All India IPSC Team Chess Championship 2025 (U14 Boys) Cập nhật ngày: 02.07.2025 13:50:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Aditya Kumar Dwivedi
Giải/ Nội dung | Under 14 Boys, Under 17 Boys, Under 19 Boys |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 3 | The Doon School, Uttarakhand | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 |
2 | 1 | Modern School, Barakhamba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 |
3 | 4 | Delhi Public School, Mathura Road | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6,5 |
4 | 2 | DPS, R K Puram | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 |
5 | 6 | The Sanskaar Valley School, Bhopal | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 |
6 | 5 | The Hyderabad Public School, Begumpet | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4,5 |
7 | 8 | Rajkumar College, Raipur | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 |
8 | 9 | The Emerald Heights International School | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
9 | 11 | Genesis Global School, Noida | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
10 | 13 | Yadavindra Public School, Pubjab | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
11 | 7 | Tashi Namgyal Academy, Sikkim | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
12 | 10 | Birla Vidya Mandir, Nainital | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 12 | Rashtriya Military School, Dholpur | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points)
|
|
|
|