Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2.liga D 2024/25

Cập nhật ngày: 11.04.2025 20:49:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1OŠK Margecany * 6847728630
2JT Reality Moldava nad Bodvou * 54525570
3ŠK Stropkov-Svidník B * 3646631945,50
41.ŠK Košice2 * 552361847,50
5PŠK Tatran Prešov53 * 36441746,50
6MŠK Spišská Nová Ves0½25 * 4741738,50
7Reinter Humenne C324 * 5716450
8Slávia UPJŠ Košice34643 * 31444,50
9ŠK Poprad -Tatry4245 * 314430
10Energetik Veľké Kapušany4325 * 713420
11ŠK Slovan Gelnica12151 * 5629,50
12Slávia PU Prešov15413 * 4260

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints