Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2.Liga D 2023/2024

Cập nhật ngày: 17.03.2024 17:16:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1BŠK Bardejov * 5568733610
2Reinter Humenné C3 * 556630590
3JT Reality Moldava nad Bodvou3 * 377621570
4Slávia UPJŠ Košice C335 * 565721510
5PŠK Tatran Dason Prešov2 * 536818480
6ŠK Poprad - Tatry * 55615460
7MŠKSpišská Nová Ves133 * 5715440
8OŠK Margecany21353 * 51543,50
91.ŠK Košice2223 * 615410
10ŠK Slovan Gelnica0232 * 47300
11Slávia PU Prešov½131 * 6280
12DPMK Košice1024 * 119,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints