KNYCCC. NYANZA REGIONAL QUALIFIERS U 8 OPENBan Tổ chức | VICTORIA CHESS CLUB & COUNTY OF KISUMU CHESS ASSOCIATION. |
Liên đoàn | Kenya ( KEN ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IO ANDREW OWILI & FA JEFF ONYANGO |
Tổng trọng tài | IA ANTONY KIONGA |
Phó Tổng Trọng tài | IA BOLO RONALD |
Trọng tài | NA CLINTON SHIKUKU |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 25+0 |
Địa điểm | KASAGAM SECONDARY SCHOOL. |
Số ván | 6 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2025/07/06 |
Rating trung bình | 1400 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 03.07.2025 10:18:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Giải/ Nội dung | U8 OPEN, U8 GIRLS, U10 OPEN, U10 GIRLS, U12 OPEN, U12 GIRLS, U14 OPEN, U14 GIRLS, U16 OPEN, U16 GIRLS, U18 OPEN, U18 GIRLS |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ | Loại | Nhóm | CLB/Tỉnh |
1 | | Adrian Emmanuel Ogaya, | | 0 | KEN | | U6 | Makini schools |
2 | | Adrienne Boaz, | | 0 | KEN | | | Kristiansand |
3 | | Avi David Otiato, | | 0 | KEN | | | Victory Preparotory |
4 | | Dion Daniels, | | 0 | KEN | | U6 | City Crest Preparotory |
5 | | Ethan Baraka, | | 0 | KEN | | | Sapphire schools |
6 | | Ethan Maganga, | | 0 | KEN | | U6 | Neverlands Academy |
7 | | Ethan Shadrack, | | 0 | KEN | | | Kristiansand |
8 | | Henzo Kanza, | | 0 | KEN | | | Hampshire Academy |
9 | | Hudson Gideon, | | 0 | KEN | | U6 | Kristiansand |
10 | | Hussein Slim, | | 0 | KEN | | | Jalaram Academy |
11 | | Joey Rex Owino, | | 0 | KEN | | | Mudasa Academy |
12 | | Kayden Willy Adallah, | | 0 | KEN | | U6 | Mudasa Academy |
13 | | Kyle Aswa Omondi, | | 0 | KEN | | | Sapphire School |
14 | | Nathaniel Leo Talah Omondi, | | 0 | KEN | | | Beshine School |
15 | | Pharrel Gideon, | | 0 | KEN | | U6 | Kristiansand |
16 | | Rayner Tawalla, | | 0 | KEN | | | Agakhan School |
17 | | Robin Willaims Ochieng, | | 0 | KEN | | | Kristiansand |
18 | | Shem Kirwa Sum, | | 0 | KEN | | | Mudasa Academy |
19 | | Timothy Beavers, | | 0 | KEN | | | Sapphire schools |
20 | | Willian Oloo Fauntleray, | | 0 | KEN | | | Kondele Comprehensive |
|
|
|
|