Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. liga Východ 2024/2025

Cập nhật ngày: 18.04.2025 10:19:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Dunajov – Martin INBEST B * 242557,52
2TJ Slávia UPJŠ Košice * 5364652557,50
3Liptovská šachová škola B3 * 45737525550
4Šachy Reinter Humenné B54 * 55642349,50
5BŠK Bardejov½3 * 457619490
6ŠK Stropkov+Svidník24 * 65461746,50
7LŠŠ Tatran Zákamenné64132 * 61646,50
8ŠK Junior CVC B. Bystrica533 * 7612430
9ŠK Zemplín Michalovce23½ * 54510340
10TJ Slávia TU Košice½1213 * 46726,50
11MŠK KdV Kežmarok3½4144 * 3631,50
12TJ Slávia TU Zvolen4342222325 * 531,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints