Republican Preliminary Championship in Hama 2023 (women) Cập nhật ngày: 30.11.2023 23:00:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Syrian Chess Federation
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 9, Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | SYR | Syria | 45 |
| Tổng cộng | | | 45 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| WFM | 1 |
| Tổng cộng | 1 |
Thống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 11 | 2 | 9 | 0 | 22 |
| 2 | 9 | 7 | 6 | 0 | 22 |
| 3 | 8 | 3 | 11 | 0 | 22 |
| 4 | 11 | 4 | 7 | 0 | 22 |
| 5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 22 |
| 6 | 5 | 6 | 11 | 0 | 22 |
| 7 | 7 | 5 | 10 | 0 | 22 |
| 8 | 6 | 5 | 11 | 0 | 22 |
| 9 | 7 | 10 | 5 | 0 | 22 |
| Tổng cộng | 75 | 45 | 77 | 1 | 198 |
|
|
|
|