Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga C 2023/2024

Cập nhật ngày: 29.03.2024 20:44:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 14

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Liptovská šachová škola C * 5535553055,50
2ŠK Čebovce B3 * 743672557,50
3INBEST Dunajov - Martin C1 * 3624510
4PŠK Banská Bystrica4 * 345617450
5FTC Fiľakovo * 441443,50
6ŠK MLADOSŤ Žilina A3554 * 43214421
ŠK MLADOSŤ Žilina B254 * 463614421
8TJ Slávia CAISSA Čadca B54 * 541440,50
9ŠK Kriváň L.Ondrašová32443 * 41239,50
10ŠK PODPOĽANIE Detva352 * 12380
11ŠK MEDEA Martin316544 * 1139,50
12ŠK DMS Žilina A322 * 3340

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints