Logged on: Gast
Servertime 03.10.2025 10:40:30
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U09
最后更新03.06.2024 06:19:14, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
组别
协会
俱乐部/城市
1
Nguyen Thi Phuong Anh
12433390
NAN
1681
U09
G09
Nghệ An
2
Duong Hoang Minh Anh
12430013
HCM
1640
U09
G09
Tp Hồ Chí Minh
3
Nguyen Vu Bao Chau
12432113
HCM
1588
U08
G09
Tp Hồ Chí Minh
4
Truong Nguyen Thien An
12432350
DAN
1581
U09
G09
Đà Nẵng
5
Tran Hoang Bao An
12432342
CTH
1572
U09
G09
Cần Thơ
6
Nguyen Thi Quynh Hoa
12435538
HNO
1558
U09
G09
Hà Nội
7
Vu Thi Yen Chi
12442305
HCM
1460
U09
G09
Tp Hồ Chí Minh
8
Le Tran Bao Ngoc
12434760
DON
0
U09
G09
Đồng Nai
9
Dinh Ngoc Chi
12437034
NBI
0
U09
G09
Ninh Bình
10
Hoang Hanh Linh
12437018
NBI
0
U09
G09
Ninh Bình
11
Vuong Bao Chau
12430803
LCI
0
U09
G09
Lào Cai
12
Thieu Thi Bao Ngoc
12439860
LCI
0
U08
G09
Lào Cai
13
Bao Kim Ngan
12454346
DAN
0
U09
G09
Đà Nẵng
14
Cao Thi Thanh Han
12430242
LCI
0
U09
G09
Lào Cai
15
Truong Boi Diep
12452912
NAN
0
U08
G09
Nghệ An
16
Dam Nguyen Trang Anh
12434647
HPH
0
G09
Hải Phòng
17
Ngo Ngoc Anh
12432504
QNI
0
U09
G09
Quảng Ninh
18
Pham Huong Giang
12433420
QNI
0
U09
G09
Quảng Ninh
19
Dam Minh Ha
12445428
HNO
0
U09
G09
Hà Nội
20
Thai Thuc Linh
12431346
BRV
0
U09
G09
Bà Rịa - Vũng Tàu
21
Pham Nguyen Minh Ngoc
12445363
HNO
0
U09
G09
Hà Nội
22
Nguyen Ngoc Xuan Sang
12432652
CTH
0
U09
G09
Cần Thơ
23
Dang Ngoc Mai Trang
12432695
QNI
0
U09
G09
Quảng Ninh
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
法律细节/使用条款