Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK ECo-C Extraliga 2023/2024

Cập nhật ngày: 06.05.2024 15:31:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Modra * 54562854,50
2ŠK Dunajská Streda * 436556628530
3CAISSA Čadca4 * 445521490
4ŠK Osuské35 * 5145219430
5ŠKŠ Dubnica nad Váhom23 * 56618480
6Šachy Reinter Humenné3 * 456516450
7ŠK Čebovce34724 * 643615470
8Liptovská šachová škola43 * 44451039,50
9KŠC Komárno44224 * 41037,50
10ŠK Slovan Bratislava333244 * 54940,50
11ŠK Aquamarin Podhájska2233543 * 6737,50
12ŠK Levice26323442 * 533,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints