Logged on: Gast
Servertime 04.10.2025 00:36:47
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U20
最后更新03.06.2024 07:14:02, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
组别
协会
俱乐部/城市
1
Nguyen Thien Ngan
12414816
HNO
2006
U20
G20
Hà Nội
2
Nguyen Ngoc Hien
12418722
NBI
1976
U16
G20
Ninh Bình
3
Luong Hoang Tu Linh
12414697
BGI
1925
U20
G20
Bắc Giang
4
Do Dinh Hong Chinh
12408670
DTH
1854
U20
G20
Đồng Tháp
5
Pham Tran Gia Thu
12404802
HCM
1851
U20
G20
Tp Hồ Chí Minh
6
Nguyen Thi Thuy Quyen
12408794
DTH
1802
U20
G20
Đồng Tháp
7
Nguyen Anh Bao Thy
12430420
NAN
1776
U14
G20
Nghệ An
8
Bui Ngoc Phuong Nghi
12411710
HCM
1744
U18
G20
Tp Hồ Chí Minh
9
Nguyen Thi Khanh Van
12414794
NBI
1719
U20
G20
Ninh Bình
10
Nguyen Thi Ha Phuong
12414786
NAN
1687
U18
G20
Nghệ An
11
Ngo Xuan Quynh
12411760
DTH
1667
U20
G20
Đồng Tháp
12
Tran Thi Hoan Kim
12435198
DAN
1648
U16
G20
Đà Nẵng
13
Bui Tuyet Hoa
12413194
DAN
1638
U16
G20
Đà Nẵng
14
Nguyen Le Phuong Hoa
12435066
HNO
0
U17
G20
Hà Nội
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款