Thiên Huế1 1 - 01 La, Huy HưởngCTHCần Thơ23
1428Huỳnh, Nguyên KhangQNAQuảng Nam1 1 - 01 Nguyễn, Tiến ThànhKGIKiên Giang68
1561Phạm, Nhật TâmBTHBình Thuận1 1 - 01 Nguyễn, Lê Trường KhangDTHĐồng Tháp29
1614Nguyễn, Minh ĐứcBNIBắc Ninh½ 1 - 01 Đặng, Hữu VinhHPHHải Phòng70
1763Đỗ, Hoàng TiếnNBINinh Bình½ 1 - 0½ Bạch, Lê Bảo HuyLANLong An21
1824Bùi, Huy KiênNDINam Định½ 0 - 1½ Nguyễn, Tuấn MinhTHOThanh Hóa50
1967Trắng, Thanh TùngBGIBắc Giang½ 0 - 1½ Hà, Minh KhangKHOKhánh Hòa27
2057Trương, Duy Gia PhúcTTHThừa Thiên Huế½ ½ - ½½ Tăng, Duy KhangHCMTp. Hồ Chí Minh31
218Nguyễn, Đức DuyPYEPhú Yên0 ½ - ½½ Vũ, Trấn QuốcNDINam Định60
2243Phạm, Hải LâmHDUHải Dương0 1 - 00 Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhBRVBà Rịa - Vũng Tàu1
2345Vũ, Hải LâmSLASơn La0 0 - 10 Phạm, Văn Gia BảoHDUHải Dương3
2410Nguyễn, Hiển DươngVLOVĩnh Long0 1 - 00 Trần, Gia LongKGIKiên Giang47
2512Nguyễn, Hải ĐăngDANĐà Nẵng0 1 - 00 Lê, Hoàng NamCBACao Bằng52
2649Nguyễn, Phúc MinhPYEPhú Yên0 0 - 10 Trần, Duy ĐứcHNAHà Nam15
2755Trần, Thiện NhânTQUTuyên Quang0 0 - 10 Lê, Minh HiếuHYEHưng Yên17
2818Phạm, Hải HòaDTHĐồng Tháp0 0 - 10 Nguyễn, Minh PhúcTNITây Ninh56
2959Lê, Minh QuânQNIQuảng Ninh0 1 - 00 Trần, Vương KỳLANLong An25
3026Hà, Lâm KhảiHNOTp. Hà Nội0 1 - 00 Nguyễn, Đức QuangDONĐồng Nai58
3132Vũ, Kiều Vĩnh KhangHNAHà Nam0 1 - 00 Hoàng, Nhật TiếnLSOLạng Sơn64
3234Nguyễn, Duy KhánhVPHVĩnh Phúc0 0 - 10 Hoàng, Đình TùngTNGThái Nguyên66
3365Hoàng, Đức TuệQBIQuảng Bình0 1 - 00 Trịnh, Minh KhoaHTIHà Tĩnh38
3469Trần, Lê Khải UyTGITiền Giang0 0 - 10 Phạm, Văn KhôiDANĐà Nẵng40
3541Trần, Tuấn KhôiTQUTuyên Quang0 0 - 10 Trần, Nhật VượngVPHVĩnh Phúc72
3671Trần, Văn Nhật VũQTRQuảng Trị0 0 - 10 Vương, Minh KhôiLCILào Cai42