First Saturday Nadassy Schev. Februar 2024 Cập nhật ngày: 14.02.2024 10:33:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahovski Savez Vojvodine
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | B Team Lower Elo | * | * | 3,5 / 3 / 2,5 / 3,5 / 2,5 / 4 | 3,5 / 3,5 | 31 | 13 | 0 |
2 | A Team Higher Elo | 2,5 / 3 / 3,5 / 2,5 / 3,5 / 2 | 2,5 / 2,5 | * | * | 29 | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|