Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 13:57:12
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U10
最后更新03.06.2024 05:52:06, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
组别
协会
俱乐部/城市
1
Vo Mai Phuong
12429201
HCM
1550
U10
G10
Tp Hồ Chí Minh
2
Nguyen Truong Minh Anh
12434710
CTH
1533
U10
G10
Cần Thơ
3
Pham Nhu Y
12430633
LCI
1525
U10
G10
Lào Cai
4
Nguyen Huynh Thien Thanh
12425257
HNO
1479
U10
G10
Hà Nội
5
Tran Ngoc Minh Khue
12431664
HCM
1477
U10
G10
Tp Hồ Chí Minh
6
Nguyen Khanh Chi
12431990
QNI
1405
U10
G10
Quảng Ninh
7
Bui Linh Anh
12432059
DTH
0
U10
G10
Đồng Tháp
8
Kieu Ngan
12431770
HNO
0
U10
G10
Hà Nội
9
Dao Nguyen Ngoc Lam
12444308
BRV
0
U10
G10
Bà Rịa - Vũng Tàu
10
Tran Phuong Ly
12447200
LCI
0
U10
G10
Lào Cai
11
Tran Thanh Truc
12430722
TNG
0
U10
G10
Thái Nguyên
12
Tran Mai Phuong
12451576
BTR
0
U10
G10
Bến Tre
13
Ly Huynh Nhat Anh
12434183
DTH
0
U10
G10
Đồng Tháp
14
Bui Dieu Anh
12453587
HNO
0
U10
G10
Hà Nội
15
Duong Ngoc Diep
12441732
HNO
0
U10
G10
Hà Nội
16
Hoa Bich Ngoc
12445770
BRV
0
U10
G10
Bà Rịa - Vũng Tàu
17
Do Kieu Trang Thu
12431630
KGI
0
U10
G10
Kiên Giang
18
Nguyen Ngoc Cat Tuong
12434795
HCM
0
U10
G10
Tp Hồ Chí Minh
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款