Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ПРВА ЛИГА СРБИЈЕ ЗА ЖЕНЕ ЗА 2024.

Cập nhật ngày: 07.10.2024 14:49:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: SRB Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ШК ЦРВЕНА ЗВЕЗДА DATA DRIVEN LAB (Београ * 23½24323270
2ШК ЧАСТ И СЛАВА (Пирот)2 * 2322126,50
3ШСУ СИРМИУМ (С. Митровица)½ * 2232321250
4ДШК ОСНОВАЦ DualSOFT (Ниш)2 * 2231823,50
5ШК РУДАР (Костолац)1 * 232121521,50
6ШК ПТТ БЕОГРАД (Београд)2 * 2½314220
7ШК ЈУГОВИЋ (Каћ)½2122 * 221421,50
8ОШК ПАРАЋИН OUTPOST CHESS (Параћин)11 * 221420,50
9ШК ЗЛАТАР (Н. Варош)22222 * 2213220
10ШК ПАРТИЗАН (Београд)0½3½2 * 13180
11ШК ОМЛАДИНАЦ (Н. Бановци)½12222 * 31020,50
12ШК ЈЕЛИЦА ПЕП (Горачићи)1212121 * 3160

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints