Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Krajská soutěž "A" MKŠS 2024/2025

Cập nhật ngày: 30.03.2025 16:31:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 76

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1Šachy Krnov A * 647657285541
2ŠK Orel Opava * 55675672754,539
3ŠK TJ Dolní Benešov B3 * 56452245,530
4Slezan Opava C23 * 4461747,534
5ŠKTP Hrabyně4 * 1339,527
6TJ Fulnek12 * 1551229,516
7ŠO Jiskra Rýmařov137 * 241035,523
8TJ Ludgeřovice23243 * 551034,517
9ŠK Bruntál B3½43 * 44934,520
10TJ Tatran Město Albrechtice242634 * 83818
11Šachy Krnov B113434 * 22615

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Points (variabel)