Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ПРЕМИЈЕР ЛИГА БЕОГРАДА У ШАХУ ЗА 2023.

Cập nhật ngày: 08.10.2023 22:45:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1
ШК ПТТ БЕОГРАД * 4535562148,5331,80
2
ШК ТУРБИНА * 465651850265,50
3
ШК ПАРТИЗАН2 * 3441738,5242,80
4
ШК РАДНИЧКИ2 * 432551339,5168,80
5
ШК МИРИЈЕВО12 * 3531232179,80
6
ШК БЕОГРАД3033 * 351231,5176,50
7
ШК ЛИЛА МА МЛАДЕНОВАЦ4 * 44531135151,30
8
ШАХ КЛУБ ГСП БЕОГРАД ПОЛЕТ½312 * 41132,5139,80
9
БШКС НАПРЕДАК122 * 25628730
10
ШК ИТАКА112132 * 452353,30
11
ШК ТЕХНИЧКЕ ШКОЛЕ Н БГД0013114 * 319440
12
ШК ГРОЦКА½1½3½12 * 318,536,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints