Sporcu Ara Arama

Eşlendirmeler/Sonuçlar

1. Tur - 2024/07/28 - 8:00

MasaNo.İsimFEDKulüp/ŞehirPuan SonuçPuan İsimFEDKulüp/ŞehirNo.
11Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhBRVBà Rịa - Vũng Tàu0 0 - 10 Phạm, Tiến KhoaBGIBắc Giang37
238Trịnh, Minh KhoaHTIHà Tĩnh0 0 - 10 Hoàng, Gia BảoNANNghệ An2
33Phạm, Văn Gia BảoHDUHải Dương0 0 - 10 Nguyễn, Việt KhôiHNOTp. Hà Nội39
440Phạm, Văn KhôiDANĐà Nẵng0 0 - 10 Trần, Anh ChâuTHOThanh Hóa4
55Huỳnh, Quang DũngKHOKhánh Hòa0 1 - 00 Trần, Tuấn KhôiTQUTuyên Quang41
642Vương, Minh KhôiLCILào Cai0 0 - 10 Nguyễn, Tiến DũngQNIQuảng Ninh6
77Trần, Trung DũngNANNghệ An0 1 - 00 Phạm, Hải LâmHDUHải Dương43
844Trần, Khải LâmTNITây Ninh0 1 - 00 Nguyễn, Đức DuyPYEPhú Yên8
99Nguyễn, Minh DuyYBAYên Bái0 1 - 00 Vũ, Hải LâmSLASơn La45
1046Nguyễn, Nam LongDONĐồng Nai0 1 - 00 Nguyễn, Hiển DươngVLOVĩnh Long10
1111Đặng, Nguyễn Hải ĐăngHPHHải Phòng0 1 - 00 Trần, Gia LongKGIKiên Giang47
1248Nguyễn, Đức MinhLCILào Cai0 1 - 00 Nguyễn, Hải ĐăngDANĐà Nẵng12
1313Đào, Tiến ĐứcQTRQuảng Trị0 1 - 00 Nguyễn, Phúc MinhPYEPhú Yên49
1450Nguyễn, Tuấn MinhTHOThanh Hóa0 ½ - ½0 Nguyễn, Minh ĐứcBNIBắc Ninh14
1515Trần, Duy ĐứcHNAHà Nam0 0 - 10 Trần, Danh MinhCBACao Bằng51
1652Lê, Hoàng NamCBACao Bằng0 0 - 10 Đặng, Phú HàoBLIBạc Liêu16
1717Lê, Minh HiếuHYEHưng Yên0 0 - 10 Nguyễn, Hoàng Thiên NamTTHThừa Thiên Huế53
1854Nguyễn, Tùng NguyênHYEHưng Yên0 1 - 00 Phạm, Hải HòaDTHĐồng Tháp18
1919Huỳnh, Lê HùngHCMTp. Hồ Chí Minh0 1 - 00 Trần, Thiện NhânTQUTuyên Quang55
2056Nguyễn, Minh PhúcTNITây Ninh0 0 - 10 Nguyễn, Xuân HùngBNIBắc Ninh20
2121Bạch, Lê Bảo HuyLANLong An0 ½ - ½0 Trương, Duy Gia PhúcTTHThừa Thiên Huế57
2258Nguyễn, Đức QuangDONĐồng Nai0 0 - 10 Nguyễn, Hoàng Thế HưngCTHCần Thơ22
2323La, Huy HưởngCTHCần Thơ0 1 - 00 Lê, Minh QuânQNIQuảng Ninh59
2460Vũ, Trấn QuốcNDINam Định0 ½ - ½0 Bùi, Huy KiênNDINam Định24
2525Trần, Vương KỳLANLong An0 0 - 10 Phạm, Nhật TâmBTHBình Thuận61
2662Nguyễn, Minh TânHTIHà Tĩnh0 1 - 00 Hà, Lâm KhảiHNOTp. Hà Nội26
2727Hà, Minh KhangKHOKhánh Hòa0 ½ - ½0 Đỗ, Hoàng TiếnNBINinh Bình63
2864Hoàng, Nhật TiếnLSOLạng Sơn0 0 - 10 Huỳnh, Nguyên KhangQNAQuảng Nam28
2929Nguyễn, Lê Trường KhangDTHĐồng Tháp0 1 - 00 Hoàng, Đức TuệQBIQuảng Bình65
3066Hoàng, Đình TùngTNGThái Nguyên0 0 - 10 Phạm, Anh KhangTNGThái Nguyên30
3131Tăng, Duy KhangHCMTp. Hồ Chí Minh0 ½ - ½0 Trắng, Thanh TùngBGIBắc Giang67
3268Nguyễn, Tiến ThànhKGIKiên Giang0 1 - 00 Vũ, Kiều Vĩnh KhangHNAHà Nam32
3333Dương, Hoàng KhánhLSOLạng Sơn0 1 - 00 Trần, Lê Khải UyTGITiền Giang69
3470Đặng, Hữu VinhHPHHải Phòng0 1 - 00 Nguyễn, Duy KhánhVPHVĩnh Phúc34
3535Hoàng, Thành Anh KhoaQBIQuảng Bình0 1 - 00 Trần, Văn Nhật VũQTRQuảng Trị71
3672Trần, Nhật VượngVPHVĩnh Phúc0 0 - 10 Nguyễn, Anh KhoaNBINinh Bình36