Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1. liga Zapad 2023/2024

Cập nhật ngày: 10.03.2024 16:26:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1KŠN Bratislava * 75556556730600
2ŠK Doprastav Bratislava * 5656627570
3TŠŠ Trnava MŠK Sereď13 * 555644620470
4NŠK Nitra33 * 34417430
5ŠKŠ Dubnica nad Váhom B3½35 * 444515410
6ŠK Levice B334 * 455261444,50
7KŠC Komárno B2244 * 214430
8ŠK Slovan Bratislava B32444 * 6571243,50
9ŠK Sparta Považská Bystrica3344362 * 5511420
10ŠK Cífer2333 * 410350
11ŠK Slovan Bratislava C223614 * 1034,50
12ŠK Lokomotíva Caissa Bratislava1223 * 937,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints