U5+6 Last update 03.07.2025 05:23:58, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournament selection | Danh sách ban đầu, U5+6, U7, U8, U9, U10+11, U13, OPEN, Bảng Nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ADU, ALA, AMB, ARC, ASA, CAP, CTT, DCU, FPT, GDC, GTH, HMA, HPD, KTL, LCA, LDA, LND, LTK, MCC, MCR, NTP, OLP, PTH, QTP, SDO, TLO, TNV, TPH, VIE, VIN, XLA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
No. | Name | FED | Club/City | Name |
1 | Bùi Đức Tài Thịnh | VIE | | Danh sách ban đầu |
2 | Bùi Mai Chi | VIE | | Danh sách ban đầu |
4 | Bùi Quang Huy | VIE | | Danh sách ban đầu |
5 | Bùi Thái Sơn | VIE | | Danh sách ban đầu |
6 | Bùi Thị Thu Hà | VIE | | Danh sách ban đầu |
11 | Đới Ngọc Bích | VIE | | Danh sách ban đầu |
12 | Dương Trí | VIE | | Danh sách ban đầu |
13 | Hà Hải Nam | VIE | | Danh sách ban đầu |
15 | Hoàng Mai Phương | VIE | | Danh sách ban đầu |
18 | Hoàng Trần Trung Hiếu | VIE | | Danh sách ban đầu |
19 | Hoàng Tuệ Anh | VIE | | Danh sách ban đầu |
20 | Lâm Chí Kiến | VIE | | Danh sách ban đầu |
22 | Lê Hoàng Khiêm | VIE | | Danh sách ban đầu |
23 | Lê Thành Vinh | VIE | | Danh sách ban đầu |
24 | Lê Văn Bảo Hưng | VIE | | Danh sách ban đầu |
26 | Mai Đức Tiến | VIE | | Danh sách ban đầu |
27 | Ngô Bảo Châu | VIE | | Danh sách ban đầu |
32 | Nguyễn Đoàn Tùng | VIE | | Danh sách ban đầu |
33 | Nguyễn Đức Duy | VIE | | Danh sách ban đầu |
34 | Nguyễn Duy Nam | VIE | | Danh sách ban đầu |
36 | Nguyễn Hải An | VIE | | Danh sách ban đầu |
37 | Nguyễn Hồ Tiến Long | VIE | | Danh sách ban đầu |
38 | Nguyễn Hoàng Bách | VIE | | Danh sách ban đầu |
40 | Nguyễn Hữu Chí Cường | VIE | | Danh sách ban đầu |
41 | Nguyễn Hữu Khiêm | VIE | | Danh sách ban đầu |
42 | Nguyễn Huy Hùng | VIE | | Danh sách ban đầu |
43 | Nguyễn Huyền Thư | VIE | | Danh sách ban đầu |
44 | Nguyễn Khắc Tùng | VIE | | Danh sách ban đầu |
56 | Nguyễn Nguyên Phong | VIE | | Danh sách ban đầu |
57 | Nguyễn Nhật Vinh | VIE | | Danh sách ban đầu |
60 | Nguyễn Tạ Minh Huy | VIE | | Danh sách ban đầu |
61 | Nguyễn Thanh Hương | VIE | | Danh sách ban đầu |
63 | Nguyễn Thành Trung | VIE | | Danh sách ban đầu |
68 | Nguyễn Xuân Bảo | VIE | | Danh sách ban đầu |
72 | Phạm Đăng Khoa | VIE | | Danh sách ban đầu |
73 | Phạm Thành Long | VIE | | Danh sách ban đầu |
74 | Phạm Thành Quang | VIE | | Danh sách ban đầu |
79 | Tô Minh Hiếu | VIE | | Danh sách ban đầu |
80 | Trần Hoàng Anh Khôi | VIE | | Danh sách ban đầu |
82 | Trần Nhật Minh | VIE | | Danh sách ban đầu |
84 | Trần Trọng Khôi | VIE | | Danh sách ban đầu |
89 | Trương Tiến Minh | VIE | | Danh sách ban đầu |
91 | Vũ Hải Yến | VIE | | Danh sách ban đầu |
94 | Vũ Kim Luân | VIE | | Danh sách ban đầu |
96 | Vũ Ngọc Bảo My | VIE | | Danh sách ban đầu |
97 | Vũ Ngọc Diệu An | VIE | | Danh sách ban đầu |
98 | Vũ Nguyễn Bảo Anh | VIE | | Danh sách ban đầu |
99 | Vũ Nhật Bảo Minh | VIE | | Danh sách ban đầu |
100 | Vũ Trần Ngọc | VIE | | Danh sách ban đầu |
101 | Ngô Đình Hải Phong | VIE | | Danh sách ban đầu |
102 | Lê Viết Phương | VIE | | Danh sách ban đầu |
1 | Hoàng Tuệ Anh | VIE | | U5+6 |
2 | Lê Văn Bảo Hưng | VIE | | U5+6 |
5 | Nguyễn Huy Hùng | VIE | | U5+6 |
8 | Nguyễn Xuân Bảo | VIE | | U5+6 |
9 | Trần Trọng Khôi | VIE | | U5+6 |
12 | Vũ Trần Ngọc | VIE | | U5+6 |
1 | Bùi Mai Chi | VIE | | U7 |
3 | Dương Trí | VIE | | U7 |
4 | Ngô Bảo Châu | VIE | | U7 |
13 | Phạm Xuân Khải | VIE | | U7 |
15 | Vũ Ngọc Diệu An | VIE | | U7 |
1 | Bùi Quang Huy | VIE | | U8 |
2 | Bùi Thái Sơn | VIE | | U8 |
5 | Nguyễn Đoàn Tùng | VIE | | U8 |
6 | Nguyễn Đức Duy | VIE | | U8 |
9 | Nguyễn Nguyên Phong | VIE | | U8 |
10 | Nguyễn Nhật Vinh | VIE | | U8 |
14 | Tô Minh Hiếu | VIE | | U8 |
15 | Vũ Nhật Bảo Minh | VIE | | U8 |
1 | Hà Hải Nam | VIE | | OPEN |
2 | Lê Thành Vinh | VIE | | OPEN |
3 | Lê Viết Phương | VIE | | OPEN |
4 | Nguyễn Thanh Hương | VIE | | OPEN |
5 | Nguyễn Thành Trung | VIE | | OPEN |
7 | Phạm Thành Quang | VIE | | OPEN |
1 | Bùi Thị Thu Hà | VIE | | Bảng Nữ |
2 | Đới Ngọc Bích | VIE | | Bảng Nữ |
3 | Hoàng Mai Phương | VIE | | Bảng Nữ |
5 | Nguyễn Huyền Thư | VIE | | Bảng Nữ |
8 | Vũ Hải Yến | VIE | | Bảng Nữ |
9 | Vũ Ngọc Bảo My | VIE | | Bảng Nữ |
10 | Vũ Nguyễn Bảo Anh | VIE | | Bảng Nữ |
|
|
|
|