Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga Východ 2023/2024

Cập nhật ngày: 31.03.2024 21:04:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Dunajov-Martin INBEST A * 4776831670
2ŠK Stropkov+Svidník4 * 544642553,50
3ŠK Junior CVČ Banská Bystrica3 * 354622530
4Liptovská šachová škola B45 * 65522500
5Dunajov-Martin INBEST B4 * 35456517480
6TJ Slávia TU Zvolen125 * 453616400
7TJ Slávia UPJŠ Košice33 * 1541,50
8Reinter Humenné B234 * 5613420
9Zemplín Michalovce14333 * 6411380
10MŠK KdV Kežmarok2423 * 1037,50
11TJ Slávia TU Košice0½322 * 727,50
12TJ Slovan Rajecké Teplice½23324 * 1270

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints