Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga B 2023/2024

Cập nhật ngày: 17.03.2024 17:51:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Prievidza K CERO INVEST Nitra * 5653630600
2NŠK Tlmače3 * 565627540
3ŠK Považské Podhradie2 * 365521510
4Topoľčiansky ŠK35 * 45631947,50
5ŠK PK Trenčín224 * 674541845,50
6ŠK Levice C2 * 746516450
7OŠK Žihárec311 * 4561641,50
8TJ EuroPRESS Bátorove Kosihy3344 * 671444,50
9ŠKŠ Dubnica nad Váhom C52223 * 51239,50
10ŠK Bašta Nové Zámky35422 * 449350
11Športový ŠK Šurany23334 * 5736,50
12ŠK Prievidza B½41343 * 2280

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints