Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. liga Zapad 2024/2025

Cập nhật ngày: 07.04.2025 11:33:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK K CERO INVEST Nitra * 76663369,50
2ŠK Levice * 555567730600
3ŠKŠ Dubnica nad Váhom B13 * 47525490
4ŠK Doprastav Bratislava23 * 562151,50
5KŠC Komárno B½3 * 5541946,50
6NŠK Nitra43 * 45651743,50
7ŠK Slovan Bratislava B2324 * 651645,50
8TŠŠ Trnava MŠK Sereď3 * 4571341,50
9ŠK Cífer3132 * 56934,50
10ŠK PK Trenčín223½2343 * 645330
11ŠK Dunajská Streda B1432 * 428,50
12ŠK Považské Podhradie½13124 * 1250

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints