Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 17:37:42
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U11
最后更新03.06.2024 06:56:06, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
组别
协会
俱乐部/城市
1
Pham Hai Minh Huy
12427020
HCM
1788
U11
U11
Tp Hồ Chí Minh
2
Hoang Minh Hieu
12430854
HCM
1784
U10
U11
Tp Hồ Chí Minh
3
Nguyen Truong An Khang
12427616
HNO
1776
U10
U11
Hà Nội
4
Nguyen Vu Bao Lam
12432105
HCM
1717
U11
U11
Tp Hồ Chí Minh
5
Chu An Khoi
12425281
HGI
1701
U11
U11
Hậu Giang
6
Ngo Minh Khang
12430927
BRV
1678
U11
U11
Bà Rịa - Vũng Tàu
7
Trinh Nguyen Lam
12427462
NTR
1660
U11
U11
Nha Trang
8
Nguyen Duy Dat
12432610
HNO
1650
U11
U11
Hà Nội
9
Phan Tran Khoi Nguyen
12438103
DAN
1641
U10
U11
Đà Nẵng
10
Pham Minh Nam
12434582
HNO
1619
U11
U11
Hà Nội
11
Nguyen Luong Vu
12429740
DAN
1618
U10
U11
Đà Nẵng
12
Ly Minh Huy
12426237
TNG
1614
U11
U11
Thái Nguyên
13
Tong Nguyen Gia Hung
12426253
TNG
1610
U11
U11
Thái Nguyên
14
Hoang Anh Kiet
12424820
TNG
1608
U11
U11
Thái Nguyên
15
Nguyen Duc Tai
12427012
HCM
1591
U11
U11
Tp Hồ Chí Minh
16
Nguyen Tran Duc Anh
12428914
HNO
1576
U11
U11
Hà Nội
17
Do Tan Sang
12428655
HCM
1575
U11
U11
Tp Hồ Chí Minh
18
Nguyen Truong Phuc
12431591
CTH
1560
U11
U11
Cần Thơ
19
Nguyen Hoang Minh
12426687
HNO
1559
U11
U11
Hà Nội
20
Le Minh Hoang Chinh
12431060
CTH
1502
U11
U11
Cần Thơ
21
Hua Nam Phong
12441791
HNO
1500
U11
U11
Hà Nội
22
Nguyen Nhat Nam
12431729
HNO
1492
U11
U11
Hà Nội
23
Le Dai Thanh
12446742
CTH
1470
U11
U11
Cần Thơ
24
Huynh Tan Dat
12429031
HGI
1468
U11
U11
Hậu Giang
25
Nguyen Tien Anh Khoi
12452998
HNO
1432
U11
U11
Hà Nội
26
Phi Le Thanh An
12427640
HNO
0
U11
U11
Hà Nội
27
Nguyen Toan Bach
12431435
BRV
0
U10
U11
Bà Rịa - Vũng Tàu
28
Nguyen Dinh Lam Phu
12431168
BRV
0
U10
U11
Bà Rịa - Vũng Tàu
29
Nguyen Hai Dong
12458864
HNO
0
U11
U11
Hà Nội
30
Phan Thien Hai
12429406
HCM
0
U11
U11
Tp Hồ Chí Minh
31
Dinh Phuc Lam
12426911
HNO
0
U11
U11
Hà Nội
32
Nguyen Sy Nguyen
12446726
CTH
0
U11
U11
Cần Thơ
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款