جوائز البطولة الاول400 الثانى350 الثالث300 الرابع250 الخامس250 الاشتراك موحد للجميع 150 الاشتراك للاعضاء 125 البطولة ودية باب الاشتراك مازال مفتوح تبدأ الجولة الاولى فى تمام الساعة السابعة 7:00 للتواصل والاستعلام واتس 01554163685 واتس 01099644070
TOP 5 ( A6)البطولة الودية اليومية الثلاثاء 2025/7/1 Cập nhật ngày: 01.07.2025 21:14:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Tamer Mohamed
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 5
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | | Saber, Ibrahim | EGY | 2208 | 4,5 | 0 | 10,5 | 11,25 |
2 | 2 | | Tork, Mohamed | EGY | 1972 | 4 | 0 | 12 | 12,50 |
3 | 3 | | Kamal Abdel Fadil, Wael | EGY | 1902 | 3,5 | 0 | 11,5 | 8,25 |
4 | 5 | | Hafez, Mahmoud | EGY | 1741 | 3 | 0 | 11,5 | 6,50 |
5 | 7 | | Abalsalam Tawfeek, Tawfeek | EGY | 1683 | 3 | 0 | 7,5 | 7,00 |
6 | 6 | | Oun, Moaz | EGY | 1717 | 2 | 0 | 10,5 | 3,00 |
7 | 8 | | Ali Mohamed, Maged | EGY | 0 | 1 | 0 | 11 | 1,00 |
8 | 4 | | Mohamed, Tamer | EGY | 1812 | 0 | 0 | 7,5 | 0,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut2) Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|